Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108408.34 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.5B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108408.34 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.5B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108408.34 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.5B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DBR thành MMK
DBR/MMK: 1 DBR = 147.04 MMK. Giá chuyển đổi 1 DOLA Borrowing Right (DBR) thành Kyat Myanmar (MMK) là 147.04 MMK hôm nay.

DBR
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DBR/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DOLA Borrowing Right (DBR) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DBR hiện có giá trị là 147.04 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DBR hiện có giá 147.04 MMK, nghĩa là mua 5 DBR sẽ mất 735.21 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.006801 DBR và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.03400 DBR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DBR sang MMK
Chuyển đổi MMK sang DBR
DOLA Borrowing Right
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DBR thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của DOLA Borrowing Right tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DBR sang MMK, lên đến 10000 DBR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
DOLA Borrowing Right
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành DBR toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo DOLA Borrowing Right đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang DBR, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DBR/MMK
DBR/MMK: 1 DBR = 147.04 MMK; 2025/07/06 19:49:25
Trong 1D vừa qua, DOLA Borrowing Right đã thay đổi -3.50% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DOLA Borrowing Right(DBR) đã thay đổi -3.50% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành DBR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DBR sang MMK: Biến động và thay đổi giá của DOLA Borrowing Right/MMK
Giá DOLA Borrowing Right cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 151.61 MMK trong khi giá DOLA Borrowing Right thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 144.76 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DOLA Borrowing Right theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DBR theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 150.87 MMK | 151.61 MMK | 175.3 MMK | 259.95 MMK |
Thấp | 144.76 MMK | 144.76 MMK | 144.76 MMK | 144.76 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.50% | -0.57% | -14.33% | -35.34% |
Thông tin DOLA Borrowing Right
Số liệu thị trường DBR sang MMK
DBR/MMK:
Ks147.04
Khối lượng DBR 24 giờ:
Ks48,562,673.31
Vốn hóa thị trường DBR:
--
Nguồn cung lưu hành DBR:
0 DBR
Tỷ giá DBR sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DOLA Borrowing Right thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DOLA Borrowing Right là Ks147.04 mỗi DBR, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DBR. Khối lượng giao dịch của DOLA Borrowing Right đã thay đổi -30.24% (Ks-21,047,857.87 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DBR là Ks69,610,531.18.
Thông tin thêm về DOLA Borrowing Right trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DOLA Borrowing Right phổ biến nhất là DBR sang MMK, trong đó mã của DOLA Borrowing Right là DBR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108810.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2538.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92369.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79682.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 148113.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589950.40 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9336151.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 39.55 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DBR sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DBR sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DBR (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DBR bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DBR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DOLA Borrowing Right phổ biến

DBR đến TWD
1 DBR thành NT$2.02 TWD

DBR đến CNY
1 DBR thành ¥0.5013 CNY

DBR đến USD
1 DBR thành $0.06994 USD

DBR đến EUR
1 DBR thành €0.05938 EUR

DBR đến CAD
1 DBR thành C$0.09521 CAD
DBR đến MMK
1 DBR thành Ks147.04 MMK

DBR đến KRW
1 DBR thành ₩95.3 KRW

DBR đến JPY
1 DBR thành ¥10.1 JPY

DBR đến GBP
1 DBR thành £0.05122 GBP

DBR đến BRL
1 DBR thành R$0.3792 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks228,103,098.09 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,743.19 MMK

BONK đến MMK
1 BONK thành Ks0.04686 MMK

TON đến MMK
1 TON thành Ks6,082.64 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,334,259.5 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks318,291.74 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks355.81 MMK

FLOKI đến MMK
1 FLOKI thành Ks0.1769 MMK

BMT đến MMK
1 BMT thành Ks194.16 MMK

UNI đến MMK
1 UNI thành Ks15,478.2 MMK
Bảng chuyển đổi từ DBR sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của DOLA Borrowing Right đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DBR thành Kyat Myanmar đã thay đổi -0.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.50%, đạt mức cao nhất là 150.87 MMK và mức thấp nhất là 144.76 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 DBR là Ks171.41 MMK , thay đổi -14.33% so với giá hiện tại. DOLA Borrowing Right đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -7.45% so với năm trước.
-Ks
11.73MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DBR | Ks73.52 | Ks76.16 | -3.50% |
1 DBR | Ks147.04 | Ks152.32 | -3.50% |
5 DBR | Ks735.21 | Ks761.6 | -3.50% |
10 DBR | Ks1,470.43 | Ks1,523.19 | -3.50% |
50 DBR | Ks7,352.15 | Ks7,615.97 | -3.50% |
100 DBR | Ks14,704.29 | Ks15,231.93 | -3.50% |
500 DBR | Ks73,521.47 | Ks76,159.66 | -3.50% |
1000 DBR | Ks147,042.95 | Ks152,319.32 | -3.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp DBR/MMK
1 DOLA Borrowing Right bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 DOLA Borrowing Right (DBR) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks147.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu DBR với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006801 DBR đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DBR sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DBR sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DBR bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.03400 DBR, trong khi 5 DBR sẽ có giá khoảng 735.21MMK.
Giá cao nhất của DBR/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DBR tính theo MMK là Ks450. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DBR/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DOLA Borrowing Right tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DOLA Borrowing Right (DBR) đã giảm 0.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DOLA Borrowing Right (DBR) đã giảm 14.33% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DBR thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DOLA Borrowing Right và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DBR/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DBR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DBR/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DBR/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DBR/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DOLA Borrowing Right và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DOLA Borrowing Right: DBR sang Đô la Mỹ (USD), DBR sang Euro (EUR), DBR sang Bảng Anh (GBP), DBR sang Đô la Canada (CAD), DBR sang Rupee Ấn Độ (INR), DBR sang Rupee Pakistan (PKR), DBR sang Real Brazil (BRL), DBR sang ...
Giá của DOLA Borrowing Right ở Mỹ là $0.06994 USD. Ngoài ra, giá của DOLA Borrowing Right là €0.05938 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05122 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09521 CAD ở Canada, ₹6 INR ở Ấn Độ, ₨19.85 PKR ở Pakistan, R$0.3792 BRL ở Brazil, ...
Cặp DOLA Borrowing Right phổ biến nhất là DBR sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 DOLA Borrowing Right (DBR) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks147.04.
Giá của DOLA Borrowing Right ở Mỹ là $0.06994 USD. Ngoài ra, giá của DOLA Borrowing Right là €0.05938 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05122 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09521 CAD ở Canada, ₹6 INR ở Ấn Độ, ₨19.85 PKR ở Pakistan, R$0.3792 BRL ở Brazil, ...
Cặp DOLA Borrowing Right phổ biến nhất là DBR sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 DOLA Borrowing Right (DBR) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks147.04.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
