![base info Dora Factory](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b28dafc95faf7a5bfdaa3136b25946b21711473036345.png)
![DORA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b28dafc95faf7a5bfdaa3136b25946b21711473036345.png)
DORA
IDR
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 00:18:34 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Dora Factory(DORA) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DORA với giá trị 1 DORA cho 578.39 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dora Factory phổ biến nhất là DORA sang IDR, trong đó mã của Dora Factory là DORA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DORA thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Dora Factory (DORA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Dora Factory đã thay đổi +1.42% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dora Factory(DORA) đã thay đổi +1.42% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi -1.40% thành DORA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp576.47 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
OKX | Rp589.45 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rp584.86 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp563.89 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Dora Factory
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Dora Factory (DORA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Dora Factory trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DORA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DORA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DORA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DORA (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DORA lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DORA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Dora Factory thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Dora Factory thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dora Factory là Rp 578.39 mỗi DORA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 310,757,568,847.58 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 537,277,100 DORA. Khối lượng giao dịch của Dora Factory đã thay đổi -8.55% (Rp -625,147,098.62 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DORA là Rp 7,307,730,327.81.
Vốn hoá thị trường
$18.97M
Khối lượng 24h
$407.91K
Nguồn cung lưu hành
537.28M DORA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Dora Factory đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DORA là Rp 578.39 IDR , nghĩa là để mua 5 DORA, bạn phải trả Rp 2,891.97 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.001729 DORA, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.08645 DORA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DORA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.42%, đạt mức cao nhất là 592.04 IDR và mức thấp nhất là 557.67 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DORA là Rp 1,114.68 IDR , thay đổi -48.07% so với giá hiện tại. Dora Factory đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.46% so với năm trước.
-Rp
2,545.63IDRDORA đến IDR
Số lượng
00:18 am hôm nay
0.5 DORA
Rp289.2
1 DORA
Rp578.39
5 DORA
Rp2,891.97
10 DORA
Rp5,783.93
50 DORA
Rp28,919.67
100 DORA
Rp57,839.34
500 DORA
Rp289,196.71
1000 DORA
Rp578,393.43
IDR đến DORA
Số lượng00:18 am hôm nay
0.5IDR0.0008645 DORA
1IDR0.001729 DORA
5IDR0.008645 DORA
10IDR0.01729 DORA
50IDR0.08645 DORA
100IDR0.1729 DORA
500IDR0.8645 DORA
1000IDR1.73 DORA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DORA | $0.01765 | $0.01740 | +1.42% |
1 DORA | $0.03531 | $0.03481 | +1.42% |
5 DORA | $0.1765 | $0.1740 | +1.42% |
10 DORA | $0.3531 | $0.3481 | +1.42% |
50 DORA | $1.77 | $1.74 | +1.42% |
100 DORA | $3.53 | $3.48 | +1.42% |
500 DORA | $17.65 | $17.4 | +1.42% |
1000 DORA | $35.31 | $34.81 | +1.42% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:18 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DORA | $0.01765 | $0.03402 | -48.07% |
1 DORA | $0.03531 | $0.06804 | -48.07% |
5 DORA | $0.1765 | $0.3402 | -48.07% |
10 DORA | $0.3531 | $0.6804 | -48.07% |
50 DORA | $1.77 | $3.4 | -48.07% |
100 DORA | $3.53 | $6.8 | -48.07% |
500 DORA | $17.65 | $34.02 | -48.07% |
1000 DORA | $35.31 | $68.04 | -48.07% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:18 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DORA | $0.01765 | $0.09535 | -81.46% |
1 DORA | $0.03531 | $0.1907 | -81.46% |
5 DORA | $0.1765 | $0.9535 | -81.46% |
10 DORA | $0.3531 | $1.91 | -81.46% |
50 DORA | $1.77 | $9.53 | -81.46% |
100 DORA | $3.53 | $19.07 | -81.46% |
500 DORA | $17.65 | $95.35 | -81.46% |
1000 DORA | $35.31 | $190.69 | -81.46% |
Dự đoán giá Dora Factory
Giá của DORA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DORA, giá DORA dự kiến sẽ đạt $0.03916 vào năm 2026.
Giá của DORA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DORA dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2031, giá DORA dự kiến sẽ đạt $0.06886 với ROI tích lũy là +93.69%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Dora Factory phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Dora Factory thành một số loại tiền fiat khác.
Dora Factory đến TWD
1 DORA thành NT$ 1.16 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Dora Factory đến CNY
1 DORA thành ¥ 0.2581 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Dora Factory đến USD
1 DORA thành $ 0.03531 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Dora Factory đến AUD
1 DORA thành $ 0.05621 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Dora Factory đến IDR
1 DORA thành Rp 578.39 IDR
Dora Factory đến EUR
1 DORA thành € 0.03399 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Dora Factory đến CAD
1 DORA thành $ 0.05050 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Dora Factory đến KRW
1 DORA thành ₩ 51.3 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Dora Factory đến JPY
1 DORA thành ¥ 5.45 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Dora Factory đến GBP
1 DORA thành £ 0.02837 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Dora Factory đến BRL
1 DORA thành R$ 0.2036 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Dora Factory.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,599,829,041.62 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 44,786,764.99 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 40,403.09 IDR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pi [IOU] đến IDR
1 PI thành Rp 940,749.51 IDR
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 3,215,290.69 IDR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp 11,442,064.91 IDR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến IDR
1 CAKE thành Rp 43,775.28 IDR
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Shiba Inu đến IDR
1 SHIB thành Rp 0.2773 IDR
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 4,310.77 IDR
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến IDR
1 S thành Rp 9,129.42 IDR
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.