Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELU thành AZN

ELU/AZN: 1 ELU = 0.0008501 AZN. Giá chuyển đổi 1 Elumia Crowns (ELU) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0008501 AZN hôm nay.
ELU
ELU
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELU/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elumia Crowns (ELU) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELU hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELU hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 ELU sẽ mất 0.00 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,176.39 ELU và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 5,881.97 ELU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELU sang AZN

Chuyển đổi AZN sang ELU

Elumia Crowns
Manat Azerbaijani
1 ELU
0.0008501  AZN
2 ELU
0.001700  AZN
5 ELU
0.004250  AZN
10 ELU
0.008501  AZN
20 ELU
0.01700  AZN
50 ELU
0.04250  AZN
100 ELU
0.08501  AZN
200 ELU
0.1700  AZN
500 ELU
0.4250  AZN
1000 ELU
0.8501  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELU thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Elumia Crowns tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELU sang AZN, lên đến 10000 ELU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Elumia Crowns
100 AZN
117,639.39 ELU
200 AZN
235,278.78 ELU
500 AZN
588,196.94 ELU
1000 AZN
1,176,393.89 ELU
2000 AZN
2,352,787.77 ELU
5000 AZN
5,881,969.44 ELU
10000 AZN
11,763,938.87 ELU
50000 AZN
58,819,694.37 ELU
100000 AZN
117,639,388.74 ELU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ELU toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Elumia Crowns đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ELU, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELU/AZN

ELU/AZN: 1 ELU = 0.0008501 AZN; 2025/05/01 14:15:44
Trong 1D vừa qua, Elumia Crowns đã thay đổi +3.68% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elumia Crowns(ELU) đã thay đổi +3.68% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ELU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ELU sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Elumia Crowns/AZN

Giá Elumia Crowns cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.001300 AZN trong khi giá Elumia Crowns thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0006632 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elumia Crowns theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELU theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0008673 AZN
0.001300 AZN
0.004278 AZN
0.007121 AZN
Thấp
0.0008085 AZN
0.0006632 AZN
0.0006632 AZN
0.0006632 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.68%
-22.99%
-65.11%
-88.17%

Thông tin Elumia Crowns

Số liệu thị trường ELU sang AZN

ELU/AZN:
₼0.0008501
Khối lượng ELU 24 giờ:
₼33,021.18
Vốn hóa thị trường ELU:
--
Nguồn cung lưu hành ELU:
0 ELU

Tỷ giá ELU sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Elumia Crowns thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Elumia Crowns là ₼0.0008501 mỗi ELU, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELU. Khối lượng giao dịch của Elumia Crowns đã thay đổi -3.28% (₼-1,120.53 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELU là ₼34,141.71.

Thông tin thêm về Elumia Crowns trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elumia Crowns phổ biến nhất là ELU sang AZN, trong đó mã của Elumia Crowns là ELU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELU sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELU sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELU (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELU bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Elumia Crowns phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELU đến TWD
1 ELU thành NT$0.01603 TWD
popular info Manat Azerbaijani
ELU đến AZN
1 ELU thành ₼0.0008501 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELU đến CNY
1 ELU thành ¥0.003637 CNY
popular info Đô la Mỹ
ELU đến USD
1 ELU thành $0.0005000 USD
popular info Euro
ELU đến EUR
1 ELU thành €0.0004410 EUR
popular info Đô la Canada
ELU đến CAD
1 ELU thành C$0.0006906 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ELU đến KRW
1 ELU thành ₩0.7132 KRW
popular info Yên Nhật
ELU đến JPY
1 ELU thành ¥0.07212 JPY
popular info Bảng Anh
ELU đến GBP
1 ELU thành £0.0003748 GBP
popular info Real Brazil
ELU đến BRL
1 ELU thành R$0.002849 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến AZN
1 VIRTUAL thành ₼2.98 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼3,115.49 AZN
other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼163,283.47 AZN
other assets Pi
PI đến AZN
1 PI thành ₼1.04 AZN
other assets Worldcoin
WLD đến AZN
1 WLD thành ₼1.79 AZN
other assets Stella
ALPHA đến AZN
1 ALPHA thành ₼0.07027 AZN
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến AZN
1 S thành ₼0.9291 AZN
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến AZN
1 FARTCOIN thành ₼2.09 AZN
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến AZN
1 FET thành ₼1.29 AZN
other assets aixbt
AIXBT đến AZN
1 AIXBT thành ₼0.3281 AZN

Bảng chuyển đổi từ ELU sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Elumia Crowns đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELU thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -22.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.68%, đạt mức cao nhất là 0.0008673 AZN và mức thấp nhất là 0.0008085 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ELU là ₼0.002437 AZN , thay đổi -65.11% so với giá hiện tại. Elumia Crowns đã thay đổi
-
0.01532AZN
, tương đương mức thay đổi -94.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ELU₼0.0004250₼0.0004100
+3.68%
1 ELU₼0.0008501₼0.0008199
+3.68%
5 ELU₼0.004250₼0.004100
+3.68%
10 ELU₼0.008501₼0.008199
+3.68%
50 ELU₼0.04250₼0.04100
+3.68%
100 ELU₼0.08501₼0.08199
+3.68%
500 ELU₼0.4250₼0.4100
+3.68%
1000 ELU₼0.8501₼0.8199
+3.68%

Câu Hỏi Thường Gặp ELU/AZN

1 Elumia Crowns bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Elumia Crowns (ELU) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0008501.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELU với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,176.39 ELU đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELU sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELU sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELU bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 5,881.97 ELU, trong khi 5 ELU sẽ có giá khoảng 0.004250AZN.
Giá cao nhất của ELU/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELU tính theo AZN là ₼0.2627. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELU/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elumia Crowns tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elumia Crowns (ELU) đã giảm 22.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elumia Crowns (ELU) đã giảm 65.11% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELU thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elumia Crowns và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELU/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELU/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELU/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELU/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elumia Crowns và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.