Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103175.01 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103175.01 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103175.01 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELMO thành DKK
ELMO/DKK: 1 ELMO = 0.005391 DKK. Giá chuyển đổi 1 Elmo (ELMO) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.005391 DKK hôm nay.

ELMO
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELMO/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elmo (ELMO) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELMO hiện có giá trị là 0.005391 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELMO hiện có giá 0.005391 DKK, nghĩa là mua 5 ELMO sẽ mất 0.02696 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 185.49 ELMO và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 927.46 ELMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELMO sang DKK
Chuyển đổi DKK sang ELMO
Elmo
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELMO thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Elmo tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELMO sang DKK, lên đến 10000 ELMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Elmo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ELMO toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Elmo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ELMO, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELMO/DKK
ELMO/DKK: 1 ELMO = 0.005391 DKK; 2025/06/21 18:32:20
Trong 1D vừa qua, Elmo đã thay đổi -0.33% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elmo(ELMO) đã thay đổi -0.33% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ELMO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELMO sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Elmo/DKK
Giá Elmo cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01065 DKK trong khi giá Elmo thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.002675 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elmo theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELMO theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005584 DKK | 0.01065 DKK | 0.02117 DKK | 0.02117 DKK |
Thấp | 0.005315 DKK | 0.002675 DKK | 0.002675 DKK | 0.002675 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.33% | -53.48% | -46.18% | +42.01% |
Thông tin Elmo
Số liệu thị trường ELMO sang DKK
ELMO/DKK:
kr0.005391
Khối lượng ELMO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELMO:
kr1,426,513.66
Nguồn cung lưu hành ELMO:
264.61M ELMO
Tỷ giá ELMO sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Elmo thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Elmo là kr0.005391 mỗi ELMO, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,426,513.66 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 264,607,580 ELMO. Khối lượng giao dịch của Elmo đã thay đổi -100.00% (kr-- DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELMO là kr--.
Thông tin thêm về Elmo trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elmo phổ biến nhất là ELMO sang DKK, trong đó mã của Elmo là ELMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELMO sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELMO sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ELMO (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELMO bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Elmo phổ biến

ELMO đến TWD
1 ELMO thành NT$0.02464 TWD

ELMO đến CNY
1 ELMO thành ¥0.005981 CNY

ELMO đến USD
1 ELMO thành $0.0008328 USD

ELMO đến EUR
1 ELMO thành €0.0007226 EUR
ELMO đến DKK
1 ELMO thành kr0.005391 DKK

ELMO đến CAD
1 ELMO thành C$0.001144 CAD

ELMO đến KRW
1 ELMO thành ₩1.14 KRW

ELMO đến JPY
1 ELMO thành ¥0.1217 JPY

ELMO đến GBP
1 ELMO thành £0.0006188 GBP

ELMO đến BRL
1 ELMO thành R$0.004591 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

FUN đến DKK
1 FUN thành kr0.04901 DKK

SEI đến DKK
1 SEI thành kr1.46 DKK

LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr4.39 DKK

BRIC đến DKK
1 BRIC thành kr0.1296 DKK

APT đến DKK
1 APT thành kr27.9 DKK

SIREN đến DKK
1 SIREN thành kr0.3443 DKK

XCN đến DKK
1 XCN thành kr0.09401 DKK

HAI đến DKK
1 HAI thành kr0.001951 DKK

ROAM đến DKK
1 ROAM thành kr0.9748 DKK

VELO đến DKK
1 VELO thành kr0.07887 DKK
Bảng chuyển đổi từ ELMO sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Elmo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELMO thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -53.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.33%, đạt mức cao nhất là 0.005584 DKK và mức thấp nhất là 0.005315 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ELMO là kr0.01002 DKK , thay đổi -46.18% so với giá hiện tại. Elmo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.96% so với năm trước.
-kr
0.02449DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELMO | kr0.002696 | kr0.002704 | -0.33% |
1 ELMO | kr0.005391 | kr0.005409 | -0.33% |
5 ELMO | kr0.02696 | kr0.02704 | -0.33% |
10 ELMO | kr0.05391 | kr0.05409 | -0.33% |
50 ELMO | kr0.2696 | kr0.2704 | -0.33% |
100 ELMO | kr0.5391 | kr0.5409 | -0.33% |
500 ELMO | kr2.7 | kr2.7 | -0.33% |
1000 ELMO | kr5.39 | kr5.41 | -0.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELMO/DKK
1 Elmo bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Elmo (ELMO) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.005391.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELMO với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 185.49 ELMO đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELMO sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELMO sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELMO bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 927.46 ELMO, trong khi 5 ELMO sẽ có giá khoảng 0.02696DKK.
Giá cao nhất của ELMO/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELMO tính theo DKK là kr0.2144. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELMO/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elmo tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elmo (ELMO) đã giảm 53.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elmo (ELMO) đã giảm 46.18% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELMO thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elmo và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELMO/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELMO/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELMO/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELMO/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elmo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Elmo: ELMO sang Đô la Mỹ (USD), ELMO sang Euro (EUR), ELMO sang Bảng Anh (GBP), ELMO sang Đô la Canada (CAD), ELMO sang Rupee Ấn Độ (INR), ELMO sang Rupee Pakistan (PKR), ELMO sang Real Brazil (BRL), ELMO sang ...
Giá của Elmo ở Mỹ là $0.0008328 USD. Ngoài ra, giá của Elmo là €0.0007226 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006188 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001144 CAD ở Canada, ₹0.07212 INR ở Ấn Độ, ₨0.2364 PKR ở Pakistan, R$0.004591 BRL ở Brazil, ...
Cặp Elmo phổ biến nhất là ELMO sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Elmo (ELMO) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.005391.
Giá của Elmo ở Mỹ là $0.0008328 USD. Ngoài ra, giá của Elmo là €0.0007226 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006188 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001144 CAD ở Canada, ₹0.07212 INR ở Ấn Độ, ₨0.2364 PKR ở Pakistan, R$0.004591 BRL ở Brazil, ...
Cặp Elmo phổ biến nhất là ELMO sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Elmo (ELMO) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.005391.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)

Hướng dẫn mua
HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN)

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
