Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105358.92 (+1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105358.92 (+1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105358.92 (+1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHAX thành INR
ETHAX/INR: 1 ETHAX = 0.4735 INR. Giá chuyển đổi 1 ETHAX (ETHAX) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.4735 INR hôm nay.

ETHAX
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHAX/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ETHAX (ETHAX) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHAX hiện có giá trị là 0.4735 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHAX hiện có giá 0.4735 INR, nghĩa là mua 5 ETHAX sẽ mất 2.37 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 2.11 ETHAX và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 10.56 ETHAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETHAX sang INR
Chuyển đổi INR sang ETHAX
ETHAX
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHAX thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của ETHAX tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHAX sang INR, lên đến 10000 ETHAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
ETHAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ETHAX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo ETHAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ETHAX, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETHAX/INR
ETHAX/INR: 1 ETHAX = 0.4735 INR; 2025/06/14 02:39:13
Trong 1D vừa qua, ETHAX đã thay đổi +222.92% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ETHAX(ETHAX) đã thay đổi +222.92% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ETHAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ETHAX sang INR: Biến động và thay đổi giá của ETHAX/INR
Giá ETHAX cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.4736 INR trong khi giá ETHAX thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.1464 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ETHAX theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHAX theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4736 INR | 0.4736 INR | 1.29 INR | 1.29 INR |
Thấp | 0.1465 INR | 0.1464 INR | 0.02588 INR | 0.02588 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +222.92% | +9.86% | +36.98% | -2.09% |
Thông tin ETHAX
Số liệu thị trường ETHAX sang INR
ETHAX/INR:
₹0.4735
Khối lượng ETHAX 24 giờ:
₹86.16
Vốn hóa thị trường ETHAX:
₹64,462,552.57
Nguồn cung lưu hành ETHAX:
136.14M ETHAX
Tỷ giá ETHAX sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ETHAX thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ETHAX là ₹0.4735 mỗi ETHAX, với tổng vốn hoá thị trường của ₹64,462,552.57 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 136,139,680 ETHAX. Khối lượng giao dịch của ETHAX đã thay đổi -39.52% (₹-56.30 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHAX là ₹142.46.
Thông tin thêm về ETHAX trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ETHAX phổ biến nhất là ETHAX sang INR, trong đó mã của ETHAX là ETHAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETHAX sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETHAX sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ETHAX (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHAX bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ETHAX phổ biến

ETHAX đến TWD
1 ETHAX thành NT$0.1625 TWD

ETHAX đến CNY
1 ETHAX thành ¥0.03951 CNY

ETHAX đến USD
1 ETHAX thành $0.005498 USD

ETHAX đến EUR
1 ETHAX thành €0.004760 EUR

ETHAX đến CAD
1 ETHAX thành C$0.007472 CAD
ETHAX đến INR
1 ETHAX thành ₹0.4735 INR

ETHAX đến KRW
1 ETHAX thành ₩7.51 KRW

ETHAX đến JPY
1 ETHAX thành ¥0.7923 JPY

ETHAX đến GBP
1 ETHAX thành £0.004053 GBP

ETHAX đến BRL
1 ETHAX thành R$0.03051 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

ASRR đến INR
1 ASRR thành ₹26.15 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹220,577.42 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹9,087,573.81 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹12,661.03 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹184.66 INR

AAVE đến INR
1 AAVE thành ₹24,852.74 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹261.23 INR

NXPC đến INR
1 NXPC thành ₹109.44 INR

UNI đến INR
1 UNI thành ₹650.67 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹56,139.83 INR
Bảng chuyển đổi từ ETHAX sang INR
Tỷ giá hoán đổi của ETHAX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHAX thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +9.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +222.92%, đạt mức cao nhất là 0.4736 INR và mức thấp nhất là 0.1465 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHAX là ₹0.3457 INR , thay đổi +36.98% so với giá hiện tại. ETHAX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.67% so với năm trước.
-₹
2.11INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ETHAX | ₹0.2368 | ₹0.07332 | +222.92% |
1 ETHAX | ₹0.4735 | ₹0.1466 | +222.92% |
5 ETHAX | ₹2.37 | ₹0.7332 | +222.92% |
10 ETHAX | ₹4.74 | ₹1.47 | +222.92% |
50 ETHAX | ₹23.68 | ₹7.33 | +222.92% |
100 ETHAX | ₹47.35 | ₹14.66 | +222.92% |
500 ETHAX | ₹236.75 | ₹73.32 | +222.92% |
1000 ETHAX | ₹473.5 | ₹146.64 | +222.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETHAX/INR
1 ETHAX bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 ETHAX (ETHAX) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4735.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHAX với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.11 ETHAX đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHAX sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHAX sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHAX bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 10.56 ETHAX, trong khi 5 ETHAX sẽ có giá khoảng 2.37INR.
Giá cao nhất của ETHAX/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHAX tính theo INR là ₹17.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHAX/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ETHAX tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ETHAX (ETHAX) đã tăng 9.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ETHAX (ETHAX) đã tăng 36.98% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHAX thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ETHAX và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHAX/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHAX/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHAX/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHAX/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ETHAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ETHAX: ETHAX sang Đô la Mỹ (USD), ETHAX sang Euro (EUR), ETHAX sang Bảng Anh (GBP), ETHAX sang Đô la Canada (CAD), ETHAX sang Rupee Ấn Độ (INR), ETHAX sang Rupee Pakistan (PKR), ETHAX sang Real Brazil (BRL), ETHAX sang ...
Giá của ETHAX ở Mỹ là $0.005498 USD. Ngoài ra, giá của ETHAX là €0.004760 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004053 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007472 CAD ở Canada, ₹0.4735 INR ở Ấn Độ, ₨1.56 PKR ở Pakistan, R$0.03051 BRL ở Brazil, ...
Cặp ETHAX phổ biến nhất là ETHAX sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 ETHAX (ETHAX) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4735.
Giá của ETHAX ở Mỹ là $0.005498 USD. Ngoài ra, giá của ETHAX là €0.004760 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004053 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007472 CAD ở Canada, ₹0.4735 INR ở Ấn Độ, ₨1.56 PKR ở Pakistan, R$0.03051 BRL ở Brazil, ...
Cặp ETHAX phổ biến nhất là ETHAX sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 ETHAX (ETHAX) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4735.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
