Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHS thành MNT

ETHS/MNT: 1 ETHS = 1,229.7 MNT. Giá chuyển đổi 1 Ethscriptions (ETHS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 1,229.7 MNT hôm nay.
ETHS
ETHS
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHS/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethscriptions (ETHS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHS hiện có giá trị là 1,229.7 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHS hiện có giá 1,229.7 MNT, nghĩa là mua 5 ETHS sẽ mất 6,148.5 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.0008132 ETHS và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.004066 ETHS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETHS sang MNT

Chuyển đổi MNT sang ETHS

Ethscriptions
Tugrik Mông Cổ
1 ETHS
1,229.7  MNT
2 ETHS
2,459.4  MNT
5 ETHS
6,148.5  MNT
10 ETHS
12,297  MNT
20 ETHS
24,594  MNT
50 ETHS
61,485  MNT
100 ETHS
122,969.99  MNT
200 ETHS
245,939.99  MNT
500 ETHS
614,849.97  MNT
1000 ETHS
1,229,699.94  MNT
5000 ETHS
6,148,499.72  MNT
10000 ETHS
12,296,999.43  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHS thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Ethscriptions tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHS sang MNT, lên đến 10000 ETHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Ethscriptions
100000 MNT
81.32 ETHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ETHS toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Ethscriptions đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ETHS, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETHS/MNT

ETHS/MNT: 1 ETHS = 1,229.7 MNT; 2025/06/20 01:02:43
Trong 1D vừa qua, Ethscriptions đã thay đổi -2.64% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethscriptions(ETHS) đã thay đổi -2.64% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ETHS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ETHS sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Ethscriptions/MNT

Giá Ethscriptions cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 1,630.58 MNT trong khi giá Ethscriptions thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 1,185.37 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethscriptions theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHS theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1,318.91 MNT
1,630.58 MNT
3,107.25 MNT
3,902.34 MNT
Thấp
1,193.56 MNT
1,185.37 MNT
1,185.37 MNT
272.01 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.64%
-21.85%
-53.55%
+181.49%

Thông tin Ethscriptions

Số liệu thị trường ETHS sang MNT

ETHS/MNT:
₮1,229.7
Khối lượng ETHS 24 giờ:
₮464,073,868.88
Vốn hóa thị trường ETHS:
--
Nguồn cung lưu hành ETHS:
0 ETHS

Tỷ giá ETHS sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethscriptions thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethscriptions là ₮1,229.7 mỗi ETHS, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETHS. Khối lượng giao dịch của Ethscriptions đã thay đổi +25.63% (₮94,663,304.24 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHS là ₮369,410,564.64.

Thông tin thêm về Ethscriptions trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethscriptions phổ biến nhất là ETHS sang MNT, trong đó mã của Ethscriptions là ETHS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104262.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2507.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90520.38 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77320.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142766.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572743.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9043415.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.55 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETHS sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETHS sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETHS (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHS bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ethscriptions phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETHS đến TWD
1 ETHS thành NT$10.71 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETHS đến CNY
1 ETHS thành ¥2.6 CNY
popular info Đô la Mỹ
ETHS đến USD
1 ETHS thành $0.3619 USD
popular info Euro
ETHS đến EUR
1 ETHS thành €0.3142 EUR
popular info Đô la Canada
ETHS đến CAD
1 ETHS thành C$0.4955 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETHS đến KRW
1 ETHS thành ₩496.89 KRW
popular info Yên Nhật
ETHS đến JPY
1 ETHS thành ¥52.53 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
ETHS đến MNT
1 ETHS thành ₮1,229.7 MNT
popular info Bảng Anh
ETHS đến GBP
1 ETHS thành £0.2684 GBP
popular info Real Brazil
ETHS đến BRL
1 ETHS thành R$1.99 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Puff The Dragon
PUFF đến MNT
1 PUFF thành ₮234.59 MNT
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MNT
1 BCH thành ₮1,684,577.26 MNT
other assets Raydium
RAY đến MNT
1 RAY thành ₮7,407.64 MNT
other assets Sei
SEI đến MNT
1 SEI thành ₮666.01 MNT
other assets Matchain
MAT đến MNT
1 MAT thành ₮5,937.36 MNT
other assets Status
SNT đến MNT
1 SNT thành ₮208.67 MNT
other assets Orbs
ORBS đến MNT
1 ORBS thành ₮86.56 MNT
other assets CreatorBid
BID đến MNT
1 BID thành ₮327.09 MNT
other assets Tranchess
CHESS đến MNT
1 CHESS thành ₮268.79 MNT
other assets 48 Club Token
KOGE đến MNT
1 KOGE thành ₮110,575.49 MNT

Bảng chuyển đổi từ ETHS sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Ethscriptions đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHS thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -21.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.64%, đạt mức cao nhất là 1,318.91 MNT và mức thấp nhất là 1,193.56 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHS là ₮2,649.61 MNT , thay đổi -53.55% so với giá hiện tại. Ethscriptions đã thay đổi
-
3,767.11MNT
, tương đương mức thay đổi -75.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ETHS
₮614.85₮631.54
-2.64%
1 ETHS
₮1,229.7₮1,263.07
-2.64%
5 ETHS
₮6,148.5₮6,315.36
-2.64%
10 ETHS
₮12,297₮12,630.72
-2.64%
50 ETHS
₮61,485₮63,153.61
-2.64%
100 ETHS
₮122,969.99₮126,307.23
-2.64%
500 ETHS
₮614,849.97₮631,536.14
-2.64%
1000 ETHS
₮1,229,699.94₮1,263,072.28
-2.64%

Câu Hỏi Thường Gặp ETHS/MNT

1 Ethscriptions bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Ethscriptions (ETHS) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1,229.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHS với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0008132 ETHS đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHS sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHS sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHS bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.004066 ETHS, trong khi 5 ETHS sẽ có giá khoảng 6,148.5MNT.
Giá cao nhất của ETHS/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHS tính theo MNT là ₮33,167.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHS/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethscriptions tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethscriptions (ETHS) đã giảm 21.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethscriptions (ETHS) đã giảm 53.55% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHS thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethscriptions và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHS/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHS/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHS/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHS/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethscriptions và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ethscriptions: ETHS sang Đô la Mỹ (USD), ETHS sang Euro (EUR), ETHS sang Bảng Anh (GBP), ETHS sang Đô la Canada (CAD), ETHS sang Rupee Ấn Độ (INR), ETHS sang Rupee Pakistan (PKR), ETHS sang Real Brazil (BRL), ETHS sang ...
Giá của Ethscriptions ở Mỹ là $0.3619 USD. Ngoài ra, giá của Ethscriptions là €0.3142 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2684 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4955 CAD ở Canada, ₹31.39 INR ở Ấn Độ, ₨102.57 PKR ở Pakistan, R$1.99 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethscriptions phổ biến nhất là ETHS sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Ethscriptions (ETHS) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1,229.7.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.