Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106656.00 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.3M (1 ngày); +$1.55B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106656.00 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.3M (1 ngày); +$1.55B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106656.00 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.3M (1 ngày); +$1.55B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLM thành HNL
FLM/HNL: 1 FLM = 0.8811 HNL. Giá chuyển đổi 1 Flamingo (FLM) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.8811 HNL hôm nay.

FLM
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLM/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flamingo (FLM) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLM hiện có giá trị là 0.8811 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLM hiện có giá 0.8811 HNL, nghĩa là mua 5 FLM sẽ mất 4.41 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 1.13 FLM và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 5.67 FLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLM sang HNL
Chuyển đổi HNL sang FLM
Flamingo
Lempira Honduras
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLM thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Flamingo tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLM sang HNL, lên đến 10000 FLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Flamingo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành FLM toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Flamingo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang FLM, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLM/HNL
FLM/HNL: 1 FLM = 0.8811 HNL; 2025/06/25 02:48:34
Trong 1D vừa qua, Flamingo đã thay đổi +0.76% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flamingo(FLM) đã thay đổi +0.76% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành FLM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLM sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Flamingo/HNL
Giá Flamingo cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.9057 HNL trong khi giá Flamingo thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.7471 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flamingo theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLM theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9057 HNL | 0.9057 HNL | 1.39 HNL | 1.39 HNL |
Thấp | 0.8599 HNL | 0.7471 HNL | 0.7471 HNL | 0.3553 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.76% | +4.35% | -25.12% | -6.72% |
Thông tin Flamingo
Số liệu thị trường FLM sang HNL
FLM/HNL:
L0.8811
Khối lượng FLM 24 giờ:
L184,077,553.78
Vốn hóa thị trường FLM:
L484,643,920.54
Nguồn cung lưu hành FLM:
550.03M FLM
Tỷ giá FLM sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flamingo thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flamingo là L0.8811 mỗi FLM, với tổng vốn hoá thị trường của L484,643,920.54 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 550,032,100 FLM. Khối lượng giao dịch của Flamingo đã thay đổi -18.83% (L-42,706,638.36 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLM là L226,784,192.13.
Thông tin thêm về Flamingo trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flamingo phổ biến nhất là FLM sang HNL, trong đó mã của Flamingo là FLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91023.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77655.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145148.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582858.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9092160.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLM sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLM sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua FLM (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLM bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Flamingo phổ biến
FLM đến HNL
1 FLM thành L0.8811 HNL

FLM đến TWD
1 FLM thành NT$0.9950 TWD

FLM đến CNY
1 FLM thành ¥0.2421 CNY

FLM đến USD
1 FLM thành $0.03375 USD

FLM đến EUR
1 FLM thành €0.02905 EUR

FLM đến CAD
1 FLM thành C$0.04633 CAD

FLM đến KRW
1 FLM thành ₩45.81 KRW

FLM đến JPY
1 FLM thành ¥4.89 JPY

FLM đến GBP
1 FLM thành £0.02479 GBP

FLM đến BRL
1 FLM thành R$0.1860 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

NEWT đến HNL
1 NEWT thành L12.34 HNL

LINK đến HNL
1 LINK thành L349.72 HNL

APT đến HNL
1 APT thành L128.95 HNL

DEXE đến HNL
1 DEXE thành L225.68 HNL

BANANAS31 đến HNL
1 BANANAS31 thành L0.3819 HNL

RESOLV đến HNL
1 RESOLV thành L4.53 HNL

FORM đến HNL
1 FORM thành L73.25 HNL

AB đến HNL
1 AB thành L0.2662 HNL

BDXN đến HNL
1 BDXN thành L1.01 HNL

SEI đến HNL
1 SEI thành L8.68 HNL
Bảng chuyển đổi từ FLM sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Flamingo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLM thành Lempira Honduras đã thay đổi +4.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.76%, đạt mức cao nhất là 0.9057 HNL và mức thấp nhất là 0.8599 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 FLM là L1.18 HNL , thay đổi -25.12% so với giá hiện tại. Flamingo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.25% so với năm trước.
-L
0.8562HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLM | L0.4406 | L0.4372 | +0.76% |
1 FLM | L0.8811 | L0.8745 | +0.76% |
5 FLM | L4.41 | L4.37 | +0.76% |
10 FLM | L8.81 | L8.74 | +0.76% |
50 FLM | L44.06 | L43.72 | +0.76% |
100 FLM | L88.11 | L87.45 | +0.76% |
500 FLM | L440.56 | L437.24 | +0.76% |
1000 FLM | L881.12 | L874.47 | +0.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLM/HNL
1 Flamingo bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Flamingo (FLM) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.8811.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLM với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.13 FLM đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLM sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLM sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLM bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 5.67 FLM, trong khi 5 FLM sẽ có giá khoảng 4.41HNL.
Giá cao nhất của FLM/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLM tính theo HNL là L32.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLM/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flamingo tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flamingo (FLM) đã tăng 4.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flamingo (FLM) đã giảm 25.12% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLM thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flamingo và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLM/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLM/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLM/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLM/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flamingo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flamingo: FLM sang Đô la Mỹ (USD), FLM sang Euro (EUR), FLM sang Bảng Anh (GBP), FLM sang Đô la Canada (CAD), FLM sang Rupee Ấn Độ (INR), FLM sang Rupee Pakistan (PKR), FLM sang Real Brazil (BRL), FLM sang ...
Giá của Flamingo ở Mỹ là $0.03375 USD. Ngoài ra, giá của Flamingo là €0.02905 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02479 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04633 CAD ở Canada, ₹2.9 INR ở Ấn Độ, ₨9.61 PKR ở Pakistan, R$0.1860 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flamingo phổ biến nhất là FLM sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Flamingo (FLM) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.8811.
Giá của Flamingo ở Mỹ là $0.03375 USD. Ngoài ra, giá của Flamingo là €0.02905 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02479 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04633 CAD ở Canada, ₹2.9 INR ở Ấn Độ, ₨9.61 PKR ở Pakistan, R$0.1860 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flamingo phổ biến nhất là FLM sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Flamingo (FLM) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.8811.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
