Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRIN thành TTD

FRIN/TTD: 1 FRIN = 0.001054 TTD. Giá chuyển đổi 1 Fringe Finance (FRIN) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.001054 TTD hôm nay.
FRIN
FRIN
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRIN/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRIN hiện có giá trị là 0.001054 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRIN hiện có giá 0.001054 TTD, nghĩa là mua 5 FRIN sẽ mất 0.005271 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 948.64 FRIN và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 4,743.19 FRIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRIN sang TTD

Chuyển đổi TTD sang FRIN

Fringe Finance
Đô la Trinidad và Tobago
1 FRIN
0.001054  TTD
2 FRIN
0.002108  TTD
5 FRIN
0.005271  TTD
10 FRIN
0.01054  TTD
20 FRIN
0.02108  TTD
50 FRIN
0.05271  TTD
100 FRIN
0.1054  TTD
200 FRIN
0.2108  TTD
500 FRIN
0.5271  TTD
1000 FRIN
1.05  TTD
5000 FRIN
5.27  TTD
10000 FRIN
10.54  TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRIN thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Fringe Finance tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRIN sang TTD, lên đến 10000 FRIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
Fringe Finance
50 TTD
47,431.92 FRIN
100 TTD
94,863.83 FRIN
200 TTD
189,727.66 FRIN
500 TTD
474,319.16 FRIN
1000 TTD
948,638.32 FRIN
2000 TTD
1,897,276.64 FRIN
5000 TTD
4,743,191.61 FRIN
10000 TTD
9,486,383.22 FRIN
50000 TTD
47,431,916.08 FRIN
100000 TTD
94,863,832.15 FRIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành FRIN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo Fringe Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang FRIN, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRIN/TTD

FRIN/TTD: 1 FRIN = 0.001054 TTD; 2025/06/21 23:55:08
Trong 1D vừa qua, Fringe Finance đã thay đổi +0.66% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fringe Finance(FRIN) đã thay đổi +0.66% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành FRIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FRIN sang TTD: Biến động và thay đổi giá của Fringe Finance/TTD

Giá Fringe Finance cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.001058 TTD trong khi giá Fringe Finance thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.001013 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fringe Finance theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRIN theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001054 TTD
0.001058 TTD
0.001932 TTD
0.004058 TTD
Thấp
0.001013 TTD
0.001013 TTD
0.001003 TTD
0.001003 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.66%
-0.03%
-40.57%
-25.32%

Thông tin Fringe Finance

Số liệu thị trường FRIN sang TTD

FRIN/TTD:
TT$0.001054
Khối lượng FRIN 24 giờ:
TT$960,235.67
Vốn hóa thị trường FRIN:
TT$690,024.27
Nguồn cung lưu hành FRIN:
654.58M FRIN

Tỷ giá FRIN sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fringe Finance thành Đô la Trinidad và Tobago đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fringe Finance là TT$0.001054 mỗi FRIN, với tổng vốn hoá thị trường của TT$690,024.27 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của 654,583,400 FRIN. Khối lượng giao dịch của Fringe Finance đã thay đổi +6.16% (TT$55,708.9 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRIN là TT$904,526.77.

Thông tin thêm về Fringe Finance trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fringe Finance phổ biến nhất là FRIN sang TTD, trong đó mã của Fringe Finance là FRIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRIN sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRIN sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRIN (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRIN bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fringe Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRIN đến TWD
1 FRIN thành NT$0.004587 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRIN đến CNY
1 FRIN thành ¥0.001113 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRIN đến USD
1 FRIN thành $0.0001550 USD
popular info Euro
FRIN đến EUR
1 FRIN thành €0.0001345 EUR
popular info Đô la Canada
FRIN đến CAD
1 FRIN thành C$0.0002129 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
FRIN đến TTD
1 FRIN thành TT$0.001054 TTD
popular info Won Hàn Quốc
FRIN đến KRW
1 FRIN thành ₩0.2129 KRW
popular info Yên Nhật
FRIN đến JPY
1 FRIN thành ¥0.02265 JPY
popular info Bảng Anh
FRIN đến GBP
1 FRIN thành £0.0001152 GBP
popular info Real Brazil
FRIN đến BRL
1 FRIN thành R$0.0008546 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets KAIKO
KAI đến TTD
1 KAI thành TT$0.05661 TTD
other assets FUNToken
FUN đến TTD
1 FUN thành TT$0.04842 TTD
other assets Sei
SEI đến TTD
1 SEI thành TT$1.41 TTD
other assets Solayer
LAYER đến TTD
1 LAYER thành TT$4.59 TTD
other assets Velo
VELO đến TTD
1 VELO thành TT$0.07870 TTD
other assets Onyxcoin
XCN đến TTD
1 XCN thành TT$0.09235 TTD
other assets Bitcoin
BTC đến TTD
1 BTC thành TT$688,817.77 TTD
other assets Aptos
APT đến TTD
1 APT thành TT$27.81 TTD
other assets Redbrick
BRIC đến TTD
1 BRIC thành TT$0.1021 TTD
other assets SWEAT
SWEAT đến TTD
1 SWEAT thành TT$0.01899 TTD

Bảng chuyển đổi từ FRIN sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của Fringe Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRIN thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.66%, đạt mức cao nhất là 0.001054 TTD và mức thấp nhất là 0.001013 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 FRIN là TT$0.001774 TTD , thay đổi -40.57% so với giá hiện tại. Fringe Finance đã thay đổi
-TT$
0.008409TTD
, tương đương mức thay đổi -88.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FRIN
TT$0.0005271TT$0.0005236
+0.66%
1 FRIN
TT$0.001054TT$0.001047
+0.66%
5 FRIN
TT$0.005271TT$0.005236
+0.66%
10 FRIN
TT$0.01054TT$0.01047
+0.66%
50 FRIN
TT$0.05271TT$0.05236
+0.66%
100 FRIN
TT$0.1054TT$0.1047
+0.66%
500 FRIN
TT$0.5271TT$0.5236
+0.66%
1000 FRIN
TT$1.05TT$1.05
+0.66%

Câu Hỏi Thường Gặp FRIN/TTD

1 Fringe Finance bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 Fringe Finance (FRIN) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.001054.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRIN với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 948.64 FRIN đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRIN sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRIN sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRIN bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 4,743.19 FRIN, trong khi 5 FRIN sẽ có giá khoảng 0.005271TTD.
Giá cao nhất của FRIN/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRIN tính theo TTD là TT$0.1397. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRIN/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fringe Finance tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) đã giảm 0.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) đã giảm 40.57% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRIN thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fringe Finance và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRIN/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRIN/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRIN/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRIN/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fringe Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fringe Finance: FRIN sang Đô la Mỹ (USD), FRIN sang Euro (EUR), FRIN sang Bảng Anh (GBP), FRIN sang Đô la Canada (CAD), FRIN sang Rupee Ấn Độ (INR), FRIN sang Rupee Pakistan (PKR), FRIN sang Real Brazil (BRL), FRIN sang ...
Giá của Fringe Finance ở Mỹ là $0.0001550 USD. Ngoài ra, giá của Fringe Finance là €0.0001345 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001152 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002129 CAD ở Canada, ₹0.01343 INR ở Ấn Độ, ₨0.04401 PKR ở Pakistan, R$0.0008546 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fringe Finance phổ biến nhất là FRIN sang Đô la Trinidad và Tobago(TTD). Giá của 1 Fringe Finance (FRIN) ở Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.001054.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.