Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94789.04 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$379.7M (1 ngày); +$2.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94789.04 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$379.7M (1 ngày); +$2.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94789.04 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$379.7M (1 ngày); +$2.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KNIGHT thành GEL
KNIGHT/GEL: 1 KNIGHT = 0.01750 GEL. Giá chuyển đổi 1 Forest Knight (KNIGHT) thành Lari Georgia (GEL) là 0.01750 GEL hôm nay.

KNIGHT
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNIGHT/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Forest Knight (KNIGHT) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNIGHT hiện có giá trị là 0.02 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNIGHT hiện có giá 0.02 GEL, nghĩa là mua 5 KNIGHT sẽ mất 0.09 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 57.14 KNIGHT và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 285.72 KNIGHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KNIGHT sang GEL
Chuyển đổi GEL sang KNIGHT
Forest Knight
Lari Georgia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNIGHT thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Forest Knight tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNIGHT sang GEL, lên đến 10000 KNIGHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Forest Knight
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành KNIGHT toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Forest Knight đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang KNIGHT, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KNIGHT/GEL
KNIGHT/GEL: 1 KNIGHT = 0.01750 GEL; 2025/04/29 04:36:07
Trong 1D vừa qua, Forest Knight đã thay đổi -0.96% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Forest Knight(KNIGHT) đã thay đổi -0.96% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành KNIGHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KNIGHT sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Forest Knight/GEL
Giá Forest Knight cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.01911 GEL trong khi giá Forest Knight thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.01650 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Forest Knight theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNIGHT theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01777 GEL | 0.01911 GEL | 0.01911 GEL | 0.03162 GEL |
Thấp | 0.01680 GEL | 0.01650 GEL | 0.01305 GEL | 0.01305 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.96% | +13.11% | +6.61% | -39.81% |
Thông tin Forest Knight
Số liệu thị trường KNIGHT sang GEL
KNIGHT/GEL:
₾0.01750
Khối lượng KNIGHT 24 giờ:
₾43,136.97
Vốn hóa thị trường KNIGHT:
₾813,617.02
Nguồn cung lưu hành KNIGHT:
46.49M KNIGHT
Tỷ giá KNIGHT sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Forest Knight thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Forest Knight là ₾0.01750 mỗi KNIGHT, với tổng vốn hoá thị trường của ₾813,617.02 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,493,708 KNIGHT. Khối lượng giao dịch của Forest Knight đã thay đổi -1.76% (₾-774.06 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNIGHT là ₾43,911.03.
Thông tin thêm về Forest Knight trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Forest Knight phổ biến nhất là KNIGHT sang GEL, trong đó mã của Forest Knight là KNIGHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KNIGHT sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KNIGHT sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KNIGHT (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNIGHT bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNIGHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Forest Knight phổ biến

KNIGHT đến TWD
1 KNIGHT thành NT$0.2067 TWD
KNIGHT đến GEL
1 KNIGHT thành ₾0.01750 GEL

KNIGHT đến CNY
1 KNIGHT thành ¥0.04663 CNY

KNIGHT đến USD
1 KNIGHT thành $0.006393 USD

KNIGHT đến EUR
1 KNIGHT thành €0.005603 EUR

KNIGHT đến CAD
1 KNIGHT thành C$0.008832 CAD

KNIGHT đến KRW
1 KNIGHT thành ₩9.19 KRW

KNIGHT đến JPY
1 KNIGHT thành ¥0.9094 JPY

KNIGHT đến GBP
1 KNIGHT thành £0.004758 GBP

KNIGHT đến BRL
1 KNIGHT thành R$0.03614 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

AITECH đến GEL
1 AITECH thành ₾0.09599 GEL

BTC đến GEL
1 BTC thành ₾259,485.46 GEL

ETH đến GEL
1 ETH thành ₾4,936.61 GEL

VIRTUAL đến GEL
1 VIRTUAL thành ₾4.02 GEL

SOL đến GEL
1 SOL thành ₾404.6 GEL

SUI đến GEL
1 SUI thành ₾9.69 GEL

FLOKI đến GEL
1 FLOKI thành ₾0.0002385 GEL

TOKEN đến GEL
1 TOKEN thành ₾0.06304 GEL

FLR đến GEL
1 FLR thành ₾0.04972 GEL

ADA đến GEL
1 ADA thành ₾1.93 GEL
Bảng chuyển đổi từ KNIGHT sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Forest Knight đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNIGHT thành Lari Georgia đã thay đổi +13.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.96%, đạt mức cao nhất là 0.01777 GEL và mức thấp nhất là 0.01680 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 KNIGHT là ₾0.01641 GEL , thay đổi +6.61% so với giá hiện tại. Forest Knight đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.57% so với năm trước.
-₾
0.09586GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KNIGHT | ₾0.008750 | ₾0.008834 | -0.96% |
1 KNIGHT | ₾0.01750 | ₾0.01767 | -0.96% |
5 KNIGHT | ₾0.08750 | ₾0.08834 | -0.96% |
10 KNIGHT | ₾0.1750 | ₾0.1767 | -0.96% |
50 KNIGHT | ₾0.8750 | ₾0.8834 | -0.96% |
100 KNIGHT | ₾1.75 | ₾1.77 | -0.96% |
500 KNIGHT | ₾8.75 | ₾8.83 | -0.96% |
1000 KNIGHT | ₾17.5 | ₾17.67 | -0.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp KNIGHT/GEL
1 Forest Knight bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Forest Knight (KNIGHT) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.01750.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNIGHT với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 57.14 KNIGHT đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNIGHT sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNIGHT sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNIGHT bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 285.72 KNIGHT, trong khi 5 KNIGHT sẽ có giá khoảng 0.08750GEL.
Giá cao nhất của KNIGHT/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNIGHT tính theo GEL là ₾3.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNIGHT/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Forest Knight tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Forest Knight (KNIGHT) đã tăng 13.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Forest Knight (KNIGHT) đã tăng 6.61% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNIGHT thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Forest Knight và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNIGHT/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNIGHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNIGHT/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNIGHT/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNIGHT/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Forest Knight và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
