Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EUL thành GHS

EUL/GHS: 1 EUL = 72.08 GHS. Giá chuyển đổi 1 Euler (EUL) thành Cedi Ghana (GHS) là 72.08 GHS hôm nay.
EUL
EUL
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EUL/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Euler (EUL) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EUL hiện có giá trị là 72.08 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EUL hiện có giá 72.08 GHS, nghĩa là mua 5 EUL sẽ mất 360.38 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.01387 EUL và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.06937 EUL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EUL sang GHS

Chuyển đổi GHS sang EUL

Euler
Cedi Ghana
20 EUL
1,441.52  GHS
50 EUL
3,603.8  GHS
100 EUL
7,207.6  GHS
200 EUL
14,415.2  GHS
500 EUL
36,037.99  GHS
1000 EUL
72,075.98  GHS
5000 EUL
360,379.89  GHS
10000 EUL
720,759.79  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUL thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Euler tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUL sang GHS, lên đến 10000 EUL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Euler
100000 GHS
1,387.42 EUL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành EUL toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Euler đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang EUL, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EUL/GHS

EUL/GHS: 1 EUL = 72.08 GHS; 2025/06/22 14:00:58
Trong 1D vừa qua, Euler đã thay đổi -13.54% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Euler(EUL) đã thay đổi -13.54% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành EUL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EUL sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Euler/GHS

Giá Euler cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 88.82 GHS trong khi giá Euler thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 72.08 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Euler theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EUL theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
83.04 GHS
88.82 GHS
100.21 GHS
103.59 GHS
Thấp
72.08 GHS
72.08 GHS
72.08 GHS
53.35 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-13.54%
-10.95%
-23.81%
+1.42%

Thông tin Euler

Số liệu thị trường EUL sang GHS

EUL/GHS:
₵72.08
Khối lượng EUL 24 giờ:
₵8,736,058.36
Vốn hóa thị trường EUL:
₵1,333,572,649.85
Nguồn cung lưu hành EUL:
18.50M EUL

Tỷ giá EUL sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Euler thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Euler là ₵72.08 mỗi EUL, với tổng vốn hoá thị trường của ₵1,333,572,649.85 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,502,318 EUL. Khối lượng giao dịch của Euler đã thay đổi +138.27% (₵5,069,606.56 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EUL là ₵3,666,451.79.

Thông tin thêm về Euler trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Euler phổ biến nhất là EUL sang GHS, trong đó mã của Euler là EUL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88975.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76198.40 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140809.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EUL sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EUL sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EUL (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EUL bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EUL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Euler phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EUL đến TWD
1 EUL thành NT$206.93 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EUL đến CNY
1 EUL thành ¥50.22 CNY
popular info Đô la Mỹ
EUL đến USD
1 EUL thành $6.99 USD
popular info Cedi Ghana
EUL đến GHS
1 EUL thành ₵72.08 GHS
popular info Euro
EUL đến EUR
1 EUL thành €6.07 EUR
popular info Đô la Canada
EUL đến CAD
1 EUL thành C$9.6 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EUL đến KRW
1 EUL thành ₩9,603.54 KRW
popular info Yên Nhật
EUL đến JPY
1 EUL thành ¥1,021.82 JPY
popular info Bảng Anh
EUL đến GBP
1 EUL thành £5.2 GBP
popular info Real Brazil
EUL đến BRL
1 EUL thành R$38.56 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,038,753.43 GHS
other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵22,699.82 GHS
other assets KAIKO
KAI đến GHS
1 KAI thành ₵0.05969 GHS
other assets Solana
SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,327.7 GHS
other assets PAX Gold
PAXG đến GHS
1 PAXG thành ₵35,390.45 GHS
other assets Pi
PI đến GHS
1 PI thành ₵5.05 GHS
other assets Cardano
ADA đến GHS
1 ADA thành ₵5.48 GHS
other assets Gains Network
GNS đến GHS
1 GNS thành ₵20.83 GHS
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến GHS
1 BANANAS31 thành ₵0.07524 GHS
other assets XRP
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵20.25 GHS

Bảng chuyển đổi từ EUL sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Euler đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EUL thành Cedi Ghana đã thay đổi -10.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.54%, đạt mức cao nhất là 83.04 GHS và mức thấp nhất là 72.08 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 EUL là ₵94.6 GHS , thay đổi -23.81% so với giá hiện tại. Euler đã thay đổi
+
1.19GHS
, tương đương mức thay đổi +80.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:00 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EUL
₵36.04₵41.68
-13.54%
1 EUL
₵72.08₵83.36
-13.54%
5 EUL
₵360.38₵416.8
-13.54%
10 EUL
₵720.76₵833.6
-13.54%
50 EUL
₵3,603.8₵4,167.99
-13.54%
100 EUL
₵7,207.6₵8,335.99
-13.54%
500 EUL
₵36,037.99₵41,679.93
-13.54%
1000 EUL
₵72,075.98₵83,359.85
-13.54%

Câu Hỏi Thường Gặp EUL/GHS

1 Euler bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Euler (EUL) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵72.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu EUL với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01387 EUL đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EUL sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EUL sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EUL bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 0.06937 EUL, trong khi 5 EUL sẽ có giá khoảng 360.38GHS.
Giá cao nhất của EUL/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EUL tính theo GHS là ₵133.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EUL/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Euler tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Euler (EUL) đã giảm 10.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Euler (EUL) đã giảm 23.81% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EUL thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Euler và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EUL/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EUL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EUL/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EUL/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EUL/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Euler và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Euler: EUL sang Đô la Mỹ (USD), EUL sang Euro (EUR), EUL sang Bảng Anh (GBP), EUL sang Đô la Canada (CAD), EUL sang Rupee Ấn Độ (INR), EUL sang Rupee Pakistan (PKR), EUL sang Real Brazil (BRL), EUL sang ...
Giá của Euler ở Mỹ là $6.99 USD. Ngoài ra, giá của Euler là €6.07 EUR ở khu vực đồng euro, £5.2 GBP ở Vương quốc Anh, C$9.6 CAD ở Canada, ₹605.67 INR ở Ấn Độ, ₨1,985.58 PKR ở Pakistan, R$38.56 BRL ở Brazil, ...
Cặp Euler phổ biến nhất là EUL sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Euler (EUL) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵72.08.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.