Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105570.01 (+3.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105570.01 (+3.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105570.01 (+3.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành CLP
ESS/CLP: 1 ESS = 0.1798 CLP. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Peso Chile (CLP) là 0.1798 CLP hôm nay.

ESS
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.1798 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.1798 CLP, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.8990 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 5.56 ESS và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 27.81 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESS sang CLP
Chuyển đổi CLP sang ESS
Essentia
Peso Chile
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang CLP, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
Essentia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang ESS, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESS/CLP
ESS/CLP: 1 ESS = 0.1798 CLP; 2025/06/24 15:31:40
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi +9.00% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi +9.00% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ESS sang CLP: Biến động và thay đổi giá của Essentia/CLP
Giá Essentia cao nhất theo CLP 7 ngày qua là 0.2478 CLP trong khi giá Essentia thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là 0.1638 CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2171 CLP | 0.2478 CLP | 0.2496 CLP | 0.2496 CLP |
Thấp | 0.1638 CLP | 0.1638 CLP | 0.1638 CLP | 0.1080 CLP |
Bình thường | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.00% | -20.29% | -0.56% | +36.35% |
Thông tin Essentia
Số liệu thị trường ESS sang CLP
ESS/CLP:
CLP$0.1798
Khối lượng ESS 24 giờ:
CLP$56,840,251.95
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS
Tỷ giá ESS sang CLP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Peso Chile đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Essentia là CLP$0.1798 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$0 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi +6.61% (CLP$3,524,691.69 CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là CLP$53,315,560.26.
Thông tin thêm về Essentia trên Bitget
Thông tin Peso Chile
Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang CLP, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105020.28 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2400.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90338.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77074.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143867.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 576277.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9026986.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESS sang CLP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESS sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Essentia phổ biến
ESS đến CLP
1 ESS thành CLP$0.1798 CLP

ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.005619 TWD

ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001367 CNY

ESS đến USD
1 ESS thành $0.0001907 USD

ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001640 EUR

ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0002612 CAD

ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.2590 KRW

ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.02759 JPY

ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001400 GBP

ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.001046 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CLP

BTC đến CLP
1 BTC thành CLP$99,572,973.67 CLP

ETH đến CLP
1 ETH thành CLP$2,291,762.09 CLP

SEI đến CLP
1 SEI thành CLP$261.72 CLP

SOL đến CLP
1 SOL thành CLP$136,303.14 CLP

XRP đến CLP
1 XRP thành CLP$2,061.7 CLP

WIF đến CLP
1 WIF thành CLP$814.04 CLP

PEPE đến CLP
1 PEPE thành CLP$0.009373 CLP

ADA đến CLP
1 ADA thành CLP$551.66 CLP

RESOLV đến CLP
1 RESOLV thành CLP$176.58 CLP

BNB đến CLP
1 BNB thành CLP$604,355.48 CLP
Bảng chuyển đổi từ ESS sang CLP
Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Peso Chile đã thay đổi -20.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.00%, đạt mức cao nhất là 0.2171 CLP và mức thấp nhất là 0.1638 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là CLP$0.1808 CLP , thay đổi -0.56% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -18.07% so với năm trước.
-CLP$
0.03972CLP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESS | CLP$0.08990 | CLP$0.08246 | +9.00% |
1 ESS | CLP$0.1798 | CLP$0.1649 | +9.00% |
5 ESS | CLP$0.8990 | CLP$0.8246 | +9.00% |
10 ESS | CLP$1.8 | CLP$1.65 | +9.00% |
50 ESS | CLP$8.99 | CLP$8.25 | +9.00% |
100 ESS | CLP$17.98 | CLP$16.49 | +9.00% |
500 ESS | CLP$89.9 | CLP$82.46 | +9.00% |
1000 ESS | CLP$179.79 | CLP$164.92 | +9.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESS/CLP
1 Essentia bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Peso Chile (CLP) là CLP$0.1798.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.56 ESS đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 27.81 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.8990CLP.
Giá cao nhất của ESS/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo CLP là CLP$52.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 20.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 0.56% so với Peso Chile (CLP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành CLP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Essentia: ESS sang Đô la Mỹ (USD), ESS sang Euro (EUR), ESS sang Bảng Anh (GBP), ESS sang Đô la Canada (CAD), ESS sang Rupee Ấn Độ (INR), ESS sang Rupee Pakistan (PKR), ESS sang Real Brazil (BRL), ESS sang ...
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0001907 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001640 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001400 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002612 CAD ở Canada, ₹0.01639 INR ở Ấn Độ, ₨0.05430 PKR ở Pakistan, R$0.001046 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Peso Chile (CLP) là CLP$0.1798.
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0001907 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001640 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001400 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002612 CAD ở Canada, ₹0.01639 INR ở Ấn Độ, ₨0.05430 PKR ở Pakistan, R$0.001046 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Peso Chile (CLP) là CLP$0.1798.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
