Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116501.63 (+3.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116501.63 (+3.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116501.63 (+3.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EGS thành MKD
EGS/MKD: 1 EGS = 0.02738 MKD. Giá chuyển đổi 1 EdgeSwap (EGS) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.02738 MKD hôm nay.

EGS
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EGS/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EdgeSwap (EGS) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EGS hiện có giá trị là 0.02738 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EGS hiện có giá 0.02738 MKD, nghĩa là mua 5 EGS sẽ mất 0.1369 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 36.53 EGS và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 182.64 EGS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EGS sang MKD
Chuyển đổi MKD sang EGS
EdgeSwap
Denar Macedonia
1 EGS
0.02738 MKD
Đổi 1 EGS sang 0.02738 MKD
2 EGS
0.05475 MKD
Đổi 2 EGS sang 0.05475 MKD
5 EGS
0.1369 MKD
Đổi 5 EGS sang 0.1369 MKD
10 EGS
0.2738 MKD
Đổi 10 EGS sang 0.2738 MKD
20 EGS
0.5475 MKD
Đổi 20 EGS sang 0.5475 MKD
50 EGS
1.37 MKD
Đổi 50 EGS sang 1.37 MKD
100 EGS
2.74 MKD
Đổi 100 EGS sang 2.74 MKD
200 EGS
5.48 MKD
Đổi 200 EGS sang 5.48 MKD
500 EGS
13.69 MKD
Đổi 500 EGS sang 13.69 MKD
1000 EGS
27.38 MKD
Đổi 1000 EGS sang 27.38 MKD
5000 EGS
136.88 MKD
Đổi 5000 EGS sang 136.88 MKD
10000 EGS
273.76 MKD
Đổi 10000 EGS sang 273.76 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGS thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của EdgeSwap tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGS sang MKD, lên đến 10000 EGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
EdgeSwap
1 MKD
36.53 EGS
Đổi 1 MKD sang 36.53 EGS
10 MKD
365.28 EGS
Đổi 10 MKD sang 365.28 EGS
50 MKD
1,826.4 EGS
Đổi 50 MKD sang 1,826.4 EGS
100 MKD
3,652.8 EGS
Đổi 100 MKD sang 3,652.8 EGS
200 MKD
7,305.6 EGS
Đổi 200 MKD sang 7,305.6 EGS
500 MKD
18,263.99 EGS
Đổi 500 MKD sang 18,263.99 EGS
1000 MKD
36,527.99 EGS
Đổi 1000 MKD sang 36,527.99 EGS
2000 MKD
73,055.97 EGS
Đổi 2000 MKD sang 73,055.97 EGS
5000 MKD
182,639.93 EGS
Đổi 5000 MKD sang 182,639.93 EGS
10000 MKD
365,279.86 EGS
Đổi 10000 MKD sang 365,279.86 EGS
50000 MKD
1,826,399.3 EGS
Đổi 50000 MKD sang 1,826,399.3 EGS
100000 MKD
3,652,798.59 EGS
Đổi 100000 MKD sang 3,652,798.59 EGS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành EGS toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo EdgeSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang EGS, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EGS/MKD
EGS/MKD: 1 EGS = 0.02738 MKD; 2025/08/23 01:40:59
Trong 1D vừa qua, EdgeSwap đã thay đổi +5.44% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EdgeSwap(EGS) đã thay đổi +5.44% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành EGS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EGS sang MKD: Biến động và thay đổi giá của EdgeSwap/MKD
Giá EdgeSwap cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.03293 MKD trong khi giá EdgeSwap thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01982 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EdgeSwap theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EGS theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02799 MKD | 0.03293 MKD | 0.03729 MKD | 0.03729 MKD |
Thấp | 0.02592 MKD | 0.01982 MKD | 0.01982 MKD | 0.01958 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.44% | +7.32% | -4.88% | +27.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EGS (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EGS bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EGS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin EdgeSwap
Số liệu thị trường EGS sang MKD
EGS/MKD:
ден0.02738
Khối lượng EGS 24 giờ:
ден1,464,450.77
Vốn hóa thị trường EGS:
--
Nguồn cung lưu hành EGS:
0 EGS
Tỷ giá EGS sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EdgeSwap thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EdgeSwap là ден0.02738 mỗi EGS, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EGS. Khối lượng giao dịch của EdgeSwap đã thay đổi -25.67% (ден-505,801.08 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EGS là ден1,970,251.85.
Thông tin thêm về EdgeSwap trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EdgeSwap phổ biến nhất là EGS sang MKD, trong đó mã của EdgeSwap là EGS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112522.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4295.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95970.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83199.31 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155708.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 609996.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9826632.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EGS sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EGS sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi EdgeSwap phổ biến

