Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94782.88 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94782.88 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94782.88 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FCP thành MUR
FCP/MUR: 1 FCP = 0.003040 MUR. Giá chuyển đổi 1 FILIPCOIN (FCP) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.003040 MUR hôm nay.

FCP
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FCP/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FILIPCOIN (FCP) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FCP hiện có giá trị là 0.00 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FCP hiện có giá 0.00 MUR, nghĩa là mua 5 FCP sẽ mất 0.02 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 328.91 FCP và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 1,644.55 FCP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FCP sang MUR
Chuyển đổi MUR sang FCP
FILIPCOIN
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FCP thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của FILIPCOIN tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FCP sang MUR, lên đến 10000 FCP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
FILIPCOIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành FCP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo FILIPCOIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang FCP, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FCP/MUR
FCP/MUR: 1 FCP = 0.003040 MUR; 2025/05/04 23:10:25
Trong 1D vừa qua, FILIPCOIN đã thay đổi +3.12% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FILIPCOIN(FCP) đã thay đổi +3.12% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành FCP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FCP sang MUR: Biến động và thay đổi giá của FILIPCOIN/MUR
Giá FILIPCOIN cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.001149 MUR trong khi giá FILIPCOIN thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.001073 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FILIPCOIN theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FCP theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001149 MUR | 0.001149 MUR | 0.001149 MUR | 0.003542 MUR |
Thấp | 0.001106 MUR | 0.001073 MUR | 0.001051 MUR | 0.001051 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.12% | +5.19% | +5.36% | -66.18% |
Thông tin FILIPCOIN
Số liệu thị trường FCP sang MUR
FCP/MUR:
₨0.003040
Khối lượng FCP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FCP:
--
Nguồn cung lưu hành FCP:
0 FCP
Tỷ giá FCP sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FILIPCOIN thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FILIPCOIN là ₨0.003040 mỗi FCP, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FCP. Khối lượng giao dịch của FILIPCOIN đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FCP là ₨0.
Thông tin thêm về FILIPCOIN trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FILIPCOIN phổ biến nhất là FCP sang MUR, trong đó mã của FILIPCOIN là FCP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84490.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131695.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FCP sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FCP sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FCP (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FCP bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FCP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi FILIPCOIN phổ biến

FCP đến TWD
1 FCP thành NT$0.002074 TWD

FCP đến CNY
1 FCP thành ¥0.0004882 CNY

FCP đến USD
1 FCP thành $0.{4}6752 USD

FCP đến EUR
1 FCP thành €0.{4}5976 EUR

FCP đến CAD
1 FCP thành C$0.{4}9315 CAD
FCP đến MUR
1 FCP thành ₨0.003040 MUR

FCP đến KRW
1 FCP thành ₩0.09452 KRW

FCP đến JPY
1 FCP thành ¥0.009773 JPY

FCP đến GBP
1 FCP thành £0.{4}5089 GBP

FCP đến BRL
1 FCP thành R$0.0003821 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,276,641.57 MUR

ETH đến MUR
1 ETH thành ₨81,845.47 MUR

XRP đến MUR
1 XRP thành ₨97.35 MUR

PI đến MUR
1 PI thành ₨26.61 MUR

TURBO đến MUR
1 TURBO thành ₨0.2504 MUR

SUI đến MUR
1 SUI thành ₨147.21 MUR

BNB đến MUR
1 BNB thành ₨26,424.41 MUR

LAYER đến MUR
1 LAYER thành ₨149.03 MUR

DEEP đến MUR
1 DEEP thành ₨8.45 MUR

STPT đến MUR
1 STPT thành ₨3.15 MUR
Bảng chuyển đổi từ FCP sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của FILIPCOIN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FCP thành Rupee Mauritius đã thay đổi +5.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.12%, đạt mức cao nhất là 0.001149 MUR và mức thấp nhất là 0.001106 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FCP là ₨0.002982 MUR , thay đổi +5.36% so với giá hiện tại. FILIPCOIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+₨
0.001146MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FCP | ₨0.001520 | ₨0.001503 | +3.12% |
1 FCP | ₨0.003040 | ₨0.003006 | +3.12% |
5 FCP | ₨0.01520 | ₨0.01503 | +3.12% |
10 FCP | ₨0.03040 | ₨0.03006 | +3.12% |
50 FCP | ₨0.1520 | ₨0.1503 | +3.12% |
100 FCP | ₨0.3040 | ₨0.3006 | +3.12% |
500 FCP | ₨1.52 | ₨1.5 | +3.12% |
1000 FCP | ₨3.04 | ₨3.01 | +3.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp FCP/MUR
1 FILIPCOIN bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 FILIPCOIN (FCP) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.003040.
Tôi có thể mua bao nhiêu FCP với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 328.91 FCP đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FCP sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FCP sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FCP bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 1,644.55 FCP, trong khi 5 FCP sẽ có giá khoảng 0.01520MUR.
Giá cao nhất của FCP/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FCP tính theo MUR là ₨0.8223. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FCP/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FILIPCOIN tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FILIPCOIN (FCP) đã tăng 5.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FILIPCOIN (FCP) đã tăng 5.36% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FCP thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FILIPCOIN và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FCP/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FCP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FCP/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FCP/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FCP/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FILIPCOIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
