Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ERA thành ISK

ERA/ISK: 1 ERA = 0.07880 ISK. Giá chuyển đổi 1 Era Token (Era7) (ERA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.07880 ISK hôm nay.
ERA
ERA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ERA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Era Token (Era7) (ERA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ERA hiện có giá trị là 0.08 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ERA hiện có giá 0.08 ISK, nghĩa là mua 5 ERA sẽ mất 0.39 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 12.69 ERA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 63.45 ERA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ERA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ERA

Era Token (Era7)
Króna Iceland
5000 ERA
393.98  ISK
10000 ERA
787.97  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ERA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Era Token (Era7) tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ERA sang ISK, lên đến 10000 ERA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Era Token (Era7)
1000 ISK
12,690.9 ERA
2000 ISK
25,381.79 ERA
5000 ISK
63,454.48 ERA
10000 ISK
126,908.96 ERA
50000 ISK
634,544.81 ERA
100000 ISK
1,269,089.62 ERA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ERA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Era Token (Era7) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ERA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ERA/ISK

ERA/ISK: 1 ERA = 0.07880 ISK; 2025/05/25 05:25:06
Trong 1D vừa qua, Era Token (Era7) đã thay đổi +2.78% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Era Token (Era7)(ERA) đã thay đổi +2.78% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ERA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ERA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Era Token (Era7)/ISK

Giá Era Token (Era7) cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.08039 ISK trong khi giá Era Token (Era7) thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.07453 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Era Token (Era7) theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ERA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07880 ISK
0.08039 ISK
0.08069 ISK
0.1339 ISK
Thấp
0.07666 ISK
0.07453 ISK
0.06912 ISK
0.06265 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.78%
+5.05%
+12.40%
-41.13%

Thông tin Era Token (Era7)

Số liệu thị trường ERA sang ISK

ERA/ISK:
kr0.07880
Khối lượng ERA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ERA:
kr3,626,350.97
Nguồn cung lưu hành ERA:
46.02M ERA

Tỷ giá ERA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Era Token (Era7) thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Era Token (Era7) là kr0.07880 mỗi ERA, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,626,350.97 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,021,644 ERA. Khối lượng giao dịch của Era Token (Era7) đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ERA là kr0.

Thông tin thêm về Era Token (Era7) trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Era Token (Era7) phổ biến nhất là ERA sang ISK, trong đó mã của Era Token (Era7) là ERA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108211.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2514.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95171.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79892.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148638.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610938.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9206178.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ERA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ERA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ERA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ERA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ERA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Era Token (Era7) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ERA đến TWD
1 ERA thành NT$0.01850 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ERA đến CNY
1 ERA thành ¥0.004433 CNY
popular info Króna Iceland
ERA đến ISK
1 ERA thành kr0.07880 ISK
popular info Đô la Mỹ
ERA đến USD
1 ERA thành $0.0006172 USD
popular info Euro
ERA đến EUR
1 ERA thành €0.0005429 EUR
popular info Đô la Canada
ERA đến CAD
1 ERA thành C$0.0008478 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ERA đến KRW
1 ERA thành ₩0.8430 KRW
popular info Yên Nhật
ERA đến JPY
1 ERA thành ¥0.08799 JPY
popular info Bảng Anh
ERA đến GBP
1 ERA thành £0.0004557 GBP
popular info Real Brazil
ERA đến BRL
1 ERA thành R$0.003485 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr212.14 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr7,244.31 ISK
other assets BUILDon
B đến ISK
1 B thành kr43.94 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr4.21 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr280.51 ISK
other assets Audius
AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr9.96 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr20.16 ISK
other assets Lista DAO
LISTA đến ISK
1 LISTA thành kr34.24 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr14.56 ISK
other assets Voxies
VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr10.64 ISK

Bảng chuyển đổi từ ERA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Era Token (Era7) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ERA thành Króna Iceland đã thay đổi +5.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.78%, đạt mức cao nhất là 0.07880 ISK và mức thấp nhất là 0.07666 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ERA là kr0.07011 ISK , thay đổi +12.40% so với giá hiện tại. Era Token (Era7) đã thay đổi
+kr
0.02542ISK
, tương đương mức thay đổi +47.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:25 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ERA
kr0.03940kr0.03833
+2.78%
1 ERA
kr0.07880kr0.07666
+2.78%
5 ERA
kr0.3940kr0.3833
+2.78%
10 ERA
kr0.7880kr0.7666
+2.78%
50 ERA
kr3.94kr3.83
+2.78%
100 ERA
kr7.88kr7.67
+2.78%
500 ERA
kr39.4kr38.33
+2.78%
1000 ERA
kr78.8kr76.66
+2.78%

Câu Hỏi Thường Gặp ERA/ISK

1 Era Token (Era7) bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Era Token (Era7) (ERA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.07880.
Tôi có thể mua bao nhiêu ERA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.69 ERA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ERA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ERA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ERA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 63.45 ERA, trong khi 5 ERA sẽ có giá khoảng 0.3940ISK.
Giá cao nhất của ERA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ERA tính theo ISK là kr76.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ERA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Era Token (Era7) tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Era Token (Era7) (ERA) đã tăng 5.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Era Token (Era7) (ERA) đã tăng 12.40% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ERA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Era Token (Era7) và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ERA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ERA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ERA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ERA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ERA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Era Token (Era7) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.