Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETF thành ISK

ETF/ISK: 1 ETF = 0.{5}2749 ISK. Giá chuyển đổi 1 ETF (ETF) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{5}2749 ISK hôm nay.
ETF
ETF
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETF/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ETF (ETF) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETF hiện có giá trị là 0.{5}2749 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETF hiện có giá 0.{5}2749 ISK, nghĩa là mua 5 ETF sẽ mất 0.{4}1375 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 363,728.09 ETF và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,818,640.46 ETF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETF sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ETF

ETF
Króna Iceland
1 ETF
0.{5}2749  ISK
2 ETF
0.{5}5499  ISK
5 ETF
0.{4}1375  ISK
10 ETF
0.{4}2749  ISK
20 ETF
0.{4}5499  ISK
50 ETF
0.0001375  ISK
100 ETF
0.0002749  ISK
200 ETF
0.0005499  ISK
500 ETF
0.001375  ISK
1000 ETF
0.002749  ISK
5000 ETF
0.01375  ISK
10000 ETF
0.02749  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETF thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ETF tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETF sang ISK, lên đến 10000 ETF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ETF
10 ISK
3,637,280.92 ETF
50 ISK
18,186,404.6 ETF
100 ISK
36,372,809.2 ETF
200 ISK
72,745,618.4 ETF
500 ISK
181,864,045.99 ETF
1000 ISK
363,728,091.98 ETF
2000 ISK
727,456,183.96 ETF
5000 ISK
1,818,640,459.89 ETF
10000 ISK
3,637,280,919.78 ETF
50000 ISK
18,186,404,598.89 ETF
100000 ISK
36,372,809,197.79 ETF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ETF toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ETF đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ETF, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETF/ISK

ETF/ISK: 1 ETF = 0.{5}2749 ISK; 2025/06/13 06:50:09
Trong 1D vừa qua, ETF đã thay đổi -11.49% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ETF(ETF) đã thay đổi -11.49% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ETF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ETF sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ETF/ISK

Giá ETF cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{5}3626 ISK trong khi giá ETF thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{5}2374 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ETF theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETF theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}3249 ISK
0.{5}3626 ISK
0.{4}1287 ISK
0.{4}4745 ISK
Thấp
0.{5}2622 ISK
0.{5}2374 ISK
0.{5}1498 ISK
0.{5}1498 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.49%
-14.82%
+27.86%
-90.41%

Thông tin ETF

Số liệu thị trường ETF sang ISK

ETF/ISK:
kr0.{5}2749
Khối lượng ETF 24 giờ:
kr480,195.54
Vốn hóa thị trường ETF:
--
Nguồn cung lưu hành ETF:
0 ETF

Tỷ giá ETF sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ETF thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ETF là kr0.{5}2749 mỗi ETF, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETF. Khối lượng giao dịch của ETF đã thay đổi -4.92% (kr-24,855.05 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETF là kr505,050.59.

Thông tin thêm về ETF trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ETF phổ biến nhất là ETF sang ISK, trong đó mã của ETF là ETF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90199.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76804.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141888.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8959028.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.71 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETF sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETF sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETF (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETF bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ETF phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETF đến TWD
1 ETF thành NT$0.{6}6509 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETF đến CNY
1 ETF thành ¥0.{6}1582 CNY
popular info Króna Iceland
ETF đến ISK
1 ETF thành kr0.{5}2749 ISK
popular info Đô la Mỹ
ETF đến USD
1 ETF thành $0.{7}2201 USD
popular info Euro
ETF đến EUR
1 ETF thành €0.{7}1909 EUR
popular info Đô la Canada
ETF đến CAD
1 ETF thành C$0.{7}3003 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETF đến KRW
1 ETF thành ₩0.{4}3013 KRW
popular info Yên Nhật
ETF đến JPY
1 ETF thành ¥0.{5}3160 JPY
popular info Bảng Anh
ETF đến GBP
1 ETF thành £0.{7}1626 GBP
popular info Real Brazil
ETF đến BRL
1 ETF thành R$0.{6}1219 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,988,636.18 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr312,763.01 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr191.3 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr372 ISK
other assets Aerodrome Finance
AERO đến ISK
1 AERO thành kr77.93 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr261.92 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr78.29 ISK
other assets PAX Gold
PAXG đến ISK
1 PAXG thành kr432,223.52 ISK
other assets fanC
FANC đến ISK
1 FANC thành kr1.23 ISK
other assets Orbs
ORBS đến ISK
1 ORBS thành kr2.98 ISK

Bảng chuyển đổi từ ETF sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của ETF đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETF thành Króna Iceland đã thay đổi -14.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.49%, đạt mức cao nhất là 0.{5}3249 ISK và mức thấp nhất là 0.{5}2622 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ETF là kr0.{5}2123 ISK , thay đổi +27.86% so với giá hiện tại. ETF đã thay đổi
-kr
0.9338ISK
, tương đương mức thay đổi -100.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:50 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ETF
kr0.{5}1375kr0.{5}1561
-11.49%
1 ETF
kr0.{5}2749kr0.{5}3122
-11.49%
5 ETF
kr0.{4}1375kr0.{4}1561
-11.49%
10 ETF
kr0.{4}2749kr0.{4}3122
-11.49%
50 ETF
kr0.0001375kr0.0001561
-11.49%
100 ETF
kr0.0002749kr0.0003122
-11.49%
500 ETF
kr0.001375kr0.001561
-11.49%
1000 ETF
kr0.002749kr0.003122
-11.49%

Câu Hỏi Thường Gặp ETF/ISK

1 ETF bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ETF (ETF) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{5}2749.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETF với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 363,728.09 ETF đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETF sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETF sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETF bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,818,640.46 ETF, trong khi 5 ETF sẽ có giá khoảng 0.{4}1375ISK.
Giá cao nhất của ETF/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETF tính theo ISK là kr87.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETF/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ETF tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ETF (ETF) đã giảm 14.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ETF (ETF) đã tăng 27.86% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETF thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ETF và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETF/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETF/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETF/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETF/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ETF và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ETF: ETF sang Đô la Mỹ (USD), ETF sang Euro (EUR), ETF sang Bảng Anh (GBP), ETF sang Đô la Canada (CAD), ETF sang Rupee Ấn Độ (INR), ETF sang Rupee Pakistan (PKR), ETF sang Real Brazil (BRL), ETF sang ...
Giá của ETF ở Mỹ là $0.{7}2201 USD. Ngoài ra, giá của ETF là €0.{7}1909 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}1626 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}3003 CAD ở Canada, ₹0.{5}1896 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}6222 PKR ở Pakistan, R$0.{6}1219 BRL ở Brazil, ...
Cặp ETF phổ biến nhất là ETF sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ETF (ETF) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{5}2749.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.