Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96335.01 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96335.01 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96335.01 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FUNGI thành EUR
FUNGI/EUR: 1 FUNGI = 0.005520 EUR. Giá chuyển đổi 1 Fungi (FUNGI) thành Euro (EUR) là 0.005520 EUR hôm nay.

FUNGI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUNGI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fungi (FUNGI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUNGI hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUNGI hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 FUNGI sẽ mất 0.03 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 181.16 FUNGI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 905.82 FUNGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FUNGI sang EUR
Chuyển đổi EUR sang FUNGI
Fungi
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FUNGI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Fungi tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FUNGI sang EUR, lên đến 10000 FUNGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Fungi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FUNGI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Fungi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FUNGI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FUNGI/EUR
FUNGI/EUR: 1 FUNGI = 0.005520 EUR; 2025/05/03 16:10:30
Trong 1D vừa qua, Fungi đã thay đổi +3.07% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fungi(FUNGI) đã thay đổi +3.07% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FUNGI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FUNGI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Fungi/EUR
Giá Fungi cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.005995 EUR trong khi giá Fungi thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.005136 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fungi theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FUNGI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005560 EUR | 0.005995 EUR | 0.007260 EUR | 0.009143 EUR |
Thấp | 0.005222 EUR | 0.005136 EUR | 0.003755 EUR | 0.002994 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.07% | -3.46% | -15.09% | -19.10% |
Thông tin Fungi
Số liệu thị trường FUNGI sang EUR
FUNGI/EUR:
€0.005520
Khối lượng FUNGI 24 giờ:
€5,923.61
Vốn hóa thị trường FUNGI:
--
Nguồn cung lưu hành FUNGI:
0 FUNGI
Tỷ giá FUNGI sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fungi thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fungi là €0.005520 mỗi FUNGI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FUNGI. Khối lượng giao dịch của Fungi đã thay đổi +845.43% (€5,297.05 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUNGI là €626.55.
Thông tin thêm về Fungi trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fungi phổ biến nhất là FUNGI sang EUR, trong đó mã của Fungi là FUNGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FUNGI sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FUNGI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FUNGI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUNGI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUNGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Fungi phổ biến

FUNGI đến TWD
1 FUNGI thành NT$0.1916 TWD

FUNGI đến CNY
1 FUNGI thành ¥0.04522 CNY

FUNGI đến USD
1 FUNGI thành $0.006239 USD

FUNGI đến EUR
1 FUNGI thành €0.005520 EUR

FUNGI đến CAD
1 FUNGI thành C$0.008623 CAD

FUNGI đến KRW
1 FUNGI thành ₩8.73 KRW

FUNGI đến JPY
1 FUNGI thành ¥0.9041 JPY

FUNGI đến GBP
1 FUNGI thành £0.004703 GBP

FUNGI đến BRL
1 FUNGI thành R$0.03531 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1840 EUR

gork đến EUR
1 gork thành €0.05264 EUR

SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08239 EUR

BSW đến EUR
1 BSW thành €0.03840 EUR

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4741 EUR

AIDOGE đến EUR
1 AIDOGE thành €0.{9}1626 EUR

FLZ đến EUR
1 FLZ thành €2.19 EUR

AVA đến EUR
1 AVA thành €0.5929 EUR

GMMT đến EUR
1 GMMT thành €0.007487 EUR

MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.03027 EUR
Bảng chuyển đổi từ FUNGI sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Fungi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUNGI thành Euro đã thay đổi -3.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.07%, đạt mức cao nhất là 0.005560 EUR và mức thấp nhất là 0.005222 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FUNGI là €0.006500 EUR , thay đổi -15.09% so với giá hiện tại. Fungi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.33% so với năm trước.
-€
0.04178EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FUNGI | €0.002760 | €0.002678 | +3.07% |
1 FUNGI | €0.005520 | €0.005356 | +3.07% |
5 FUNGI | €0.02760 | €0.02678 | +3.07% |
10 FUNGI | €0.05520 | €0.05356 | +3.07% |
50 FUNGI | €0.2760 | €0.2678 | +3.07% |
100 FUNGI | €0.5520 | €0.5356 | +3.07% |
500 FUNGI | €2.76 | €2.68 | +3.07% |
1000 FUNGI | €5.52 | €5.36 | +3.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp FUNGI/EUR
1 Fungi bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Fungi (FUNGI) trong Euro (EUR) là €0.005520.
Tôi có thể mua bao nhiêu FUNGI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 181.16 FUNGI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FUNGI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FUNGI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FUNGI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 905.82 FUNGI, trong khi 5 FUNGI sẽ có giá khoảng 0.02760EUR.
Giá cao nhất của FUNGI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FUNGI tính theo EUR là €0.08196. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FUNGI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fungi tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fungi (FUNGI) đã giảm 3.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fungi (FUNGI) đã giảm 15.09% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUNGI thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fungi và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FUNGI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FUNGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FUNGI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FUNGI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FUNGI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fungi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
