Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FAI thành EUR

FAI/EUR: 1 FAI = 0.01694 EUR. Giá chuyển đổi 1 Freysa (FAI) thành Euro (EUR) là 0.01694 EUR hôm nay.
FAI
FAI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FAI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Freysa (FAI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FAI hiện có giá trị là 0.02 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FAI hiện có giá 0.02 EUR, nghĩa là mua 5 FAI sẽ mất 0.08 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 59.04 FAI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 295.2 FAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FAI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang FAI

Freysa
Euro
1000 FAI
16.94  EUR
5000 FAI
84.69  EUR
10000 FAI
169.37  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FAI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Freysa tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FAI sang EUR, lên đến 10000 FAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Freysa
200 EUR
11,808.15 FAI
500 EUR
29,520.38 FAI
1000 EUR
59,040.77 FAI
2000 EUR
118,081.54 FAI
5000 EUR
295,203.84 FAI
10000 EUR
590,407.68 FAI
50000 EUR
2,952,038.39 FAI
100000 EUR
5,904,076.78 FAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FAI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Freysa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FAI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FAI/EUR

FAI/EUR: 1 FAI = 0.01694 EUR; 2025/04/28 04:39:08
Trong 1D vừa qua, Freysa đã thay đổi -2.24% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Freysa(FAI) đã thay đổi -2.24% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FAI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Freysa/EUR

Giá Freysa cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01860 EUR trong khi giá Freysa thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01532 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Freysa theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FAI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01744 EUR
0.01860 EUR
0.01986 EUR
0.04746 EUR
Thấp
0.01687 EUR
0.01532 EUR
0.01051 EUR
0.01051 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.24%
+20.48%
-23.16%
-61.50%

Thông tin Freysa

Số liệu thị trường FAI sang EUR

FAI/EUR:
€0.01694
Khối lượng FAI 24 giờ:
€1,952,033.79
Vốn hóa thị trường FAI:
€138,712,623.27
Nguồn cung lưu hành FAI:
8.19B FAI

Tỷ giá FAI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Freysa thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Freysa là €0.01694 mỗi FAI, với tổng vốn hoá thị trường của €138,712,623.27 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,189,700,000 FAI. Khối lượng giao dịch của Freysa đã thay đổi +3.36% (€63,512.85 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FAI là €1,888,520.95.

Thông tin thêm về Freysa trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Freysa phổ biến nhất là FAI sang EUR, trong đó mã của Freysa là FAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FAI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FAI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FAI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FAI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Freysa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FAI đến TWD
1 FAI thành NT$0.6249 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FAI đến CNY
1 FAI thành ¥0.1403 CNY
popular info Đô la Mỹ
FAI đến USD
1 FAI thành $0.01922 USD
popular info Euro
FAI đến EUR
1 FAI thành €0.01694 EUR
popular info Đô la Canada
FAI đến CAD
1 FAI thành C$0.02668 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FAI đến KRW
1 FAI thành ₩27.66 KRW
popular info Yên Nhật
FAI đến JPY
1 FAI thành ¥2.76 JPY
popular info Bảng Anh
FAI đến GBP
1 FAI thành £0.01447 GBP
popular info Real Brazil
FAI đến BRL
1 FAI thành R$0.1093 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.01 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1100 EUR
other assets Walrus
WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5659 EUR
other assets Casper
CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.01420 EUR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1845 EUR
other assets Hedera
HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.1712 EUR
other assets Stellar
XLM đến EUR
1 XLM thành €0.2548 EUR
other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03275 EUR
other assets Raydium
RAY đến EUR
1 RAY thành €2.61 EUR
other assets IOTA
IOTA đến EUR
1 IOTA thành €0.2010 EUR

Bảng chuyển đổi từ FAI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Freysa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FAI thành Euro đã thay đổi +20.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.24%, đạt mức cao nhất là 0.01744 EUR và mức thấp nhất là 0.01687 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FAI là €0.02204 EUR , thay đổi -23.16% so với giá hiện tại. Freysa đã thay đổi
+
0.01297EUR
, tương đương mức thay đổi +328.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:39 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FAI€0.008469€0.008662
-2.24%
1 FAI€0.01694€0.01732
-2.24%
5 FAI€0.08469€0.08662
-2.24%
10 FAI€0.1694€0.1732
-2.24%
50 FAI€0.8469€0.8662
-2.24%
100 FAI€1.69€1.73
-2.24%
500 FAI€8.47€8.66
-2.24%
1000 FAI€16.94€17.32
-2.24%

Câu Hỏi Thường Gặp FAI/EUR

1 Freysa bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Freysa (FAI) trong Euro (EUR) là €0.01694.
Tôi có thể mua bao nhiêu FAI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 59.04 FAI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FAI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FAI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FAI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 295.2 FAI, trong khi 5 FAI sẽ có giá khoảng 0.08469EUR.
Giá cao nhất của FAI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FAI tính theo EUR là €0.07049. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FAI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Freysa tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Freysa (FAI) đã tăng 20.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Freysa (FAI) đã giảm 23.16% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FAI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Freysa và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FAI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FAI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FAI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FAI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Freysa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.