Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EMAX thành ISK

EMAX/ISK: 1 EMAX = 0.{7}3615 ISK. Giá chuyển đổi 1 EthereumMax (EMAX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{7}3615 ISK hôm nay.
EMAX
EMAX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMAX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EthereumMax (EMAX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMAX hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMAX hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 EMAX sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 27,660,773 EMAX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 138,303,864.98 EMAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EMAX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang EMAX

EthereumMax
Króna Iceland
1 EMAX
0.{7}3615  ISK
2 EMAX
0.{7}7230  ISK
5 EMAX
0.{6}1808  ISK
10 EMAX
0.{6}3615  ISK
20 EMAX
0.{6}7230  ISK
50 EMAX
0.{5}1808  ISK
100 EMAX
0.{5}3615  ISK
200 EMAX
0.{5}7230  ISK
500 EMAX
0.{4}1808  ISK
1000 EMAX
0.{4}3615  ISK
5000 EMAX
0.0001808  ISK
10000 EMAX
0.0003615  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMAX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của EthereumMax tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMAX sang ISK, lên đến 10000 EMAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
EthereumMax
1 ISK
27,660,773 EMAX
10 ISK
276,607,729.96 EMAX
50 ISK
1,383,038,649.81 EMAX
100 ISK
2,766,077,299.61 EMAX
200 ISK
5,532,154,599.23 EMAX
500 ISK
13,830,386,498.07 EMAX
1000 ISK
27,660,772,996.14 EMAX
2000 ISK
55,321,545,992.27 EMAX
5000 ISK
138,303,864,980.69 EMAX
10000 ISK
276,607,729,961.37 EMAX
50000 ISK
1,383,038,649,806.86 EMAX
100000 ISK
2,766,077,299,613.72 EMAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EMAX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo EthereumMax đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EMAX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EMAX/ISK

EMAX/ISK: 1 EMAX = 0.{7}3615 ISK; 2025/06/03 03:42:09
Trong 1D vừa qua, EthereumMax đã thay đổi +2.14% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EthereumMax(EMAX) đã thay đổi +2.14% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EMAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EMAX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của EthereumMax/ISK

Giá EthereumMax cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{7}3899 ISK trong khi giá EthereumMax thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{7}3522 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EthereumMax theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMAX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{7}3626 ISK
0.{7}3899 ISK
0.{7}3899 ISK
0.{7}3899 ISK
Thấp
0.{7}3522 ISK
0.{7}3522 ISK
0.{7}2686 ISK
0.{7}2118 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.14%
-0.72%
+32.07%
+24.40%

Thông tin EthereumMax

Số liệu thị trường EMAX sang ISK

EMAX/ISK:
kr0.{7}3615
Khối lượng EMAX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EMAX:
--
Nguồn cung lưu hành EMAX:
0 EMAX

Tỷ giá EMAX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EthereumMax thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EthereumMax là kr0.{7}3615 mỗi EMAX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMAX. Khối lượng giao dịch của EthereumMax đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMAX là kr0.

Thông tin thêm về EthereumMax trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EthereumMax phổ biến nhất là EMAX sang ISK, trong đó mã của EthereumMax là EMAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105226.71 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2569.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92094.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77815.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144476.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597161.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8993926.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EMAX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EMAX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EMAX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMAX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EthereumMax phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EMAX đến TWD
1 EMAX thành NT$0.{8}8577 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EMAX đến CNY
1 EMAX thành ¥0.{8}2060 CNY
popular info Króna Iceland
EMAX đến ISK
1 EMAX thành kr0.{7}3615 ISK
popular info Đô la Mỹ
EMAX đến USD
1 EMAX thành $0.{9}2860 USD
popular info Euro
EMAX đến EUR
1 EMAX thành €0.{9}2503 EUR
popular info Đô la Canada
EMAX đến CAD
1 EMAX thành C$0.{9}3927 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EMAX đến KRW
1 EMAX thành ₩0.{6}3939 KRW
popular info Yên Nhật
EMAX đến JPY
1 EMAX thành ¥0.{7}4094 JPY
popular info Bảng Anh
EMAX đến GBP
1 EMAX thành £0.{9}2115 GBP
popular info Real Brazil
EMAX đến BRL
1 EMAX thành R$0.{8}1623 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,340,538.56 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr328,292.56 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr277.47 ISK
other assets Sophon
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr9.16 ISK
other assets DeXe
DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr1,158.45 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001585 ISK
other assets dogwifhat
WIF đến ISK
1 WIF thành kr121.84 ISK
other assets Build On BNB
BOB đến ISK
1 BOB thành kr0.{5}9565 ISK
other assets The Root Network
ROOT đến ISK
1 ROOT thành kr1.13 ISK
other assets Shiba Inu
SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001670 ISK

Bảng chuyển đổi từ EMAX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của EthereumMax đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMAX thành Króna Iceland đã thay đổi -0.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.14%, đạt mức cao nhất là 0.{7}3626 ISK và mức thấp nhất là 0.{7}3522 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EMAX là kr0.{7}2737 ISK , thay đổi +32.07% so với giá hiện tại. EthereumMax đã thay đổi
-kr
0.{7}1720ISK
, tương đương mức thay đổi -32.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:42 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EMAX
kr0.{7}1808kr0.{7}1770
+2.14%
1 EMAX
kr0.{7}3615kr0.{7}3539
+2.14%
5 EMAX
kr0.{6}1808kr0.{6}1770
+2.14%
10 EMAX
kr0.{6}3615kr0.{6}3539
+2.14%
50 EMAX
kr0.{5}1808kr0.{5}1770
+2.14%
100 EMAX
kr0.{5}3615kr0.{5}3539
+2.14%
500 EMAX
kr0.{4}1808kr0.{4}1770
+2.14%
1000 EMAX
kr0.{4}3615kr0.{4}3539
+2.14%

Câu Hỏi Thường Gặp EMAX/ISK

1 EthereumMax bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 EthereumMax (EMAX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{7}3615.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMAX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27,660,773 EMAX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMAX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMAX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMAX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 138,303,864.98 EMAX, trong khi 5 EMAX sẽ có giá khoảng 0.{6}1808ISK.
Giá cao nhất của EMAX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMAX tính theo ISK là kr0.0001163. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMAX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EthereumMax tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EthereumMax (EMAX) đã giảm 0.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EthereumMax (EMAX) đã tăng 32.07% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMAX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EthereumMax và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMAX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMAX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMAX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMAX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EthereumMax và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.