Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94065.48 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94065.48 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94065.48 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRP thành EUR
FRP/EUR: 1 FRP = 0.002737 EUR. Giá chuyển đổi 1 Fame Reward Plus (FRP) thành Euro (EUR) là 0.002737 EUR hôm nay.

FRP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fame Reward Plus (FRP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRP hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRP hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 FRP sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 365.3 FRP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,826.5 FRP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang FRP
Fame Reward Plus
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Fame Reward Plus tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRP sang EUR, lên đến 10000 FRP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Fame Reward Plus
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FRP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Fame Reward Plus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FRP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRP/EUR
FRP/EUR: 1 FRP = 0.002737 EUR; 2025/04/26 11:47:37
Trong 1D vừa qua, Fame Reward Plus đã thay đổi +1.10% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fame Reward Plus(FRP) đã thay đổi +1.10% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FRP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FRP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Fame Reward Plus/EUR
Giá Fame Reward Plus cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.04077 EUR trong khi giá Fame Reward Plus thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.002581 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fame Reward Plus theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002737 EUR | 0.04077 EUR | 0.04085 EUR | 0.04115 EUR |
Thấp | 0.002706 EUR | 0.002581 EUR | 0.002458 EUR | 0.002448 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.10% | +5.86% | -5.61% | -18.29% |
Thông tin Fame Reward Plus
Số liệu thị trường FRP sang EUR
FRP/EUR:
€0.002737
Khối lượng FRP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FRP:
--
Nguồn cung lưu hành FRP:
0 FRP
Tỷ giá FRP sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fame Reward Plus thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fame Reward Plus là €0.002737 mỗi FRP, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRP. Khối lượng giao dịch của Fame Reward Plus đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRP là €0.
Thông tin thêm về Fame Reward Plus trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fame Reward Plus phổ biến nhất là FRP sang EUR, trong đó mã của Fame Reward Plus là FRP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRP sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Fame Reward Plus phổ biến

FRP đến TWD
1 FRP thành NT$0.1016 TWD

FRP đến CNY
1 FRP thành ¥0.02275 CNY

FRP đến USD
1 FRP thành $0.003121 USD

FRP đến EUR
1 FRP thành €0.002737 EUR

FRP đến CAD
1 FRP thành C$0.004334 CAD

FRP đến KRW
1 FRP thành ₩4.49 KRW

FRP đến JPY
1 FRP thành ¥0.4484 JPY

FRP đến GBP
1 FRP thành £0.002344 GBP

FRP đến BRL
1 FRP thành R$0.01776 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BONK đến EUR
1 BONK thành €0.{4}1636 EUR

VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €0.9188 EUR

WLD đến EUR
1 WLD thành €1 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €82,600.99 EUR

BRETT đến EUR
1 BRETT thành €0.05756 EUR

XEM đến EUR
1 XEM thành €0.01954 EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.06 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €1,574.36 EUR

WEN đến EUR
1 WEN thành €0.{4}3427 EUR

TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €13.83 EUR
Bảng chuyển đổi từ FRP sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Fame Reward Plus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRP thành Euro đã thay đổi +5.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 0.002737 EUR và mức thấp nhất là 0.002706 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FRP là €0.002900 EUR , thay đổi -5.61% so với giá hiện tại. Fame Reward Plus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.65% so với năm trước.
-€
0.0004327EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRP | €0.001369 | €0.001354 | +1.10% |
1 FRP | €0.002737 | €0.002708 | +1.10% |
5 FRP | €0.01369 | €0.01354 | +1.10% |
10 FRP | €0.02737 | €0.02708 | +1.10% |
50 FRP | €0.1369 | €0.1354 | +1.10% |
100 FRP | €0.2737 | €0.2708 | +1.10% |
500 FRP | €1.37 | €1.35 | +1.10% |
1000 FRP | €2.74 | €2.71 | +1.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRP/EUR
1 Fame Reward Plus bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Fame Reward Plus (FRP) trong Euro (EUR) là €0.002737.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 365.3 FRP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,826.5 FRP, trong khi 5 FRP sẽ có giá khoảng 0.01369EUR.
Giá cao nhất của FRP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRP tính theo EUR là €110.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fame Reward Plus tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fame Reward Plus (FRP) đã tăng 5.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fame Reward Plus (FRP) đã giảm 5.61% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRP thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fame Reward Plus và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fame Reward Plus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
