Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107545.41 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107545.41 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107545.41 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EZI thành JPY
EZI/JPY: 1 EZI = 0.{7}4182 JPY. Giá chuyển đổi 1 Ezillion (EZI) thành Yên Nhật (JPY) là 0.{7}4182 JPY hôm nay.

EZI
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EZI/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ezillion (EZI) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EZI hiện có giá trị là 0.{7}4182 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EZI hiện có giá 0.{7}4182 JPY, nghĩa là mua 5 EZI sẽ mất 0.{6}2091 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 23,910,928.74 EZI và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 119,554,643.72 EZI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EZI sang JPY
Chuyển đổi JPY sang EZI
Ezillion
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EZI thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Ezillion tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EZI sang JPY, lên đến 10000 EZI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Ezillion
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành EZI toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Ezillion đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang EZI, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EZI/JPY
EZI/JPY: 1 EZI = 0.{7}4182 JPY; 2025/06/26 05:38:43
Trong 1D vừa qua, Ezillion đã thay đổi -0.35% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ezillion(EZI) đã thay đổi -0.35% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành EZI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EZI sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Ezillion/JPY
Giá Ezillion cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.{7}4314 JPY trong khi giá Ezillion thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.{7}4180 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ezillion theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EZI theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{7}4313 JPY | 0.{7}4314 JPY | 0.{7}4314 JPY | 0.{7}4314 JPY |
Thấp | 0.{7}4196 JPY | 0.{7}4180 JPY | 0.{7}4178 JPY | 0.{7}4175 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.35% | +0.37% | +1.39% | -0.95% |
Thông tin Ezillion
Số liệu thị trường EZI sang JPY
EZI/JPY:
¥0.{7}4182
Khối lượng EZI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EZI:
--
Nguồn cung lưu hành EZI:
0 EZI
Tỷ giá EZI sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ezillion thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ezillion là ¥0.{7}4182 mỗi EZI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EZI. Khối lượng giao dịch của Ezillion đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EZI là ¥0.
Thông tin thêm về Ezillion trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ezillion phổ biến nhất là EZI sang JPY, trong đó mã của Ezillion là EZI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91985.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78486.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147553.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598104.75 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9242414.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.34 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EZI sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EZI sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EZI (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EZI bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EZI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ezillion phổ biến

EZI đến TWD
1 EZI thành NT$0.{8}8407 TWD

EZI đến CNY
1 EZI thành ¥0.{8}2071 CNY

EZI đến USD
1 EZI thành $0.{9}2892 USD

EZI đến EUR
1 EZI thành €0.{9}2471 EUR

EZI đến CAD
1 EZI thành C$0.{9}3964 CAD

EZI đến KRW
1 EZI thành ₩0.{6}3919 KRW

EZI đến JPY
1 EZI thành ¥0.{7}4182 JPY

EZI đến GBP
1 EZI thành £0.{9}2108 GBP

EZI đến BRL
1 EZI thành R$0.{8}1607 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥15,583,131.65 JPY

XCN đến JPY
1 XCN thành ¥2.32 JPY

BCH đến JPY
1 BCH thành ¥71,915.98 JPY

GNS đến JPY
1 GNS thành ¥267.67 JPY

W đến JPY
1 W thành ¥9.11 JPY

DIA đến JPY
1 DIA thành ¥53.77 JPY

ALPHA đến JPY
1 ALPHA thành ¥2.47 JPY

FLOCK đến JPY
1 FLOCK thành ¥26.9 JPY

IOST đến JPY
1 IOST thành ¥0.4756 JPY

PI đến JPY
1 PI thành ¥85.36 JPY
Bảng chuyển đổi từ EZI sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Ezillion đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EZI thành Yên Nhật đã thay đổi +0.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.35%, đạt mức cao nhất là 0.{7}4313 JPY và mức thấp nhất là 0.{7}4196 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 EZI là ¥0.{7}4124 JPY , thay đổi +1.39% so với giá hiện tại. Ezillion đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.24% so với năm trước.
-¥
0.{9}1021JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EZI | ¥0.{7}2091 | ¥0.{7}2099 | -0.35% |
1 EZI | ¥0.{7}4182 | ¥0.{7}4197 | -0.35% |
5 EZI | ¥0.{6}2091 | ¥0.{6}2099 | -0.35% |
10 EZI | ¥0.{6}4182 | ¥0.{6}4197 | -0.35% |
50 EZI | ¥0.{5}2091 | ¥0.{5}2099 | -0.35% |
100 EZI | ¥0.{5}4182 | ¥0.{5}4197 | -0.35% |
500 EZI | ¥0.{4}2091 | ¥0.{4}2099 | -0.35% |
1000 EZI | ¥0.{4}4182 | ¥0.{4}4197 | -0.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp EZI/JPY
1 Ezillion bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Ezillion (EZI) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.{7}4182.
Tôi có thể mua bao nhiêu EZI với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23,910,928.74 EZI đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EZI sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EZI sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EZI bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 119,554,643.72 EZI, trong khi 5 EZI sẽ có giá khoảng 0.{6}2091JPY.
Giá cao nhất của EZI/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EZI tính theo JPY là ¥0.{6}2264. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EZI/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ezillion tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ezillion (EZI) đã tăng 0.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ezillion (EZI) đã tăng 1.39% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EZI thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ezillion và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EZI/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EZI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EZI/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EZI/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EZI/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ezillion và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ezillion: EZI sang Đô la Mỹ (USD), EZI sang Euro (EUR), EZI sang Bảng Anh (GBP), EZI sang Đô la Canada (CAD), EZI sang Rupee Ấn Độ (INR), EZI sang Rupee Pakistan (PKR), EZI sang Real Brazil (BRL), EZI sang ...
Giá của Ezillion ở Mỹ là $0.{9}2892 USD. Ngoài ra, giá của Ezillion là €0.{9}2471 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}2108 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}3964 CAD ở Canada, ₹0.{7}2483 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}8203 PKR ở Pakistan, R$0.{8}1607 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ezillion phổ biến nhất là EZI sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Ezillion (EZI) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.{7}4182.
Giá của Ezillion ở Mỹ là $0.{9}2892 USD. Ngoài ra, giá của Ezillion là €0.{9}2471 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}2108 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}3964 CAD ở Canada, ₹0.{7}2483 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}8203 PKR ở Pakistan, R$0.{8}1607 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ezillion phổ biến nhất là EZI sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Ezillion (EZI) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.{7}4182.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)

Hướng dẫn mua
HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN)

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
