Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVDC thành ISK

EVDC/ISK: 1 EVDC = 0.002671 ISK. Giá chuyển đổi 1 EVDC Network (EVDC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002671 ISK hôm nay.
EVDC
EVDC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVDC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EVDC Network (EVDC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVDC hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVDC hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 EVDC sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 374.42 EVDC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,872.1 EVDC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVDC sang ISK

Chuyển đổi ISK sang EVDC

EVDC Network
Króna Iceland
1 EVDC
0.002671  ISK
2 EVDC
0.005342  ISK
5 EVDC
0.01335  ISK
10 EVDC
0.02671  ISK
20 EVDC
0.05342  ISK
50 EVDC
0.1335  ISK
100 EVDC
0.2671  ISK
200 EVDC
0.5342  ISK
1000 EVDC
2.67  ISK
5000 EVDC
13.35  ISK
10000 EVDC
26.71  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVDC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của EVDC Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVDC sang ISK, lên đến 10000 EVDC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
EVDC Network
50 ISK
18,721.02 EVDC
100 ISK
37,442.03 EVDC
200 ISK
74,884.06 EVDC
500 ISK
187,210.16 EVDC
1000 ISK
374,420.32 EVDC
2000 ISK
748,840.65 EVDC
5000 ISK
1,872,101.61 EVDC
10000 ISK
3,744,203.23 EVDC
50000 ISK
18,721,016.14 EVDC
100000 ISK
37,442,032.28 EVDC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EVDC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo EVDC Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EVDC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVDC/ISK

EVDC/ISK: 1 EVDC = 0.002671 ISK; 2025/04/30 04:24:28
Trong 1D vừa qua, EVDC Network đã thay đổi -1.32% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EVDC Network(EVDC) đã thay đổi -1.32% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EVDC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVDC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của EVDC Network/ISK

Giá EVDC Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.003162 ISK trong khi giá EVDC Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.002303 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EVDC Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVDC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002716 ISK
0.003162 ISK
0.003675 ISK
0.004116 ISK
Thấp
0.002650 ISK
0.002303 ISK
0.002303 ISK
0.002303 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.32%
-15.35%
-21.22%
-24.77%

Thông tin EVDC Network

Số liệu thị trường EVDC sang ISK

EVDC/ISK:
kr0.002671
Khối lượng EVDC 24 giờ:
kr58,665,664.33
Vốn hóa thị trường EVDC:
--
Nguồn cung lưu hành EVDC:
0 EVDC

Tỷ giá EVDC sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EVDC Network thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EVDC Network là kr0.002671 mỗi EVDC, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVDC. Khối lượng giao dịch của EVDC Network đã thay đổi -1.55% (kr-920,971.04 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVDC là kr59,586,635.36.

Thông tin thêm về EVDC Network trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EVDC Network phổ biến nhất là EVDC sang ISK, trong đó mã của EVDC Network là EVDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVDC sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVDC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVDC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVDC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVDC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EVDC Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVDC đến TWD
1 EVDC thành NT$0.0006683 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVDC đến CNY
1 EVDC thành ¥0.0001511 CNY
popular info Króna Iceland
EVDC đến ISK
1 EVDC thành kr0.002671 ISK
popular info Đô la Mỹ
EVDC đến USD
1 EVDC thành $0.{4}2078 USD
popular info Euro
EVDC đến EUR
1 EVDC thành €0.{4}1828 EUR
popular info Đô la Canada
EVDC đến CAD
1 EVDC thành C$0.{4}2876 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVDC đến KRW
1 EVDC thành ₩0.02973 KRW
popular info Yên Nhật
EVDC đến JPY
1 EVDC thành ¥0.002959 JPY
popular info Bảng Anh
EVDC đến GBP
1 EVDC thành £0.{4}1551 GBP
popular info Real Brazil
EVDC đến BRL
1 EVDC thành R$0.0001168 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr60.15 ISK
other assets LooksRare
LOOKS đến ISK
1 LOOKS thành kr2.77 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr22.69 ISK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr70.5 ISK
other assets Drift
DRIFT đến ISK
1 DRIFT thành kr92.46 ISK
other assets Axelar
AXL đến ISK
1 AXL thành kr52.35 ISK
other assets Venice Token
VVV đến ISK
1 VVV thành kr521.91 ISK
other assets Wayfinder
PROMPT đến ISK
1 PROMPT thành kr54.5 ISK
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến ISK
1 PSG thành kr288.4 ISK
other assets Amp
AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.5380 ISK

Bảng chuyển đổi từ EVDC sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của EVDC Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVDC thành Króna Iceland đã thay đổi -15.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.32%, đạt mức cao nhất là 0.002716 ISK và mức thấp nhất là 0.002650 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EVDC là kr0.003390 ISK , thay đổi -21.22% so với giá hiện tại. EVDC Network đã thay đổi
-kr
0.001354ISK
, tương đương mức thay đổi -33.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:24 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EVDCkr0.001335kr0.001353
-1.32%
1 EVDCkr0.002671kr0.002707
-1.32%
5 EVDCkr0.01335kr0.01353
-1.32%
10 EVDCkr0.02671kr0.02707
-1.32%
50 EVDCkr0.1335kr0.1353
-1.32%
100 EVDCkr0.2671kr0.2707
-1.32%
500 EVDCkr1.34kr1.35
-1.32%
1000 EVDCkr2.67kr2.71
-1.32%

Câu Hỏi Thường Gặp EVDC/ISK

1 EVDC Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 EVDC Network (EVDC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002671.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVDC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 374.42 EVDC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVDC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVDC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVDC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,872.1 EVDC, trong khi 5 EVDC sẽ có giá khoảng 0.01335ISK.
Giá cao nhất của EVDC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVDC tính theo ISK là kr0.02158. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVDC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EVDC Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EVDC Network (EVDC) đã giảm 15.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EVDC Network (EVDC) đã giảm 21.22% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVDC thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EVDC Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVDC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVDC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVDC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVDC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVDC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EVDC Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.