Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EShib thành HKD

EShib/HKD: 1 EShib = 0.{11}9156 HKD. Giá chuyển đổi 1 Euro Shiba Inu (EShib) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{11}9156 HKD hôm nay.
EShib
EShib
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EShib/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Euro Shiba Inu (EShib) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EShib hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EShib hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 EShib sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 109,217,755,411.3 EShib và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 546,088,777,056.48 EShib, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EShib sang HKD

Chuyển đổi HKD sang EShib

Euro Shiba Inu
Đô la Hồng Kông
1 EShib
0.{11}9156  HKD
2 EShib
0.{10}1831  HKD
5 EShib
0.{10}4578  HKD
10 EShib
0.{10}9156  HKD
20 EShib
0.{9}1831  HKD
50 EShib
0.{9}4578  HKD
100 EShib
0.{9}9156  HKD
200 EShib
0.{8}1831  HKD
500 EShib
0.{8}4578  HKD
1000 EShib
0.{8}9156  HKD
5000 EShib
0.{7}4578  HKD
10000 EShib
0.{7}9156  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EShib thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Euro Shiba Inu tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EShib sang HKD, lên đến 10000 EShib, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Euro Shiba Inu
1 HKD
109,217,755,411.3 EShib
10 HKD
1,092,177,554,112.96 EShib
50 HKD
5,460,887,770,564.8 EShib
100 HKD
10,921,775,541,129.61 EShib
200 HKD
21,843,551,082,259.21 EShib
500 HKD
54,608,877,705,648.04 EShib
1000 HKD
109,217,755,411,296.08 EShib
2000 HKD
218,435,510,822,592.16 EShib
5000 HKD
546,088,777,056,480.3 EShib
10000 HKD
1,092,177,554,112,960.6 EShib
50000 HKD
5,460,887,770,564,804 EShib
100000 HKD
10,921,775,541,129,608 EShib
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành EShib toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Euro Shiba Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang EShib, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EShib/HKD

EShib/HKD: 1 EShib = 0.{11}9156 HKD; 2025/04/27 08:52:37
Trong 1D vừa qua, Euro Shiba Inu đã thay đổi +202.47% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Euro Shiba Inu(EShib) đã thay đổi +202.47% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành EShib trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EShib sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Euro Shiba Inu/HKD

Giá Euro Shiba Inu cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{11}9184 HKD trong khi giá Euro Shiba Inu thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{11}3025 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Euro Shiba Inu theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EShib theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{11}9156 HKD
0.{11}9184 HKD
0.{11}9184 HKD
0.{11}9184 HKD
Thấp
0.{11}3027 HKD
0.{11}3025 HKD
0.{11}3022 HKD
0.{11}3020 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+202.47%
+171.88%
+202.71%
+168.25%

Thông tin Euro Shiba Inu

Số liệu thị trường EShib sang HKD

EShib/HKD:
HK$0.{11}9156
Khối lượng EShib 24 giờ:
HK$1,768,924.92
Vốn hóa thị trường EShib:
--
Nguồn cung lưu hành EShib:
0 EShib

Tỷ giá EShib sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Euro Shiba Inu thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Euro Shiba Inu là HK$0.{11}9156 mỗi EShib, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EShib. Khối lượng giao dịch của Euro Shiba Inu đã thay đổi +9.30% (HK$150,555.31 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EShib là HK$1,618,369.61.

Thông tin thêm về Euro Shiba Inu trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Euro Shiba Inu phổ biến nhất là EShib sang HKD, trong đó mã của Euro Shiba Inu là EShib. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EShib sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EShib sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EShib (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EShib bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EShib bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Euro Shiba Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EShib đến TWD
1 EShib thành NT$0.{10}3841 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EShib đến CNY
1 EShib thành ¥0.{11}8602 CNY
popular info Đô la Mỹ
EShib đến USD
1 EShib thành $0.{11}1180 USD
popular info Đô la Hồng Kông
EShib đến HKD
1 EShib thành HK$0.{11}9156 HKD
popular info Euro
EShib đến EUR
1 EShib thành €0.{11}1037 EUR
popular info Đô la Canada
EShib đến CAD
1 EShib thành C$0.{11}1639 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EShib đến KRW
1 EShib thành ₩0.{8}1697 KRW
popular info Yên Nhật
EShib đến JPY
1 EShib thành ¥0.{9}1695 JPY
popular info Bảng Anh
EShib đến GBP
1 EShib thành £0.{12}8863 GBP
popular info Real Brazil
EShib đến BRL
1 EShib thành R$0.{11}6715 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Alchemy Pay
ACH đến HKD
1 ACH thành HK$0.2192 HKD
other assets JUST
JST đến HKD
1 JST thành HK$0.3241 HKD
other assets ARPA
ARPA đến HKD
1 ARPA thành HK$0.2156 HKD
other assets Turbo
TURBO đến HKD
1 TURBO thành HK$0.04223 HKD
other assets Synapse
SYN đến HKD
1 SYN thành HK$2.71 HKD
other assets Access Protocol
ACS đến HKD
1 ACS thành HK$0.01279 HKD
other assets Steem
STEEM đến HKD
1 STEEM thành HK$1.32 HKD
other assets Loom Network
LOOM đến HKD
1 LOOM thành HK$0.1908 HKD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến HKD
1 ENS thành HK$150.22 HKD
other assets Stader
SD đến HKD
1 SD thành HK$4.35 HKD

Bảng chuyển đổi từ EShib sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Euro Shiba Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EShib thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +171.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +202.47%, đạt mức cao nhất là 0.{11}9156 HKD và mức thấp nhất là 0.{11}3027 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EShib là HK$0.{11}3025 HKD , thay đổi +202.71% so với giá hiện tại. Euro Shiba Inu đã thay đổi
-HK$
0.{13}1662HKD
, tương đương mức thay đổi -0.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EShibHK$0.{11}4578HK$0.{11}1514
+202.47%
1 EShibHK$0.{11}9156HK$0.{11}3027
+202.47%
5 EShibHK$0.{10}4578HK$0.{10}1514
+202.47%
10 EShibHK$0.{10}9156HK$0.{10}3027
+202.47%
50 EShibHK$0.{9}4578HK$0.{9}1514
+202.47%
100 EShibHK$0.{9}9156HK$0.{9}3027
+202.47%
500 EShibHK$0.{8}4578HK$0.{8}1514
+202.47%
1000 EShibHK$0.{8}9156HK$0.{8}3027
+202.47%

Câu Hỏi Thường Gặp EShib/HKD

1 Euro Shiba Inu bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Euro Shiba Inu (EShib) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{11}9156.
Tôi có thể mua bao nhiêu EShib với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 109,217,755,411.3 EShib đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EShib sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EShib sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EShib bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 546,088,777,056.48 EShib, trong khi 5 EShib sẽ có giá khoảng 0.{10}4578HKD.
Giá cao nhất của EShib/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EShib tính theo HKD là HK$0.{8}5193. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EShib/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Euro Shiba Inu tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Euro Shiba Inu (EShib) đã tăng 171.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Euro Shiba Inu (EShib) đã tăng 202.71% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EShib thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Euro Shiba Inu và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EShib/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EShib hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EShib/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EShib/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EShib/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Euro Shiba Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.