Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NGM thành INR

NGM/INR: 1 NGM = 1.04 INR. Giá chuyển đổi 1 e-Money (NGM) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 1.04 INR hôm nay.
NGM
NGM
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NGM/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Money (NGM) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NGM hiện có giá trị là 1.04 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NGM hiện có giá 1.04 INR, nghĩa là mua 5 NGM sẽ mất 5.19 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.9632 NGM và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 4.82 NGM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NGM sang INR

Chuyển đổi INR sang NGM

e-Money
Rupee Ấn Độ
100 NGM
103.82  INR
200 NGM
207.65  INR
500 NGM
519.12  INR
1000 NGM
1,038.25  INR
5000 NGM
5,191.24  INR
10000 NGM
10,382.49  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGM thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của e-Money tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGM sang INR, lên đến 10000 NGM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
e-Money
2000 INR
1,926.32 NGM
10000 INR
9,631.6 NGM
50000 INR
48,158.02 NGM
100000 INR
96,316.05 NGM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành NGM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo e-Money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang NGM, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NGM/INR

NGM/INR: 1 NGM = 1.04 INR; 2025/04/28 04:07:28
Trong 1D vừa qua, e-Money đã thay đổi -2.14% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Money(NGM) đã thay đổi -2.14% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành NGM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NGM sang INR: Biến động và thay đổi giá của e-Money/INR

Giá e-Money cao nhất theo INR 7 ngày qua là 1.07 INR trong khi giá e-Money thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.8981 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Money theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NGM theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.06 INR
1.07 INR
1.07 INR
1.34 INR
Thấp
1.04 INR
0.8981 INR
0.8114 INR
0.7643 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.14%
+12.56%
+5.93%
-20.76%

Thông tin e-Money

Số liệu thị trường NGM sang INR

NGM/INR:
₹1.04
Khối lượng NGM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NGM:
₹20,516,088.54
Nguồn cung lưu hành NGM:
19.76M NGM

Tỷ giá NGM sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi e-Money thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của e-Money là ₹1.04 mỗi NGM, với tổng vốn hoá thị trường của ₹20,516,088.54 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,760,286 NGM. Khối lượng giao dịch của e-Money đã thay đổi -100.00% (₹-- INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NGM là ₹--.

Thông tin thêm về e-Money trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Money phổ biến nhất là NGM sang INR, trong đó mã của e-Money là NGM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NGM sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NGM sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NGM (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NGM bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NGM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi e-Money phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NGM đến TWD
1 NGM thành NT$0.3954 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NGM đến CNY
1 NGM thành ¥0.08876 CNY
popular info Đô la Mỹ
NGM đến USD
1 NGM thành $0.01216 USD
popular info Euro
NGM đến EUR
1 NGM thành €0.01072 EUR
popular info Đô la Canada
NGM đến CAD
1 NGM thành C$0.01688 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
NGM đến INR
1 NGM thành ₹1.04 INR
popular info Won Hàn Quốc
NGM đến KRW
1 NGM thành ₩17.5 KRW
popular info Yên Nhật
NGM đến JPY
1 NGM thành ¥1.75 JPY
popular info Bảng Anh
NGM đến GBP
1 NGM thành £0.009153 GBP
popular info Real Brazil
NGM đến BRL
1 NGM thành R$0.06916 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets XRP
XRP đến INR
1 XRP thành ₹193.15 INR
other assets Bubblemaps
BMT đến INR
1 BMT thành ₹10.77 INR
other assets Walrus
WAL đến INR
1 WAL thành ₹54.48 INR
other assets Casper
CSPR đến INR
1 CSPR thành ₹1.35 INR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến INR
1 DEEP thành ₹17.81 INR
other assets IOTA
IOTA đến INR
1 IOTA thành ₹19.06 INR
other assets Raydium
RAY đến INR
1 RAY thành ₹250.97 INR
other assets JUST
JST đến INR
1 JST thành ₹3.15 INR
other assets Hedera
HBAR đến INR
1 HBAR thành ₹16.46 INR
other assets Stellar
XLM đến INR
1 XLM thành ₹24.56 INR

Bảng chuyển đổi từ NGM sang INR

Tỷ giá hoán đổi của e-Money đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NGM thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +12.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.14%, đạt mức cao nhất là 1.06 INR và mức thấp nhất là 1.04 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 NGM là ₹0.9801 INR , thay đổi +5.93% so với giá hiện tại. e-Money đã thay đổi
+
0.3525INR
, tương đương mức thay đổi +51.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:07 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NGM₹0.5191₹0.5305
-2.14%
1 NGM₹1.04₹1.06
-2.14%
5 NGM₹5.19₹5.3
-2.14%
10 NGM₹10.38₹10.61
-2.14%
50 NGM₹51.91₹53.05
-2.14%
100 NGM₹103.82₹106.09
-2.14%
500 NGM₹519.12₹530.47
-2.14%
1000 NGM₹1,038.25₹1,060.95
-2.14%

Câu Hỏi Thường Gặp NGM/INR

1 e-Money bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 e-Money (NGM) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu NGM với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9632 NGM đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NGM sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NGM sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NGM bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 4.82 NGM, trong khi 5 NGM sẽ có giá khoảng 5.19INR.
Giá cao nhất của NGM/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NGM tính theo INR là ₹236.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NGM/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Money tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Money (NGM) đã tăng 12.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Money (NGM) đã tăng 5.93% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NGM thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Money và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NGM/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NGM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NGM/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NGM/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NGM/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.