Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96062.73 (+2.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96062.73 (+2.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96062.73 (+2.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELU thành LKR
ELU/LKR: 1 ELU = 0.1505 LKR. Giá chuyển đổi 1 Elumia Crowns (ELU) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.1505 LKR hôm nay.

ELU
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELU/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elumia Crowns (ELU) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELU hiện có giá trị là 0.15 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELU hiện có giá 0.15 LKR, nghĩa là mua 5 ELU sẽ mất 0.75 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 6.65 ELU và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 33.23 ELU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELU sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ELU
Elumia Crowns
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELU thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Elumia Crowns tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELU sang LKR, lên đến 10000 ELU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Elumia Crowns
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ELU toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Elumia Crowns đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ELU, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELU/LKR
ELU/LKR: 1 ELU = 0.1505 LKR; 2025/05/01 13:46:34
Trong 1D vừa qua, Elumia Crowns đã thay đổi +3.52% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elumia Crowns(ELU) đã thay đổi +3.52% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ELU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELU sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Elumia Crowns/LKR
Giá Elumia Crowns cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.2296 LKR trong khi giá Elumia Crowns thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.1172 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elumia Crowns theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELU theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1532 LKR | 0.2296 LKR | 0.7557 LKR | 1.26 LKR |
Thấp | 0.1428 LKR | 0.1172 LKR | 0.1172 LKR | 0.1172 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.52% | -22.87% | -66.14% | -88.16% |
Thông tin Elumia Crowns
Số liệu thị trường ELU sang LKR
ELU/LKR:
Rs0.1505
Khối lượng ELU 24 giờ:
Rs5,831,795.79
Vốn hóa thị trường ELU:
--
Nguồn cung lưu hành ELU:
0 ELU
Tỷ giá ELU sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Elumia Crowns thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Elumia Crowns là Rs0.1505 mỗi ELU, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELU. Khối lượng giao dịch của Elumia Crowns đã thay đổi -3.70% (Rs-223,922.29 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELU là Rs6,055,718.08.
Thông tin thêm về Elumia Crowns trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elumia Crowns phổ biến nhất là ELU sang LKR, trong đó mã của Elumia Crowns là ELU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELU sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELU sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ELU (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELU bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Elumia Crowns phổ biến

ELU đến TWD
1 ELU thành NT$0.01606 TWD

ELU đến CNY
1 ELU thành ¥0.003644 CNY

ELU đến USD
1 ELU thành $0.0005010 USD

ELU đến EUR
1 ELU thành €0.0004418 EUR

ELU đến CAD
1 ELU thành C$0.0006919 CAD
ELU đến LKR
1 ELU thành Rs0.1505 LKR

ELU đến KRW
1 ELU thành ₩0.7146 KRW

ELU đến JPY
1 ELU thành ¥0.07225 JPY

ELU đến GBP
1 ELU thành £0.0003755 GBP

ELU đến BRL
1 ELU thành R$0.002854 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs529.18 LKR

WLD đến LKR
1 WLD thành Rs321.24 LKR

ALPHA đến LKR
1 ALPHA thành Rs12.52 LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs183.71 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs551,593.08 LKR

S đến LKR
1 S thành Rs164.71 LKR

FARTCOIN đến LKR
1 FARTCOIN thành Rs375.35 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,921,541.42 LKR

FET đến LKR
1 FET thành Rs230.19 LKR

CRV đến LKR
1 CRV thành Rs223.58 LKR
Bảng chuyển đổi từ ELU sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Elumia Crowns đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELU thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -22.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.52%, đạt mức cao nhất là 0.1532 LKR và mức thấp nhất là 0.1428 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ELU là Rs0.4443 LKR , thay đổi -66.14% so với giá hiện tại. Elumia Crowns đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.56% so với năm trước.
-Rs
2.62LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELU | Rs0.07523 | Rs0.07267 | +3.52% |
1 ELU | Rs0.1505 | Rs0.1453 | +3.52% |
5 ELU | Rs0.7523 | Rs0.7267 | +3.52% |
10 ELU | Rs1.5 | Rs1.45 | +3.52% |
50 ELU | Rs7.52 | Rs7.27 | +3.52% |
100 ELU | Rs15.05 | Rs14.53 | +3.52% |
500 ELU | Rs75.23 | Rs72.67 | +3.52% |
1000 ELU | Rs150.46 | Rs145.34 | +3.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELU/LKR
1 Elumia Crowns bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Elumia Crowns (ELU) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1505.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELU với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.65 ELU đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELU sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELU sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELU bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 33.23 ELU, trong khi 5 ELU sẽ có giá khoảng 0.7523LKR.
Giá cao nhất của ELU/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELU tính theo LKR là Rs46.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELU/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elumia Crowns tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elumia Crowns (ELU) đã giảm 22.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elumia Crowns (ELU) đã giảm 66.14% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELU thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elumia Crowns và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELU/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELU/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELU/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELU/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elumia Crowns và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
