Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104286.01 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$216.5M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104286.01 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$216.5M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104286.01 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$216.5M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FSN thành EUR
FSN/EUR: 1 FSN = 0.01419 EUR. Giá chuyển đổi 1 Fusion (FSN) thành Euro (EUR) là 0.01419 EUR hôm nay.

FSN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FSN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fusion (FSN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FSN hiện có giá trị là 0.01419 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FSN hiện có giá 0.01419 EUR, nghĩa là mua 5 FSN sẽ mất 0.07094 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 70.48 FSN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 352.4 FSN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FSN sang EUR
Chuyển đổi EUR sang FSN
Fusion
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FSN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Fusion tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FSN sang EUR, lên đến 10000 FSN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Fusion
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FSN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Fusion đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FSN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FSN/EUR
FSN/EUR: 1 FSN = 0.01419 EUR; 2025/06/18 18:28:09
Trong 1D vừa qua, Fusion đã thay đổi -11.47% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fusion(FSN) đã thay đổi -11.47% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FSN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FSN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Fusion/EUR
Giá Fusion cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01788 EUR trong khi giá Fusion thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01360 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fusion theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FSN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01736 EUR | 0.01788 EUR | 0.01819 EUR | 0.02197 EUR |
Thấp | 0.01412 EUR | 0.01360 EUR | 0.01201 EUR | 0.008976 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.47% | -20.65% | +5.37% | +6.04% |
Thông tin Fusion
Số liệu thị trường FSN sang EUR
FSN/EUR:
€0.01419
Khối lượng FSN 24 giờ:
€146,178.88
Vốn hóa thị trường FSN:
€1,108,102.45
Nguồn cung lưu hành FSN:
78.10M FSN
Tỷ giá FSN sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fusion thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fusion là €0.01419 mỗi FSN, với tổng vốn hoá thị trường của €1,108,102.45 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 78,098,420 FSN. Khối lượng giao dịch của Fusion đã thay đổi +5.37% (€7,445.28 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FSN là €138,733.6.
Thông tin thêm về Fusion trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fusion phổ biến nhất là FSN sang EUR, trong đó mã của Fusion là FSN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103925.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2486.23 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.78 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90321.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77289.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142065.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 571390.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8987555.75 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.95 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FSN sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FSN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua FSN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FSN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FSN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Fusion phổ biến

FSN đến TWD
1 FSN thành NT$0.4820 TWD

FSN đến CNY
1 FSN thành ¥0.1174 CNY

FSN đến USD
1 FSN thành $0.01633 USD

FSN đến EUR
1 FSN thành €0.01419 EUR

FSN đến CAD
1 FSN thành C$0.02232 CAD

FSN đến KRW
1 FSN thành ₩22.42 KRW

FSN đến JPY
1 FSN thành ¥2.36 JPY

FSN đến GBP
1 FSN thành £0.01214 GBP

FSN đến BRL
1 FSN thành R$0.08976 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

KOGE đến EUR
1 KOGE thành €26.97 EUR

FORM đến EUR
1 FORM thành €2.2 EUR

AERO đến EUR
1 AERO thành €0.7066 EUR

IP đến EUR
1 IP thành €2.35 EUR

F đến EUR
1 F thành €0.008299 EUR

ACH đến EUR
1 ACH thành €0.01667 EUR

ORBS đến EUR
1 ORBS thành €0.02028 EUR

ROAM đến EUR
1 ROAM thành €0.1323 EUR

CHEEMS đến EUR
1 CHEEMS thành €0.{5}1328 EUR

RESOLV đến EUR
1 RESOLV thành €0.1868 EUR
Bảng chuyển đổi từ FSN sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Fusion đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FSN thành Euro đã thay đổi -20.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.47%, đạt mức cao nhất là 0.01736 EUR và mức thấp nhất là 0.01412 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FSN là €0.01347 EUR , thay đổi +5.37% so với giá hiện tại. Fusion đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.95% so với năm trước.
-€
0.08684EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FSN | €0.007094 | €0.008014 | -11.47% |
1 FSN | €0.01419 | €0.01603 | -11.47% |
5 FSN | €0.07094 | €0.08014 | -11.47% |
10 FSN | €0.1419 | €0.1603 | -11.47% |
50 FSN | €0.7094 | €0.8014 | -11.47% |
100 FSN | €1.42 | €1.6 | -11.47% |
500 FSN | €7.09 | €8.01 | -11.47% |
1000 FSN | €14.19 | €16.03 | -11.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp FSN/EUR
1 Fusion bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Fusion (FSN) trong Euro (EUR) là €0.01419.
Tôi có thể mua bao nhiêu FSN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 70.48 FSN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FSN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FSN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FSN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 352.4 FSN, trong khi 5 FSN sẽ có giá khoảng 0.07094EUR.
Giá cao nhất của FSN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FSN tính theo EUR là €10.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FSN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fusion tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fusion (FSN) đã giảm 20.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fusion (FSN) đã tăng 5.37% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FSN thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fusion và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FSN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FSN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FSN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FSN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FSN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fusion và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fusion: FSN sang Đô la Mỹ (USD), FSN sang Euro (EUR), FSN sang Bảng Anh (GBP), FSN sang Đô la Canada (CAD), FSN sang Rupee Ấn Độ (INR), FSN sang Rupee Pakistan (PKR), FSN sang Real Brazil (BRL), FSN sang ...
Giá của Fusion ở Mỹ là $0.01633 USD. Ngoài ra, giá của Fusion là €0.01419 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01214 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02232 CAD ở Canada, ₹1.41 INR ở Ấn Độ, ₨4.62 PKR ở Pakistan, R$0.08976 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fusion phổ biến nhất là FSN sang Euro(EUR). Giá của 1 Fusion (FSN) ở Euro (EUR) là €0.01419.
Giá của Fusion ở Mỹ là $0.01633 USD. Ngoài ra, giá của Fusion là €0.01419 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01214 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02232 CAD ở Canada, ₹1.41 INR ở Ấn Độ, ₨4.62 PKR ở Pakistan, R$0.08976 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fusion phổ biến nhất là FSN sang Euro(EUR). Giá của 1 Fusion (FSN) ở Euro (EUR) là €0.01419.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