EGS đến TWD
1 EGS thành NT$0.01570 TWD

EGS đến CNY
1 EGS thành ¥0.003707 CNY

EGS đến USD
1 EGS thành $0.0005167 USD
EGS đến MKD
1 EGS thành ден0.02738 MKD

EGS đến EUR
1 EGS thành €0.0004407 EUR

EGS đến CAD
1 EGS thành C$0.0007150 CAD

EGS đến KRW
1 EGS thành ₩0.7152 KRW

EGS đến JPY
1 EGS thành ¥0.07594 JPY

EGS đến GBP
1 EGS thành £0.0003820 GBP

EGS đến BRL
1 EGS thành R$0.002801 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден253,490.13 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,181,510.09 MKD

BERT đến MKD
1 BERT thành ден3.78 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден160.17 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден10,482.38 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,398.08 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден12.51 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден48.57 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден46,942.09 MKD

BIO đến MKD
1 BIO thành ден12.48 MKD
Bảng chuyển đổi từ EGS sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của EdgeSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EGS thành Denar Macedonia đã thay đổi +7.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.44%, đạt mức cao nhất là 0.02799 MKD và mức thấp nhất là 0.02592 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EGS là ден0.02878 MKD , thay đổi -4.88% so với giá hiện tại. EdgeSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.47% so với năm trước.
+ден
0.0001278MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EGS | ден0.01369 | ден0.01298 | +5.44% |
1 EGS | ден0.02738 | ден0.02597 | +5.44% |
5 EGS | ден0.1369 | ден0.1298 | +5.44% |
10 EGS | ден0.2738 | ден0.2597 | +5.44% |
50 EGS | ден1.37 | ден1.3 | +5.44% |
100 EGS | ден2.74 | ден2.6 | +5.44% |
500 EGS | ден13.69 | ден12.98 | +5.44% |
1000 EGS | ден27.38 | ден25.97 | +5.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp EGS/MKD
1 EdgeSwap bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 EdgeSwap (EGS) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.02738.
Tôi có thể mua bao nhiêu EGS với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.53 EGS đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EGS sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EGS sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EGS bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 182.64 EGS, trong khi 5 EGS sẽ có giá khoảng 0.1369MKD.
Giá cao nhất của EGS/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EGS tính theo MKD là ден7.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EGS/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EdgeSwap tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EdgeSwap (EGS) đã tăng 7.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EdgeSwap (EGS) đã giảm 4.88% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EGS thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EdgeSwap và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EGS/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EGS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EGS/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EGS/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EGS/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EdgeSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EdgeSwap: EGS sang Đô la Mỹ (USD), EGS sang Euro (EUR), EGS sang Bảng Anh (GBP), EGS sang Đô la Canada (CAD), EGS sang Rupee Ấn Độ (INR), EGS sang Rupee Pakistan (PKR), EGS sang Real Brazil (BRL), EGS sang ...
Giá của EdgeSwap ở Mỹ là $0.0005167 USD. Ngoài ra, giá của EdgeSwap là €0.0004407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003820 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007150 CAD ở Canada, ₹0.04512 INR ở Ấn Độ, ₨0.1465 PKR ở Pakistan, R$0.002801 BRL ở Brazil, ...
Cặp EdgeSwap phổ biến nhất là EGS sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 EdgeSwap (EGS) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.02738.
Giá của EdgeSwap ở Mỹ là $0.0005167 USD. Ngoài ra, giá của EdgeSwap là €0.0004407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003820 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007150 CAD ở Canada, ₹0.04512 INR ở Ấn Độ, ₨0.1465 PKR ở Pakistan, R$0.002801 BRL ở Brazil, ...
Cặp EdgeSwap phổ biến nhất là EGS sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 EdgeSwap (EGS) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.02738.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
