Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104521.76 (-2.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104521.76 (-2.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104521.76 (-2.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FMB thành GBP
FMB/GBP: 1 FMB = 0.006229 GBP. Giá chuyển đổi 1 Flappymoonbird (FMB) thành Bảng Anh (GBP) là 0.006229 GBP hôm nay.

FMB
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FMB/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flappymoonbird (FMB) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FMB hiện có giá trị là 0.006229 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FMB hiện có giá 0.006229 GBP, nghĩa là mua 5 FMB sẽ mất 0.03114 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 160.54 FMB và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 802.7 FMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FMB sang GBP
Chuyển đổi GBP sang FMB
Flappymoonbird
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FMB thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Flappymoonbird tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FMB sang GBP, lên đến 10000 FMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Flappymoonbird
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành FMB toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Flappymoonbird đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang FMB, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FMB/GBP
FMB/GBP: 1 FMB = 0.006229 GBP; 2025/06/13 14:38:27
Trong 1D vừa qua, Flappymoonbird đã thay đổi -6.38% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flappymoonbird(FMB) đã thay đổi -6.38% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành FMB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FMB sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Flappymoonbird/GBP
Giá Flappymoonbird cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.008088 GBP trong khi giá Flappymoonbird thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.005578 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flappymoonbird theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FMB theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006733 GBP | 0.008088 GBP | 0.03539 GBP | 0.03539 GBP |
Thấp | 0.006141 GBP | 0.005578 GBP | 0.002861 GBP | 0.002670 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.38% | -0.91% | +110.99% | +29.81% |
Thông tin Flappymoonbird
Số liệu thị trường FMB sang GBP
FMB/GBP:
£0.006229
Khối lượng FMB 24 giờ:
£182,799.97
Vốn hóa thị trường FMB:
--
Nguồn cung lưu hành FMB:
0 FMB
Tỷ giá FMB sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flappymoonbird thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flappymoonbird là £0.006229 mỗi FMB, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FMB. Khối lượng giao dịch của Flappymoonbird đã thay đổi -51.76% (£-196,144.89 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FMB là £378,944.85.
Thông tin thêm về Flappymoonbird trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flappymoonbird phổ biến nhất là FMB sang GBP, trong đó mã của Flappymoonbird là FMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FMB sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FMB sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua FMB (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FMB bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Flappymoonbird phổ biến

FMB đến TWD
1 FMB thành NT$0.2495 TWD

FMB đến CNY
1 FMB thành ¥0.06061 CNY

FMB đến USD
1 FMB thành $0.008433 USD

FMB đến EUR
1 FMB thành €0.007327 EUR

FMB đến CAD
1 FMB thành C$0.01150 CAD

FMB đến KRW
1 FMB thành ₩11.56 KRW

FMB đến JPY
1 FMB thành ¥1.22 JPY

FMB đến GBP
1 FMB thành £0.006229 GBP

FMB đến BRL
1 FMB thành R$0.04670 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £77,005.36 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £1,856.07 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £106.55 GBP

XRP đến GBP
1 XRP thành £1.57 GBP

PI đến GBP
1 PI thành £0.4076 GBP

SUI đến GBP
1 SUI thành £2.2 GBP

NXPC đến GBP
1 NXPC thành £0.9508 GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £479.95 GBP

DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1286 GBP

PEPE đến GBP
1 PEPE thành £0.{5}7839 GBP
Bảng chuyển đổi từ FMB sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Flappymoonbird đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FMB thành Bảng Anh đã thay đổi -0.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.38%, đạt mức cao nhất là 0.006733 GBP và mức thấp nhất là 0.006141 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 FMB là £0.002927 GBP , thay đổi +110.99% so với giá hiện tại. Flappymoonbird đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.93% so với năm trước.
-£
0.01215GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FMB | £0.003114 | £0.003328 | -6.38% |
1 FMB | £0.006229 | £0.006657 | -6.38% |
5 FMB | £0.03114 | £0.03328 | -6.38% |
10 FMB | £0.06229 | £0.06657 | -6.38% |
50 FMB | £0.3114 | £0.3328 | -6.38% |
100 FMB | £0.6229 | £0.6657 | -6.38% |
500 FMB | £3.11 | £3.33 | -6.38% |
1000 FMB | £6.23 | £6.66 | -6.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp FMB/GBP
1 Flappymoonbird bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Flappymoonbird (FMB) trong Bảng Anh (GBP) là £0.006229.
Tôi có thể mua bao nhiêu FMB với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 160.54 FMB đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FMB sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FMB sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FMB bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 802.7 FMB, trong khi 5 FMB sẽ có giá khoảng 0.03114GBP.
Giá cao nhất của FMB/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FMB tính theo GBP là £0.5357. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FMB/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flappymoonbird tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flappymoonbird (FMB) đã giảm 0.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flappymoonbird (FMB) đã tăng 110.99% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FMB thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flappymoonbird và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FMB/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FMB/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FMB/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FMB/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flappymoonbird và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flappymoonbird: FMB sang Đô la Mỹ (USD), FMB sang Euro (EUR), FMB sang Bảng Anh (GBP), FMB sang Đô la Canada (CAD), FMB sang Rupee Ấn Độ (INR), FMB sang Rupee Pakistan (PKR), FMB sang Real Brazil (BRL), FMB sang ...
Giá của Flappymoonbird ở Mỹ là $0.008433 USD. Ngoài ra, giá của Flappymoonbird là €0.007327 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006229 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01150 CAD ở Canada, ₹0.7263 INR ở Ấn Độ, ₨2.38 PKR ở Pakistan, R$0.04670 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flappymoonbird phổ biến nhất là FMB sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Flappymoonbird (FMB) ở Bảng Anh (GBP) là £0.006229.
Giá của Flappymoonbird ở Mỹ là $0.008433 USD. Ngoài ra, giá của Flappymoonbird là €0.007327 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006229 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01150 CAD ở Canada, ₹0.7263 INR ở Ấn Độ, ₨2.38 PKR ở Pakistan, R$0.04670 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flappymoonbird phổ biến nhất là FMB sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Flappymoonbird (FMB) ở Bảng Anh (GBP) là £0.006229.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
