Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FCP thành HKD

FCP/HKD: 1 FCP = 0.0005543 HKD. Giá chuyển đổi 1 FILIPCOIN (FCP) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0005543 HKD hôm nay.
FCP
FCP
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FCP/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FILIPCOIN (FCP) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FCP hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FCP hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 FCP sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,804.21 FCP và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 9,021.06 FCP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FCP sang HKD

Chuyển đổi HKD sang FCP

FILIPCOIN
Đô la Hồng Kông
1 FCP
0.0005543  HKD
2 FCP
0.001109  HKD
5 FCP
0.002771  HKD
10 FCP
0.005543  HKD
20 FCP
0.01109  HKD
50 FCP
0.02771  HKD
100 FCP
0.05543  HKD
200 FCP
0.1109  HKD
500 FCP
0.2771  HKD
1000 FCP
0.5543  HKD
10000 FCP
5.54  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FCP thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của FILIPCOIN tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FCP sang HKD, lên đến 10000 FCP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
FILIPCOIN
100 HKD
180,421.14 FCP
200 HKD
360,842.28 FCP
500 HKD
902,105.69 FCP
1000 HKD
1,804,211.38 FCP
2000 HKD
3,608,422.76 FCP
5000 HKD
9,021,056.91 FCP
10000 HKD
18,042,113.82 FCP
50000 HKD
90,210,569.11 FCP
100000 HKD
180,421,138.22 FCP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành FCP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo FILIPCOIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang FCP, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FCP/HKD

FCP/HKD: 1 FCP = 0.0005543 HKD; 2025/05/08 18:00:01
Trong 1D vừa qua, FILIPCOIN đã thay đổi +3.12% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FILIPCOIN(FCP) đã thay đổi +3.12% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành FCP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FCP sang HKD: Biến động và thay đổi giá của FILIPCOIN/HKD

Giá FILIPCOIN cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0001983 HKD trong khi giá FILIPCOIN thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0001853 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FILIPCOIN theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FCP theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001983 HKD
0.0001983 HKD
0.0001983 HKD
0.0006115 HKD
Thấp
0.0001909 HKD
0.0001853 HKD
0.0001814 HKD
0.0001814 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.12%
+5.19%
+5.36%
-66.18%

Thông tin FILIPCOIN

Số liệu thị trường FCP sang HKD

FCP/HKD:
HK$0.0005543
Khối lượng FCP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FCP:
--
Nguồn cung lưu hành FCP:
0 FCP

Tỷ giá FCP sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FILIPCOIN thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FILIPCOIN là HK$0.0005543 mỗi FCP, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FCP. Khối lượng giao dịch của FILIPCOIN đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FCP là HK$0.

Thông tin thêm về FILIPCOIN trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FILIPCOIN phổ biến nhất là FCP sang HKD, trong đó mã của FILIPCOIN là FCP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88337.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74772.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 138010.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 562428.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8523273.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FCP sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FCP sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FCP (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FCP bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FCP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi FILIPCOIN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FCP đến TWD
1 FCP thành NT$0.002157 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FCP đến CNY
1 FCP thành ¥0.0005159 CNY
popular info Đô la Mỹ
FCP đến USD
1 FCP thành $0.{4}7130 USD
popular info Đô la Hồng Kông
FCP đến HKD
1 FCP thành HK$0.0005543 HKD
popular info Euro
FCP đến EUR
1 FCP thành €0.{4}6357 EUR
popular info Đô la Canada
FCP đến CAD
1 FCP thành C$0.{4}9931 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FCP đến KRW
1 FCP thành ₩0.1001 KRW
popular info Yên Nhật
FCP đến JPY
1 FCP thành ¥0.01040 JPY
popular info Bảng Anh
FCP đến GBP
1 FCP thành £0.{4}5380 GBP
popular info Real Brazil
FCP đến BRL
1 FCP thành R$0.0004047 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,235.54 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$17.38 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$30.45 HKD
other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$4,793.12 HKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HKD
1 TRUMP thành HK$96.48 HKD
other assets Dogecoin
DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.48 HKD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HKD
1 BCH thành HK$3,250.81 HKD
other assets Chainlink
LINK đến HKD
1 LINK thành HK$118.66 HKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HKD
1 ALPACA thành HK$2.13 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$785,080.36 HKD

Bảng chuyển đổi từ FCP sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của FILIPCOIN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FCP thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +5.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.12%, đạt mức cao nhất là 0.0001983 HKD và mức thấp nhất là 0.0001909 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FCP là HK$0.0005442 HKD , thay đổi +5.36% so với giá hiện tại. FILIPCOIN đã thay đổi
+HK$
0.0001978HKD
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FCPHK$0.0002771HK$0.0002741
+3.12%
1 FCPHK$0.0005543HK$0.0005483
+3.12%
5 FCPHK$0.002771HK$0.002741
+3.12%
10 FCPHK$0.005543HK$0.005483
+3.12%
50 FCPHK$0.02771HK$0.02741
+3.12%
100 FCPHK$0.05543HK$0.05483
+3.12%
500 FCPHK$0.2771HK$0.2741
+3.12%
1000 FCPHK$0.5543HK$0.5483
+3.12%

Câu Hỏi Thường Gặp FCP/HKD

1 FILIPCOIN bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 FILIPCOIN (FCP) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0005543.
Tôi có thể mua bao nhiêu FCP với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,804.21 FCP đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FCP sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FCP sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FCP bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 9,021.06 FCP, trong khi 5 FCP sẽ có giá khoảng 0.002771HKD.
Giá cao nhất của FCP/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FCP tính theo HKD là HK$0.1419. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FCP/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FILIPCOIN tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FILIPCOIN (FCP) đã tăng 5.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FILIPCOIN (FCP) đã tăng 5.36% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FCP thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FILIPCOIN và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FCP/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FCP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FCP/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FCP/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FCP/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FILIPCOIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.