Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EFFORT thành ZAR

EFFORT/ZAR: 1 EFFORT = 0.01167 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Effort Economy (EFFORT) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.01167 ZAR hôm nay.
EFFORT
EFFORT
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EFFORT/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Effort Economy (EFFORT) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EFFORT hiện có giá trị là 0.01 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EFFORT hiện có giá 0.01 ZAR, nghĩa là mua 5 EFFORT sẽ mất 0.06 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 85.66 EFFORT và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 428.28 EFFORT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EFFORT sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang EFFORT

Effort Economy
Rand Nam Phi
1 EFFORT
0.01167  ZAR
2 EFFORT
0.02335  ZAR
5 EFFORT
0.05837  ZAR
10 EFFORT
0.1167  ZAR
20 EFFORT
0.2335  ZAR
50 EFFORT
0.5837  ZAR
100 EFFORT
1.17  ZAR
200 EFFORT
2.33  ZAR
500 EFFORT
5.84  ZAR
1000 EFFORT
11.67  ZAR
5000 EFFORT
58.37  ZAR
10000 EFFORT
116.75  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EFFORT thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Effort Economy tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EFFORT sang ZAR, lên đến 10000 EFFORT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Effort Economy
50 ZAR
4,282.79 EFFORT
100 ZAR
8,565.59 EFFORT
200 ZAR
17,131.18 EFFORT
500 ZAR
42,827.95 EFFORT
1000 ZAR
85,655.89 EFFORT
2000 ZAR
171,311.79 EFFORT
5000 ZAR
428,279.46 EFFORT
10000 ZAR
856,558.93 EFFORT
50000 ZAR
4,282,794.65 EFFORT
100000 ZAR
8,565,589.3 EFFORT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành EFFORT toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Effort Economy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang EFFORT, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EFFORT/ZAR

EFFORT/ZAR: 1 EFFORT = 0.01167 ZAR; 2025/04/27 05:36:00
Trong 1D vừa qua, Effort Economy đã thay đổi -1.67% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Effort Economy(EFFORT) đã thay đổi -1.67% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành EFFORT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EFFORT sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Effort Economy/ZAR

Giá Effort Economy cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.01199 ZAR trong khi giá Effort Economy thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.008140 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Effort Economy theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EFFORT theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01199 ZAR
0.01199 ZAR
0.01199 ZAR
0.01260 ZAR
Thấp
0.01149 ZAR
0.008140 ZAR
0.006595 ZAR
0.006595 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.67%
+7.66%
+20.58%
-8.97%

Thông tin Effort Economy

Số liệu thị trường EFFORT sang ZAR

EFFORT/ZAR:
R0.01167
Khối lượng EFFORT 24 giờ:
R7.47
Vốn hóa thị trường EFFORT:
--
Nguồn cung lưu hành EFFORT:
0 EFFORT

Tỷ giá EFFORT sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Effort Economy thành Rand Nam Phi đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Effort Economy là R0.01167 mỗi EFFORT, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EFFORT. Khối lượng giao dịch của Effort Economy đã thay đổi -99.24% (R-977.10 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EFFORT là R984.57.

Thông tin thêm về Effort Economy trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Effort Economy phổ biến nhất là EFFORT sang ZAR, trong đó mã của Effort Economy là EFFORT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EFFORT sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EFFORT sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EFFORT (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EFFORT bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EFFORT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Effort Economy phổ biến

popular info Rand Nam Phi
EFFORT đến ZAR
1 EFFORT thành R0.01167 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
EFFORT đến TWD
1 EFFORT thành NT$0.02033 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EFFORT đến CNY
1 EFFORT thành ¥0.004554 CNY
popular info Đô la Mỹ
EFFORT đến USD
1 EFFORT thành $0.0006247 USD
popular info Euro
EFFORT đến EUR
1 EFFORT thành €0.0005489 EUR
popular info Đô la Canada
EFFORT đến CAD
1 EFFORT thành C$0.0008675 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EFFORT đến KRW
1 EFFORT thành ₩0.8985 KRW
popular info Yên Nhật
EFFORT đến JPY
1 EFFORT thành ¥0.08975 JPY
popular info Bảng Anh
EFFORT đến GBP
1 EFFORT thành £0.0004692 GBP
popular info Real Brazil
EFFORT đến BRL
1 EFFORT thành R$0.003555 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Turbo
TURBO đến ZAR
1 TURBO thành R0.1041 ZAR
other assets Synapse
SYN đến ZAR
1 SYN thành R6.38 ZAR
other assets Alchemy Pay
ACH đến ZAR
1 ACH thành R0.5326 ZAR
other assets ARPA
ARPA đến ZAR
1 ARPA thành R0.5627 ZAR
other assets JUST
JST đến ZAR
1 JST thành R0.7686 ZAR
other assets EthereumPoW
ETHW đến ZAR
1 ETHW thành R36.67 ZAR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến ZAR
1 AIOZ thành R8.1 ZAR
other assets Viberate
VIB đến ZAR
1 VIB thành R0.4267 ZAR
other assets Access Protocol
ACS đến ZAR
1 ACS thành R0.03165 ZAR
other assets Wen
WEN đến ZAR
1 WEN thành R0.0008253 ZAR

Bảng chuyển đổi từ EFFORT sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Effort Economy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EFFORT thành Rand Nam Phi đã thay đổi +7.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.67%, đạt mức cao nhất là 0.01199 ZAR và mức thấp nhất là 0.01149 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 EFFORT là R0.009696 ZAR , thay đổi +20.58% so với giá hiện tại. Effort Economy đã thay đổi
-R
0.02986ZAR
, tương đương mức thay đổi -72.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:36 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EFFORTR0.005837R0.005936
-1.67%
1 EFFORTR0.01167R0.01187
-1.67%
5 EFFORTR0.05837R0.05936
-1.67%
10 EFFORTR0.1167R0.1187
-1.67%
50 EFFORTR0.5837R0.5936
-1.67%
100 EFFORTR1.17R1.19
-1.67%
500 EFFORTR5.84R5.94
-1.67%
1000 EFFORTR11.67R11.87
-1.67%

Câu Hỏi Thường Gặp EFFORT/ZAR

1 Effort Economy bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Effort Economy (EFFORT) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.01167.
Tôi có thể mua bao nhiêu EFFORT với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 85.66 EFFORT đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EFFORT sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EFFORT sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EFFORT bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 428.28 EFFORT, trong khi 5 EFFORT sẽ có giá khoảng 0.05837ZAR.
Giá cao nhất của EFFORT/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EFFORT tính theo ZAR là R0.4793. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EFFORT/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Effort Economy tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Effort Economy (EFFORT) đã tăng 7.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Effort Economy (EFFORT) đã tăng 20.58% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EFFORT thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Effort Economy và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EFFORT/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EFFORT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EFFORT/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EFFORT/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EFFORT/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Effort Economy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.