Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93848.24 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93848.24 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93848.24 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EFFORT thành HUF
EFFORT/HUF: 1 EFFORT = 0.2230 HUF. Giá chuyển đổi 1 Effort Economy (EFFORT) thành Forint Hungary (HUF) là 0.2230 HUF hôm nay.

EFFORT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EFFORT/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Effort Economy (EFFORT) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EFFORT hiện có giá trị là 0.22 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EFFORT hiện có giá 0.22 HUF, nghĩa là mua 5 EFFORT sẽ mất 1.11 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 4.48 EFFORT và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 22.42 EFFORT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EFFORT sang HUF
Chuyển đổi HUF sang EFFORT
Effort Economy
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EFFORT thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Effort Economy tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EFFORT sang HUF, lên đến 10000 EFFORT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Effort Economy
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành EFFORT toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Effort Economy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang EFFORT, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EFFORT/HUF
EFFORT/HUF: 1 EFFORT = 0.2230 HUF; 2025/04/27 05:32:25
Trong 1D vừa qua, Effort Economy đã thay đổi -1.67% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Effort Economy(EFFORT) đã thay đổi -1.67% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành EFFORT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EFFORT sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Effort Economy/HUF
Giá Effort Economy cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.2291 HUF trong khi giá Effort Economy thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.1555 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Effort Economy theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EFFORT theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2291 HUF | 0.2291 HUF | 0.2291 HUF | 0.2407 HUF |
Thấp | 0.2194 HUF | 0.1555 HUF | 0.1260 HUF | 0.1260 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.67% | +7.66% | +20.58% | -8.97% |
Thông tin Effort Economy
Số liệu thị trường EFFORT sang HUF
EFFORT/HUF:
Ft0.2230
Khối lượng EFFORT 24 giờ:
Ft142.73
Vốn hóa thị trường EFFORT:
--
Nguồn cung lưu hành EFFORT:
0 EFFORT
Tỷ giá EFFORT sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Effort Economy thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Effort Economy là Ft0.2230 mỗi EFFORT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EFFORT. Khối lượng giao dịch của Effort Economy đã thay đổi -99.24% (Ft-18,662.56 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EFFORT là Ft18,805.3.
Thông tin thêm về Effort Economy trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Effort Economy phổ biến nhất là EFFORT sang HUF, trong đó mã của Effort Economy là EFFORT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EFFORT sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EFFORT sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EFFORT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EFFORT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EFFORT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Effort Economy phổ biến

EFFORT đến TWD
1 EFFORT thành NT$0.02033 TWD

EFFORT đến CNY
1 EFFORT thành ¥0.004554 CNY

EFFORT đến USD
1 EFFORT thành $0.0006247 USD

EFFORT đến EUR
1 EFFORT thành €0.0005489 EUR

EFFORT đến CAD
1 EFFORT thành C$0.0008675 CAD

EFFORT đến KRW
1 EFFORT thành ₩0.8985 KRW

EFFORT đến JPY
1 EFFORT thành ¥0.08975 JPY

EFFORT đến GBP
1 EFFORT thành £0.0004692 GBP
EFFORT đến HUF
1 EFFORT thành Ft0.2230 HUF

EFFORT đến BRL
1 EFFORT thành R$0.003555 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft1.99 HUF

SYN đến HUF
1 SYN thành Ft121.82 HUF

ACH đến HUF
1 ACH thành Ft10.17 HUF

ARPA đến HUF
1 ARPA thành Ft10.75 HUF

JST đến HUF
1 JST thành Ft14.68 HUF

ETHW đến HUF
1 ETHW thành Ft705.63 HUF

AIOZ đến HUF
1 AIOZ thành Ft154.75 HUF

VIB đến HUF
1 VIB thành Ft8.15 HUF

ACS đến HUF
1 ACS thành Ft0.6045 HUF

WEN đến HUF
1 WEN thành Ft0.01576 HUF
Bảng chuyển đổi từ EFFORT sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Effort Economy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EFFORT thành Forint Hungary đã thay đổi +7.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.67%, đạt mức cao nhất là 0.2291 HUF và mức thấp nhất là 0.2194 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 EFFORT là Ft0.1852 HUF , thay đổi +20.58% so với giá hiện tại. Effort Economy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.03% so với năm trước.
-Ft
0.5703HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EFFORT | Ft0.1115 | Ft0.1134 | -1.67% |
1 EFFORT | Ft0.2230 | Ft0.2268 | -1.67% |
5 EFFORT | Ft1.11 | Ft1.13 | -1.67% |
10 EFFORT | Ft2.23 | Ft2.27 | -1.67% |
50 EFFORT | Ft11.15 | Ft11.34 | -1.67% |
100 EFFORT | Ft22.3 | Ft22.68 | -1.67% |
500 EFFORT | Ft111.49 | Ft113.38 | -1.67% |
1000 EFFORT | Ft222.99 | Ft226.75 | -1.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp EFFORT/HUF
1 Effort Economy bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Effort Economy (EFFORT) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.2230.
Tôi có thể mua bao nhiêu EFFORT với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.48 EFFORT đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EFFORT sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EFFORT sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EFFORT bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 22.42 EFFORT, trong khi 5 EFFORT sẽ có giá khoảng 1.11HUF.
Giá cao nhất của EFFORT/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EFFORT tính theo HUF là Ft9.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EFFORT/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Effort Economy tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Effort Economy (EFFORT) đã tăng 7.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Effort Economy (EFFORT) đã tăng 20.58% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EFFORT thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Effort Economy và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EFFORT/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EFFORT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EFFORT/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EFFORT/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EFFORT/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Effort Economy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
