Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93961.53 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93961.53 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93961.53 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NGM thành KHR
NGM/KHR: 1 NGM = 48.63 KHR. Giá chuyển đổi 1 e-Money (NGM) thành Riel Campuchia (KHR) là 48.63 KHR hôm nay.

NGM
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NGM/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Money (NGM) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NGM hiện có giá trị là 48.63 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NGM hiện có giá 48.63 KHR, nghĩa là mua 5 NGM sẽ mất 243.16 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.02056 NGM và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.1028 NGM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NGM sang KHR
Chuyển đổi KHR sang NGM
e-Money
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGM thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của e-Money tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGM sang KHR, lên đến 10000 NGM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
e-Money
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành NGM toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo e-Money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang NGM, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NGM/KHR
NGM/KHR: 1 NGM = 48.63 KHR; 2025/04/28 04:05:04
Trong 1D vừa qua, e-Money đã thay đổi -2.14% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Money(NGM) đã thay đổi -2.14% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành NGM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NGM sang KHR: Biến động và thay đổi giá của e-Money/KHR
Giá e-Money cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 50.24 KHR trong khi giá e-Money thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 42.06 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Money theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NGM theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 49.66 KHR | 50.24 KHR | 50.24 KHR | 62.89 KHR |
Thấp | 48.52 KHR | 42.06 KHR | 38 KHR | 35.8 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.14% | +12.56% | +5.93% | -20.76% |
Thông tin e-Money
Số liệu thị trường NGM sang KHR
NGM/KHR:
៛48.63
Khối lượng NGM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NGM:
៛960,970,749.22
Nguồn cung lưu hành NGM:
19.76M NGM
Tỷ giá NGM sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi e-Money thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của e-Money là ៛48.63 mỗi NGM, với tổng vốn hoá thị trường của ៛960,970,749.22 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,760,286 NGM. Khối lượng giao dịch của e-Money đã thay đổi -100.00% (៛-- KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NGM là ៛--.
Thông tin thêm về e-Money trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Money phổ biến nhất là NGM sang KHR, trong đó mã của e-Money là NGM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NGM sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NGM sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NGM (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NGM bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NGM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi e-Money phổ biến

NGM đến TWD
1 NGM thành NT$0.3954 TWD

NGM đến CNY
1 NGM thành ¥0.08876 CNY

NGM đến USD
1 NGM thành $0.01216 USD
NGM đến KHR
1 NGM thành ៛48.63 KHR

NGM đến EUR
1 NGM thành €0.01072 EUR

NGM đến CAD
1 NGM thành C$0.01688 CAD

NGM đến KRW
1 NGM thành ₩17.5 KRW

NGM đến JPY
1 NGM thành ¥1.75 JPY

NGM đến GBP
1 NGM thành £0.009153 GBP

NGM đến BRL
1 NGM thành R$0.06916 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛9,030.49 KHR

BMT đến KHR
1 BMT thành ៛504.6 KHR

WAL đến KHR
1 WAL thành ៛2,551.71 KHR

CSPR đến KHR
1 CSPR thành ៛61.17 KHR

DEEP đến KHR
1 DEEP thành ៛834.12 KHR

IOTA đến KHR
1 IOTA thành ៛893 KHR

RAY đến KHR
1 RAY thành ៛11,775.58 KHR

JST đến KHR
1 JST thành ៛147.51 KHR

HBAR đến KHR
1 HBAR thành ៛771.69 KHR

XLM đến KHR
1 XLM thành ៛1,150.03 KHR
Bảng chuyển đổi từ NGM sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của e-Money đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NGM thành Riel Campuchia đã thay đổi +12.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.14%, đạt mức cao nhất là 49.66 KHR và mức thấp nhất là 48.52 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 NGM là ៛45.91 KHR , thay đổi +5.93% so với giá hiện tại. e-Money đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +51.41% so với năm trước.
+៛
16.51KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NGM | ៛24.32 | ៛24.85 | -2.14% |
1 NGM | ៛48.63 | ៛49.69 | -2.14% |
5 NGM | ៛243.16 | ៛248.47 | -2.14% |
10 NGM | ៛486.31 | ៛496.95 | -2.14% |
50 NGM | ៛2,431.57 | ៛2,484.74 | -2.14% |
100 NGM | ៛4,863.14 | ៛4,969.47 | -2.14% |
500 NGM | ៛24,315.71 | ៛24,847.35 | -2.14% |
1000 NGM | ៛48,631.42 | ៛49,694.71 | -2.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp NGM/KHR
1 e-Money bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 e-Money (NGM) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛48.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu NGM với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02056 NGM đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NGM sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NGM sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NGM bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.1028 NGM, trong khi 5 NGM sẽ có giá khoảng 243.16KHR.
Giá cao nhất của NGM/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NGM tính theo KHR là ៛11,069.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NGM/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Money tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Money (NGM) đã tăng 12.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Money (NGM) đã tăng 5.93% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NGM thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Money và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NGM/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NGM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NGM/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NGM/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NGM/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
