Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94895.01 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94895.01 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94895.01 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DUST thành ISK
DUST/ISK: 1 DUST = 6 ISK. Giá chuyển đổi 1 Dust Protocol (DUST) thành Króna Iceland (ISK) là 6 ISK hôm nay.

DUST
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DUST/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dust Protocol (DUST) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DUST hiện có giá trị là 6.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DUST hiện có giá 6.00 ISK, nghĩa là mua 5 DUST sẽ mất 29.98 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1668 DUST và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.8340 DUST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DUST sang ISK
Chuyển đổi ISK sang DUST
Dust Protocol
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DUST thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Dust Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DUST sang ISK, lên đến 10000 DUST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Dust Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DUST toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Dust Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DUST, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DUST/ISK
DUST/ISK: 1 DUST = 6 ISK; 2025/04/29 09:14:45
Trong 1D vừa qua, Dust Protocol đã thay đổi +2.75% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dust Protocol(DUST) đã thay đổi +2.75% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DUST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DUST sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Dust Protocol/ISK
Giá Dust Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 7.06 ISK trong khi giá Dust Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 5.54 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dust Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DUST theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6 ISK | 7.06 ISK | 7.06 ISK | 16.81 ISK |
Thấp | 5.64 ISK | 5.54 ISK | 4.52 ISK | 4.52 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.75% | +0.27% | +4.21% | -58.37% |
Thông tin Dust Protocol
Số liệu thị trường DUST sang ISK
DUST/ISK:
kr6
Khối lượng DUST 24 giờ:
kr27,557,135.12
Vốn hóa thị trường DUST:
kr114,772,610.4
Nguồn cung lưu hành DUST:
19.14M DUST
Tỷ giá DUST sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dust Protocol thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dust Protocol là kr6 mỗi DUST, với tổng vốn hoá thị trường của kr114,772,610.4 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,143,962 DUST. Khối lượng giao dịch của Dust Protocol đã thay đổi +1173.38% (kr25,393,046.78 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DUST là kr2,164,088.33.
Thông tin thêm về Dust Protocol trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dust Protocol phổ biến nhất là DUST sang ISK, trong đó mã của Dust Protocol là DUST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83303.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70715.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131253.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 538751.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8087648.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.90 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DUST sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DUST sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DUST (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DUST bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DUST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Dust Protocol phổ biến

DUST đến TWD
1 DUST thành NT$1.51 TWD

DUST đến CNY
1 DUST thành ¥0.3403 CNY
DUST đến ISK
1 DUST thành kr6 ISK

DUST đến USD
1 DUST thành $0.04676 USD

DUST đến EUR
1 DUST thành €0.04103 EUR

DUST đến CAD
1 DUST thành C$0.06465 CAD

DUST đến KRW
1 DUST thành ₩67.02 KRW

DUST đến JPY
1 DUST thành ¥6.66 JPY

DUST đến GBP
1 DUST thành £0.03483 GBP

DUST đến BRL
1 DUST thành R$0.2654 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr189.36 ISK

TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr2.91 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,184,595.05 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01086 ISK

COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr20.74 ISK

CEL đến ISK
1 CEL thành kr20.01 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr235,007.98 ISK

HIGH đến ISK
1 HIGH thành kr79.39 ISK

DIA đến ISK
1 DIA thành kr79.73 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr48,034.76 ISK
Bảng chuyển đổi từ DUST sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Dust Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DUST thành Króna Iceland đã thay đổi +0.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.75%, đạt mức cao nhất là 6 ISK và mức thấp nhất là 5.64 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DUST là kr5.76 ISK , thay đổi +4.21% so với giá hiện tại. Dust Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.81% so với năm trước.
-kr
51.12ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DUST | kr3 | kr2.92 | +2.75% |
1 DUST | kr6 | kr5.84 | +2.75% |
5 DUST | kr29.98 | kr29.2 | +2.75% |
10 DUST | kr59.95 | kr58.4 | +2.75% |
50 DUST | kr299.76 | kr292.01 | +2.75% |
100 DUST | kr599.52 | kr584.01 | +2.75% |
500 DUST | kr2,997.62 | kr2,920.06 | +2.75% |
1000 DUST | kr5,995.24 | kr5,840.11 | +2.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp DUST/ISK
1 Dust Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Dust Protocol (DUST) trong Króna Iceland (ISK) là kr6.
Tôi có thể mua bao nhiêu DUST với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1668 DUST đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DUST sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DUST sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DUST bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.8340 DUST, trong khi 5 DUST sẽ có giá khoảng 29.98ISK.
Giá cao nhất của DUST/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DUST tính theo ISK là kr794.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DUST/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dust Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dust Protocol (DUST) đã tăng 0.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dust Protocol (DUST) đã tăng 4.21% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DUST thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dust Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DUST/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DUST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DUST/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DUST/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DUST/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dust Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
