Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102528.20 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102528.20 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102528.20 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRIC thành DKK
FRIC/DKK: 1 FRIC = 0.01494 DKK. Giá chuyển đổi 1 Fric (FRIC) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01494 DKK hôm nay.

FRIC
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRIC/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fric (FRIC) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRIC hiện có giá trị là 0.01494 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRIC hiện có giá 0.01494 DKK, nghĩa là mua 5 FRIC sẽ mất 0.07469 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 66.94 FRIC và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 334.7 FRIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRIC sang DKK
Chuyển đổi DKK sang FRIC
Fric
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRIC thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Fric tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRIC sang DKK, lên đến 10000 FRIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Fric
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành FRIC toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Fric đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang FRIC, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRIC/DKK
FRIC/DKK: 1 FRIC = 0.01494 DKK; 2025/06/21 19:13:02
Trong 1D vừa qua, Fric đã thay đổi +1.31% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fric(FRIC) đã thay đổi +1.31% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành FRIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FRIC sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Fric/DKK
Giá Fric cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.02041 DKK trong khi giá Fric thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01456 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fric theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRIC theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01610 DKK | 0.02041 DKK | 0.02700 DKK | 0.03380 DKK |
Thấp | 0.01476 DKK | 0.01456 DKK | 0.01093 DKK | 0.008791 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.31% | -22.83% | -24.55% | -12.44% |
Thông tin Fric
Số liệu thị trường FRIC sang DKK
FRIC/DKK:
kr0.01494
Khối lượng FRIC 24 giờ:
kr1,900,167.85
Vốn hóa thị trường FRIC:
kr14,938,422.54
Nguồn cung lưu hành FRIC:
999.99M FRIC
Tỷ giá FRIC sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fric thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fric là kr0.01494 mỗi FRIC, với tổng vốn hoá thị trường của kr14,938,422.54 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,992,770 FRIC. Khối lượng giao dịch của Fric đã thay đổi -5.87% (kr-118,403.33 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRIC là kr2,018,571.18.
Thông tin thêm về Fric trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fric phổ biến nhất là FRIC sang DKK, trong đó mã của Fric là FRIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRIC sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRIC sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua FRIC (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRIC bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Fric phổ biến

FRIC đến TWD
1 FRIC thành NT$0.06828 TWD

FRIC đến CNY
1 FRIC thành ¥0.01657 CNY

FRIC đến USD
1 FRIC thành $0.002308 USD

FRIC đến EUR
1 FRIC thành €0.002002 EUR
FRIC đến DKK
1 FRIC thành kr0.01494 DKK

FRIC đến CAD
1 FRIC thành C$0.003169 CAD

FRIC đến KRW
1 FRIC thành ₩3.17 KRW

FRIC đến JPY
1 FRIC thành ¥0.3372 JPY

FRIC đến GBP
1 FRIC thành £0.001715 GBP

FRIC đến BRL
1 FRIC thành R$0.01272 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

KAI đến DKK
1 KAI thành kr0.04841 DKK

FUN đến DKK
1 FUN thành kr0.04917 DKK

SEI đến DKK
1 SEI thành kr1.43 DKK

LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr4.49 DKK

BRIC đến DKK
1 BRIC thành kr0.1219 DKK

APT đến DKK
1 APT thành kr27.84 DKK

SIREN đến DKK
1 SIREN thành kr0.3406 DKK

XCN đến DKK
1 XCN thành kr0.09290 DKK

VELO đến DKK
1 VELO thành kr0.07721 DKK

ROAM đến DKK
1 ROAM thành kr0.9830 DKK
Bảng chuyển đổi từ FRIC sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Fric đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRIC thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -22.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.31%, đạt mức cao nhất là 0.01610 DKK và mức thấp nhất là 0.01476 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 FRIC là kr0.01982 DKK , thay đổi -24.55% so với giá hiện tại. Fric đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.41% so với năm trước.
-kr
0.02198DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRIC | kr0.007469 | kr0.007372 | +1.31% |
1 FRIC | kr0.01494 | kr0.01474 | +1.31% |
5 FRIC | kr0.07469 | kr0.07372 | +1.31% |
10 FRIC | kr0.1494 | kr0.1474 | +1.31% |
50 FRIC | kr0.7469 | kr0.7372 | +1.31% |
100 FRIC | kr1.49 | kr1.47 | +1.31% |
500 FRIC | kr7.47 | kr7.37 | +1.31% |
1000 FRIC | kr14.94 | kr14.74 | +1.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRIC/DKK
1 Fric bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Fric (FRIC) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01494.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRIC với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 66.94 FRIC đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRIC sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRIC sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRIC bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 334.7 FRIC, trong khi 5 FRIC sẽ có giá khoảng 0.07469DKK.
Giá cao nhất của FRIC/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRIC tính theo DKK là kr0.2447. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRIC/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fric tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fric (FRIC) đã giảm 22.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fric (FRIC) đã giảm 24.55% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRIC thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fric và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRIC/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRIC/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRIC/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRIC/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fric và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fric: FRIC sang Đô la Mỹ (USD), FRIC sang Euro (EUR), FRIC sang Bảng Anh (GBP), FRIC sang Đô la Canada (CAD), FRIC sang Rupee Ấn Độ (INR), FRIC sang Rupee Pakistan (PKR), FRIC sang Real Brazil (BRL), FRIC sang ...
Giá của Fric ở Mỹ là $0.002308 USD. Ngoài ra, giá của Fric là €0.002002 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001715 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003169 CAD ở Canada, ₹0.1998 INR ở Ấn Độ, ₨0.6551 PKR ở Pakistan, R$0.01272 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fric phổ biến nhất là FRIC sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Fric (FRIC) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01494.
Giá của Fric ở Mỹ là $0.002308 USD. Ngoài ra, giá của Fric là €0.002002 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001715 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003169 CAD ở Canada, ₹0.1998 INR ở Ấn Độ, ₨0.6551 PKR ở Pakistan, R$0.01272 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fric phổ biến nhất là FRIC sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Fric (FRIC) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01494.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
