Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99603.49 (-3.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99603.49 (-3.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99603.49 (-3.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FUEL thành BDT
FUEL/BDT: 1 FUEL = 0.8859 BDT. Giá chuyển đổi 1 Fuel Network (FUEL) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.8859 BDT hôm nay.

FUEL
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUEL/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fuel Network (FUEL) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUEL hiện có giá trị là 0.8859 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUEL hiện có giá 0.8859 BDT, nghĩa là mua 5 FUEL sẽ mất 4.43 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 1.13 FUEL và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 5.64 FUEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FUEL sang BDT
Chuyển đổi BDT sang FUEL
Fuel Network
Taka Bangladesh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FUEL thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Fuel Network tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FUEL sang BDT, lên đến 10000 FUEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Fuel Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành FUEL toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Fuel Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang FUEL, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FUEL/BDT
FUEL/BDT: 1 FUEL = 0.8859 BDT; 2025/06/22 15:22:31
Trong 1D vừa qua, Fuel Network đã thay đổi -8.10% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fuel Network(FUEL) đã thay đổi -8.10% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành FUEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FUEL sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Fuel Network/BDT
Giá Fuel Network cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 1.28 BDT trong khi giá Fuel Network thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.8797 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fuel Network theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FUEL theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9763 BDT | 1.28 BDT | 1.67 BDT | 2.2 BDT |
Thấp | 0.8797 BDT | 0.8797 BDT | 0.8797 BDT | 0.8797 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.10% | -28.29% | -47.51% | -46.68% |
Thông tin Fuel Network
Số liệu thị trường FUEL sang BDT
FUEL/BDT:
৳0.8859
Khối lượng FUEL 24 giờ:
৳324,560,234.11
Vốn hóa thị trường FUEL:
৳4,586,297,131.58
Nguồn cung lưu hành FUEL:
5.18B FUEL
Tỷ giá FUEL sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fuel Network thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fuel Network là ৳0.8859 mỗi FUEL, với tổng vốn hoá thị trường của ৳4,586,297,131.58 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,176,806,000 FUEL. Khối lượng giao dịch của Fuel Network đã thay đổi +7.42% (৳22,428,450.8 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUEL là ৳302,131,783.31.
Thông tin thêm về Fuel Network trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fuel Network phổ biến nhất là FUEL sang BDT, trong đó mã của Fuel Network là FUEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88975.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76198.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140809.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FUEL sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FUEL sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua FUEL (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUEL bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Fuel Network phổ biến

FUEL đến TWD
1 FUEL thành NT$0.2143 TWD

FUEL đến CNY
1 FUEL thành ¥0.05202 CNY
FUEL đến BDT
1 FUEL thành ৳0.8859 BDT

FUEL đến USD
1 FUEL thành $0.007243 USD

FUEL đến EUR
1 FUEL thành €0.006285 EUR

FUEL đến CAD
1 FUEL thành C$0.009946 CAD

FUEL đến KRW
1 FUEL thành ₩9.95 KRW

FUEL đến JPY
1 FUEL thành ¥1.06 JPY

FUEL đến GBP
1 FUEL thành £0.005382 GBP

FUEL đến BRL
1 FUEL thành R$0.03993 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳12,167,975.13 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳268,722.94 BDT

XRP đến BDT
1 XRP thành ৳239.35 BDT

SOL đến BDT
1 SOL thành ৳15,899.6 BDT

PI đến BDT
1 PI thành ৳59.76 BDT

KAI đến BDT
1 KAI thành ৳0.6419 BDT

PAXG đến BDT
1 PAXG thành ৳422,105.91 BDT

ADA đến BDT
1 ADA thành ৳65.01 BDT

TRUMP đến BDT
1 TRUMP thành ৳1,049.3 BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳75,021.44 BDT
Bảng chuyển đổi từ FUEL sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Fuel Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUEL thành Taka Bangladesh đã thay đổi -28.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.10%, đạt mức cao nhất là 0.9763 BDT và mức thấp nhất là 0.8797 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 FUEL là ৳1.69 BDT , thay đổi -47.51% so với giá hiện tại. Fuel Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.55% so với năm trước.
+৳
0.8931BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FUEL | ৳0.4430 | ৳0.4823 | -8.10% |
1 FUEL | ৳0.8859 | ৳0.9647 | -8.10% |
5 FUEL | ৳4.43 | ৳4.82 | -8.10% |
10 FUEL | ৳8.86 | ৳9.65 | -8.10% |
50 FUEL | ৳44.3 | ৳48.23 | -8.10% |
100 FUEL | ৳88.59 | ৳96.47 | -8.10% |
500 FUEL | ৳442.97 | ৳482.34 | -8.10% |
1000 FUEL | ৳885.93 | ৳964.68 | -8.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp FUEL/BDT
1 Fuel Network bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Fuel Network (FUEL) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.8859.
Tôi có thể mua bao nhiêu FUEL với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.13 FUEL đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FUEL sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FUEL sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FUEL bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 5.64 FUEL, trong khi 5 FUEL sẽ có giá khoảng 4.43BDT.
Giá cao nhất của FUEL/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FUEL tính theo BDT là ৳10.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FUEL/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fuel Network tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fuel Network (FUEL) đã giảm 28.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fuel Network (FUEL) đã giảm 47.51% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUEL thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fuel Network và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FUEL/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FUEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FUEL/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FUEL/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FUEL/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fuel Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fuel Network: FUEL sang Đô la Mỹ (USD), FUEL sang Euro (EUR), FUEL sang Bảng Anh (GBP), FUEL sang Đô la Canada (CAD), FUEL sang Rupee Ấn Độ (INR), FUEL sang Rupee Pakistan (PKR), FUEL sang Real Brazil (BRL), FUEL sang ...
Giá của Fuel Network ở Mỹ là $0.007243 USD. Ngoài ra, giá của Fuel Network là €0.006285 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005382 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009946 CAD ở Canada, ₹0.6273 INR ở Ấn Độ, ₨2.06 PKR ở Pakistan, R$0.03993 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fuel Network phổ biến nhất là FUEL sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Fuel Network (FUEL) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.8859.
Giá của Fuel Network ở Mỹ là $0.007243 USD. Ngoài ra, giá của Fuel Network là €0.006285 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005382 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009946 CAD ở Canada, ₹0.6273 INR ở Ấn Độ, ₨2.06 PKR ở Pakistan, R$0.03993 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fuel Network phổ biến nhất là FUEL sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Fuel Network (FUEL) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.8859.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
