Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNIGHT thành MYR

KNIGHT/MYR: 1 KNIGHT = 0.02767 MYR. Giá chuyển đổi 1 Forest Knight (KNIGHT) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.02767 MYR hôm nay.
KNIGHT
KNIGHT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNIGHT/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Forest Knight (KNIGHT) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNIGHT hiện có giá trị là 0.03 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNIGHT hiện có giá 0.03 MYR, nghĩa là mua 5 KNIGHT sẽ mất 0.14 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 36.13 KNIGHT và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 180.67 KNIGHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNIGHT sang MYR

Chuyển đổi MYR sang KNIGHT

Forest Knight
Ringgit Malaysia
1 KNIGHT
0.02767  MYR
2 KNIGHT
0.05535  MYR
5 KNIGHT
0.1384  MYR
10 KNIGHT
0.2767  MYR
20 KNIGHT
0.5535  MYR
50 KNIGHT
1.38  MYR
100 KNIGHT
2.77  MYR
200 KNIGHT
5.53  MYR
500 KNIGHT
13.84  MYR
1000 KNIGHT
27.67  MYR
5000 KNIGHT
138.37  MYR
10000 KNIGHT
276.74  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNIGHT thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Forest Knight tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNIGHT sang MYR, lên đến 10000 KNIGHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Forest Knight
50 MYR
1,806.73 KNIGHT
100 MYR
3,613.45 KNIGHT
200 MYR
7,226.9 KNIGHT
500 MYR
18,067.26 KNIGHT
1000 MYR
36,134.52 KNIGHT
2000 MYR
72,269.04 KNIGHT
5000 MYR
180,672.61 KNIGHT
10000 MYR
361,345.22 KNIGHT
50000 MYR
1,806,726.08 KNIGHT
100000 MYR
3,613,452.16 KNIGHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành KNIGHT toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Forest Knight đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang KNIGHT, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNIGHT/MYR

KNIGHT/MYR: 1 KNIGHT = 0.02767 MYR; 2025/04/29 04:01:03
Trong 1D vừa qua, Forest Knight đã thay đổi +1.83% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Forest Knight(KNIGHT) đã thay đổi +1.83% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành KNIGHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KNIGHT sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Forest Knight/MYR

Giá Forest Knight cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.03024 MYR trong khi giá Forest Knight thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.02612 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Forest Knight theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNIGHT theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02813 MYR
0.03024 MYR
0.03024 MYR
0.05006 MYR
Thấp
0.02658 MYR
0.02612 MYR
0.02066 MYR
0.02066 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.83%
+13.57%
+6.68%
-39.77%

Thông tin Forest Knight

Số liệu thị trường KNIGHT sang MYR

KNIGHT/MYR:
RM0.02767
Khối lượng KNIGHT 24 giờ:
RM69,170.04
Vốn hóa thị trường KNIGHT:
RM1,286,683.84
Nguồn cung lưu hành KNIGHT:
46.49M KNIGHT

Tỷ giá KNIGHT sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Forest Knight thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Forest Knight là RM0.02767 mỗi KNIGHT, với tổng vốn hoá thị trường của RM1,286,683.84 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,493,708 KNIGHT. Khối lượng giao dịch của Forest Knight đã thay đổi +0.76% (RM525 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNIGHT là RM68,645.04.

Thông tin thêm về Forest Knight trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Forest Knight phổ biến nhất là KNIGHT sang MYR, trong đó mã của Forest Knight là KNIGHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNIGHT sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNIGHT sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNIGHT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNIGHT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNIGHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Forest Knight phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNIGHT đến TWD
1 KNIGHT thành NT$0.2065 TWD
popular info Ringgit Malaysia
KNIGHT đến MYR
1 KNIGHT thành RM0.02767 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNIGHT đến CNY
1 KNIGHT thành ¥0.04659 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNIGHT đến USD
1 KNIGHT thành $0.006387 USD
popular info Euro
KNIGHT đến EUR
1 KNIGHT thành €0.005598 EUR
popular info Đô la Canada
KNIGHT đến CAD
1 KNIGHT thành C$0.008824 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KNIGHT đến KRW
1 KNIGHT thành ₩9.18 KRW
popular info Yên Nhật
KNIGHT đến JPY
1 KNIGHT thành ¥0.9086 JPY
popular info Bảng Anh
KNIGHT đến GBP
1 KNIGHT thành £0.004754 GBP
popular info Real Brazil
KNIGHT đến BRL
1 KNIGHT thành R$0.03611 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến MYR
1 AITECH thành RM0.1520 MYR
other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM410,646.43 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM7,817.06 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM639.48 MYR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MYR
1 VIRTUAL thành RM6.38 MYR
other assets Sui
SUI đến MYR
1 SUI thành RM15.41 MYR
other assets FLOKI
FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0003774 MYR
other assets Sign
SIGN đến MYR
1 SIGN thành RM0.3257 MYR
other assets TokenFi
TOKEN đến MYR
1 TOKEN thành RM0.1038 MYR
other assets Cardano
ADA đến MYR
1 ADA thành RM3.05 MYR

Bảng chuyển đổi từ KNIGHT sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Forest Knight đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNIGHT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +13.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.83%, đạt mức cao nhất là 0.02813 MYR và mức thấp nhất là 0.02658 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 KNIGHT là RM0.02594 MYR , thay đổi +6.68% so với giá hiện tại. Forest Knight đã thay đổi
-RM
0.1527MYR
, tương đương mức thay đổi -84.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KNIGHTRM0.01384RM0.01359
+1.83%
1 KNIGHTRM0.02767RM0.02718
+1.83%
5 KNIGHTRM0.1384RM0.1359
+1.83%
10 KNIGHTRM0.2767RM0.2718
+1.83%
50 KNIGHTRM1.38RM1.36
+1.83%
100 KNIGHTRM2.77RM2.72
+1.83%
500 KNIGHTRM13.84RM13.59
+1.83%
1000 KNIGHTRM27.67RM27.18
+1.83%

Câu Hỏi Thường Gặp KNIGHT/MYR

1 Forest Knight bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Forest Knight (KNIGHT) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02767.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNIGHT với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.13 KNIGHT đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNIGHT sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNIGHT sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNIGHT bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 180.67 KNIGHT, trong khi 5 KNIGHT sẽ có giá khoảng 0.1384MYR.
Giá cao nhất của KNIGHT/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNIGHT tính theo MYR là RM5.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNIGHT/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Forest Knight tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Forest Knight (KNIGHT) đã tăng 13.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Forest Knight (KNIGHT) đã tăng 6.68% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNIGHT thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Forest Knight và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNIGHT/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNIGHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNIGHT/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNIGHT/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNIGHT/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Forest Knight và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.