Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EMP thành ZAR

EMP/ZAR: 1 EMP = 0.4779 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Empowa (EMP) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.4779 ZAR hôm nay.
EMP
EMP
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMP/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Empowa (EMP) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMP hiện có giá trị là 0.4779 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMP hiện có giá 0.4779 ZAR, nghĩa là mua 5 EMP sẽ mất 2.39 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 2.09 EMP và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 10.46 EMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EMP sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang EMP

Empowa
Rand Nam Phi
500 EMP
238.97  ZAR
1000 EMP
477.95  ZAR
5000 EMP
2,389.73  ZAR
10000 EMP
4,779.45  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMP thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Empowa tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMP sang ZAR, lên đến 10000 EMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Empowa
1000 ZAR
2,092.29 EMP
2000 ZAR
4,184.58 EMP
5000 ZAR
10,461.45 EMP
10000 ZAR
20,922.89 EMP
50000 ZAR
104,614.47 EMP
100000 ZAR
209,228.95 EMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành EMP toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Empowa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang EMP, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EMP/ZAR

EMP/ZAR: 1 EMP = 0.4779 ZAR; 2025/07/13 03:03:35
Trong 1D vừa qua, Empowa đã thay đổi -8.66% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Empowa(EMP) đã thay đổi -8.66% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành EMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EMP sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Empowa/ZAR

Giá Empowa cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.3061 ZAR trong khi giá Empowa thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.1790 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Empowa theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMP theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2212 ZAR
0.3061 ZAR
0.5317 ZAR
0.6322 ZAR
Thấp
0.2160 ZAR
0.1790 ZAR
0.1790 ZAR
0.1790 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.66%
-40.17%
-50.57%
-57.72%

Thông tin Empowa

Số liệu thị trường EMP sang ZAR

EMP/ZAR:
R0.4779
Khối lượng EMP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EMP:
--
Nguồn cung lưu hành EMP:
0 EMP

Tỷ giá EMP sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Empowa thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Empowa là R0.4779 mỗi EMP, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMP. Khối lượng giao dịch của Empowa đã thay đổi 0.00% (R0 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMP là R0.

Thông tin thêm về Empowa trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Empowa phổ biến nhất là EMP sang ZAR, trong đó mã của Empowa là EMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117621.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2944.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.74 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100625.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87134.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161129.69 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653987.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10095665.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 39.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EMP sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EMP sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EMP (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMP bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Empowa phổ biến

popular info Rand Nam Phi
EMP đến ZAR
1 EMP thành R0.4779 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
EMP đến TWD
1 EMP thành NT$0.7798 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EMP đến CNY
1 EMP thành ¥0.1913 CNY
popular info Đô la Mỹ
EMP đến USD
1 EMP thành $0.02667 USD
popular info Euro
EMP đến EUR
1 EMP thành €0.02281 EUR
popular info Đô la Canada
EMP đến CAD
1 EMP thành C$0.03653 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EMP đến KRW
1 EMP thành ₩36.78 KRW
popular info Yên Nhật
EMP đến JPY
1 EMP thành ¥3.93 JPY
popular info Bảng Anh
EMP đến GBP
1 EMP thành £0.01976 GBP
popular info Real Brazil
EMP đến BRL
1 EMP thành R$0.1483 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Bonk
BONK đến ZAR
1 BONK thành R0.0004669 ZAR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ZAR
1 ALPACA thành R1.44 ZAR
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến ZAR
1 KNC thành R10.33 ZAR
other assets Phoenix
PHB đến ZAR
1 PHB thành R10.38 ZAR
other assets Radiant Capital
RDNT đến ZAR
1 RDNT thành R0.4338 ZAR
other assets Audius
AUDIO đến ZAR
1 AUDIO thành R1.15 ZAR
other assets IDEX
IDEX đến ZAR
1 IDEX thành R0.3856 ZAR
other assets Dego Finance
DEGO đến ZAR
1 DEGO thành R21.25 ZAR
other assets Ark
ARK đến ZAR
1 ARK thành R8.26 ZAR
other assets PancakeSwap
CAKE đến ZAR
1 CAKE thành R42.01 ZAR

Bảng chuyển đổi từ EMP sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Empowa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMP thành Rand Nam Phi đã thay đổi -40.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.66%, đạt mức cao nhất là 0.2212 ZAR và mức thấp nhất là 0.2160 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 EMP là R0.6989 ZAR , thay đổi -50.57% so với giá hiện tại. Empowa đã thay đổi
-R
0.9112ZAR
, tương đương mức thay đổi -80.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EMP
R0.2390R0.2492
-8.66%
1 EMP
R0.4779R0.4984
-8.66%
5 EMP
R2.39R2.49
-8.66%
10 EMP
R4.78R4.98
-8.66%
50 EMP
R23.9R24.92
-8.66%
100 EMP
R47.79R49.84
-8.66%
500 EMP
R238.97R249.22
-8.66%
1000 EMP
R477.95R498.44
-8.66%

Câu Hỏi Thường Gặp EMP/ZAR

1 Empowa bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Empowa (EMP) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.4779.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMP với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.09 EMP đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMP sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMP sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMP bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 10.46 EMP, trong khi 5 EMP sẽ có giá khoảng 2.39ZAR.
Giá cao nhất của EMP/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMP tính theo ZAR là R9.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMP/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Empowa tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Empowa (EMP) đã giảm 40.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Empowa (EMP) đã giảm 50.57% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMP thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Empowa và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMP/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMP/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMP/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMP/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Empowa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Empowa: EMP sang Đô la Mỹ (USD), EMP sang Euro (EUR), EMP sang Bảng Anh (GBP), EMP sang Đô la Canada (CAD), EMP sang Rupee Ấn Độ (INR), EMP sang Rupee Pakistan (PKR), EMP sang Real Brazil (BRL), EMP sang ...
Giá của Empowa ở Mỹ là $0.02667 USD. Ngoài ra, giá của Empowa là €0.02281 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01976 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03653 CAD ở Canada, ₹2.29 INR ở Ấn Độ, ₨7.58 PKR ở Pakistan, R$0.1483 BRL ở Brazil, ...
Cặp Empowa phổ biến nhất là EMP sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 Empowa (EMP) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.4779.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.