Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106038.01 (+3.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106038.01 (+3.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106038.01 (+3.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EXM thành MKD
EXM/MKD: 1 EXM = 0.4666 MKD. Giá chuyển đổi 1 EXMO Coin (EXM) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.4666 MKD hôm nay.

EXM
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXM/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EXMO Coin (EXM) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXM hiện có giá trị là 0.4666 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXM hiện có giá 0.4666 MKD, nghĩa là mua 5 EXM sẽ mất 2.33 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.14 EXM và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 10.72 EXM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EXM sang MKD
Chuyển đổi MKD sang EXM
EXMO Coin
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXM thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của EXMO Coin tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXM sang MKD, lên đến 10000 EXM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
EXMO Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành EXM toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo EXMO Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang EXM, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EXM/MKD
EXM/MKD: 1 EXM = 0.4666 MKD; 2025/06/24 17:58:36
Trong 1D vừa qua, EXMO Coin đã thay đổi +0.05% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EXMO Coin(EXM) đã thay đổi +0.05% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành EXM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EXM sang MKD: Biến động và thay đổi giá của EXMO Coin/MKD
Giá EXMO Coin cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.4713 MKD trong khi giá EXMO Coin thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.4260 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EXMO Coin theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXM theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4713 MKD | 0.4713 MKD | 0.5306 MKD | 0.5306 MKD |
Thấp | 0.4649 MKD | 0.4260 MKD | 0.4260 MKD | 0.2343 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.05% | +8.68% | +6.32% | +61.28% |
Thông tin EXMO Coin
Số liệu thị trường EXM sang MKD
EXM/MKD:
ден0.4666
Khối lượng EXM 24 giờ:
ден34,219,366.73
Vốn hóa thị trường EXM:
ден50,098,780.66
Nguồn cung lưu hành EXM:
107.38M EXM
Tỷ giá EXM sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EXMO Coin thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EXMO Coin là ден0.4666 mỗi EXM, với tổng vốn hoá thị trường của ден50,098,780.66 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,375,450 EXM. Khối lượng giao dịch của EXMO Coin đã thay đổi +37.46% (ден9,325,674.85 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXM là ден24,893,691.88.
Thông tin thêm về EXMO Coin trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EXMO Coin phổ biến nhất là EXM sang MKD, trong đó mã của EXMO Coin là EXM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90970.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77613.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144873.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 580309.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9090141.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EXM sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXM sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EXM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi EXMO Coin phổ biến

EXM đến TWD
1 EXM thành NT$0.2589 TWD

EXM đến CNY
1 EXM thành ¥0.06300 CNY
EXM đến MKD
1 EXM thành ден0.4666 MKD

EXM đến USD
1 EXM thành $0.008786 USD

EXM đến EUR
1 EXM thành €0.007557 EUR

EXM đến CAD
1 EXM thành C$0.01204 CAD

EXM đến KRW
1 EXM thành ₩11.93 KRW

EXM đến JPY
1 EXM thành ¥1.27 JPY

EXM đến GBP
1 EXM thành £0.006448 GBP

EXM đến BRL
1 EXM thành R$0.04821 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,635,388.77 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден130,582.34 MKD

SEI đến MKD
1 SEI thành ден14.83 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден116.59 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,697.3 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден719.3 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден31.2 MKD

WIF đến MKD
1 WIF thành ден45.71 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0005320 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден8.77 MKD
Bảng chuyển đổi từ EXM sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của EXMO Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXM thành Denar Macedonia đã thay đổi +8.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 0.4713 MKD và mức thấp nhất là 0.4649 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EXM là ден0.4389 MKD , thay đổi +6.32% so với giá hiện tại. EXMO Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.22% so với năm trước.
-ден
0.001038MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXM | ден0.2333 | ден0.2332 | +0.05% |
1 EXM | ден0.4666 | ден0.4663 | +0.05% |
5 EXM | ден2.33 | ден2.33 | +0.05% |
10 EXM | ден4.67 | ден4.66 | +0.05% |
50 EXM | ден23.33 | ден23.32 | +0.05% |
100 EXM | ден46.66 | ден46.63 | +0.05% |
500 EXM | ден233.29 | ден233.16 | +0.05% |
1000 EXM | ден466.58 | ден466.32 | +0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp EXM/MKD
1 EXMO Coin bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 EXMO Coin (EXM) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.4666.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXM với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.14 EXM đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXM sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXM sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXM bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 10.72 EXM, trong khi 5 EXM sẽ có giá khoảng 2.33MKD.
Giá cao nhất của EXM/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXM tính theo MKD là ден5.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXM/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EXMO Coin tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EXMO Coin (EXM) đã tăng 8.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EXMO Coin (EXM) đã tăng 6.32% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXM thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EXMO Coin và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXM/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXM/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXM/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXM/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EXMO Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EXMO Coin: EXM sang Đô la Mỹ (USD), EXM sang Euro (EUR), EXM sang Bảng Anh (GBP), EXM sang Đô la Canada (CAD), EXM sang Rupee Ấn Độ (INR), EXM sang Rupee Pakistan (PKR), EXM sang Real Brazil (BRL), EXM sang ...
Giá của EXMO Coin ở Mỹ là $0.008786 USD. Ngoài ra, giá của EXMO Coin là €0.007557 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006448 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01204 CAD ở Canada, ₹0.7552 INR ở Ấn Độ, ₨2.5 PKR ở Pakistan, R$0.04821 BRL ở Brazil, ...
Cặp EXMO Coin phổ biến nhất là EXM sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 EXMO Coin (EXM) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.4666.
Giá của EXMO Coin ở Mỹ là $0.008786 USD. Ngoài ra, giá của EXMO Coin là €0.007557 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006448 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01204 CAD ở Canada, ₹0.7552 INR ở Ấn Độ, ₨2.5 PKR ở Pakistan, R$0.04821 BRL ở Brazil, ...
Cặp EXMO Coin phổ biến nhất là EXM sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 EXMO Coin (EXM) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.4666.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
