Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EDE thành MKD

EDE/MKD: 1 EDE = 0.7053 MKD. Giá chuyển đổi 1 El Dorado Exchange (Base) (EDE) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.7053 MKD hôm nay.
EDE
EDE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi El Dorado Exchange (Base) (EDE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDE hiện có giá trị là 0.71 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDE hiện có giá 0.71 MKD, nghĩa là mua 5 EDE sẽ mất 3.53 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.42 EDE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 7.09 EDE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EDE sang MKD

Chuyển đổi MKD sang EDE

El Dorado Exchange (Base)
Denar Macedonia
200 EDE
141.06  MKD
500 EDE
352.64  MKD
1000 EDE
705.28  MKD
5000 EDE
3,526.38  MKD
10000 EDE
7,052.77  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của El Dorado Exchange (Base) tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDE sang MKD, lên đến 10000 EDE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
El Dorado Exchange (Base)
1000 MKD
1,417.88 EDE
2000 MKD
2,835.77 EDE
5000 MKD
7,089.42 EDE
10000 MKD
14,178.83 EDE
50000 MKD
70,894.17 EDE
100000 MKD
141,788.35 EDE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành EDE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo El Dorado Exchange (Base) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang EDE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EDE/MKD

EDE/MKD: 1 EDE = 0.7053 MKD; 2025/04/26 14:41:30
Trong 1D vừa qua, El Dorado Exchange (Base) đã thay đổi -0.73% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy El Dorado Exchange (Base)(EDE) đã thay đổi -0.73% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành EDE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EDE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của El Dorado Exchange (Base)/MKD

Giá El Dorado Exchange (Base) cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.6667 MKD trong khi giá El Dorado Exchange (Base) thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.6286 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá El Dorado Exchange (Base) theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6426 MKD
0.6667 MKD
0.8251 MKD
1.34 MKD
Thấp
0.6286 MKD
0.6286 MKD
0.5830 MKD
0.5701 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.73%
-2.23%
-17.77%
-52.27%

Thông tin El Dorado Exchange (Base)

Số liệu thị trường EDE sang MKD

EDE/MKD:
ден0.7053
Khối lượng EDE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EDE:
--
Nguồn cung lưu hành EDE:
0 EDE

Tỷ giá EDE sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi El Dorado Exchange (Base) thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của El Dorado Exchange (Base) là ден0.7053 mỗi EDE, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EDE. Khối lượng giao dịch của El Dorado Exchange (Base) đã thay đổi -100.00% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDE là ден--.

Thông tin thêm về El Dorado Exchange (Base) trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá El Dorado Exchange (Base) phổ biến nhất là EDE sang MKD, trong đó mã của El Dorado Exchange (Base) là EDE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EDE sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EDE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EDE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi El Dorado Exchange (Base) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EDE đến TWD
1 EDE thành NT$0.4243 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EDE đến CNY
1 EDE thành ¥0.09504 CNY
popular info Đô la Mỹ
EDE đến USD
1 EDE thành $0.01304 USD
popular info Denar Macedonia
EDE đến MKD
1 EDE thành ден0.7053 MKD
popular info Euro
EDE đến EUR
1 EDE thành €0.01143 EUR
popular info Đô la Canada
EDE đến CAD
1 EDE thành C$0.01810 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EDE đến KRW
1 EDE thành ₩18.75 KRW
popular info Yên Nhật
EDE đến JPY
1 EDE thành ¥1.87 JPY
popular info Bảng Anh
EDE đến GBP
1 EDE thành £0.009791 GBP
popular info Real Brazil
EDE đến BRL
1 EDE thành R$0.07418 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bonk
BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.0009770 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден818.04 MKD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден55.17 MKD
other assets Worldcoin
WLD đến MKD
1 WLD thành ден58.69 MKD
other assets NEM
XEM đến MKD
1 XEM thành ден1.38 MKD
other assets Brett (Based)
BRETT đến MKD
1 BRETT thành ден3.47 MKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден17.03 MKD
other assets Solayer
LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден136.21 MKD
other assets Wen
WEN đến MKD
1 WEN thành ден0.002256 MKD
other assets DeFiChain
DFI đến MKD
1 DFI thành ден0.5831 MKD

Bảng chuyển đổi từ EDE sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của El Dorado Exchange (Base) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDE thành Denar Macedonia đã thay đổi -2.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.73%, đạt mức cao nhất là 0.6426 MKD và mức thấp nhất là 0.6286 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EDE là ден0.8411 MKD , thay đổi -17.77% so với giá hiện tại. El Dorado Exchange (Base) đã thay đổi
-ден
0.4041MKD
, tương đương mức thay đổi -39.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EDEден0.3526ден0.3549
-0.73%
1 EDEден0.7053ден0.7099
-0.73%
5 EDEден3.53ден3.55
-0.73%
10 EDEден7.05ден7.1
-0.73%
50 EDEден35.26ден35.49
-0.73%
100 EDEден70.53ден70.99
-0.73%
500 EDEден352.64ден354.94
-0.73%
1000 EDEден705.28ден709.88
-0.73%

Câu Hỏi Thường Gặp EDE/MKD

1 El Dorado Exchange (Base) bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 El Dorado Exchange (Base) (EDE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.7053.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.42 EDE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 7.09 EDE, trong khi 5 EDE sẽ có giá khoảng 3.53MKD.
Giá cao nhất của EDE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDE tính theo MKD là ден1,864.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của El Dorado Exchange (Base) tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi El Dorado Exchange (Base) (EDE) đã giảm 2.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi El Dorado Exchange (Base) (EDE) đã giảm 17.77% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDE thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa El Dorado Exchange (Base) và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của El Dorado Exchange (Base) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.