Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94084.28 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94084.28 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94084.28 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DKEY thành ILS
DKEY/ILS: 1 DKEY = 0.03526 ILS. Giá chuyển đổi 1 DKEY BANK (DKEY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03526 ILS hôm nay.

DKEY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DKEY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DKEY BANK (DKEY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DKEY hiện có giá trị là 0.04 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DKEY hiện có giá 0.04 ILS, nghĩa là mua 5 DKEY sẽ mất 0.18 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 28.36 DKEY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 141.8 DKEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DKEY sang ILS
Chuyển đổi ILS sang DKEY
DKEY BANK
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKEY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của DKEY BANK tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKEY sang ILS, lên đến 10000 DKEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
DKEY BANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành DKEY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo DKEY BANK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang DKEY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DKEY/ILS
DKEY/ILS: 1 DKEY = 0.03526 ILS; 2025/04/27 05:16:29
Trong 1D vừa qua, DKEY BANK đã thay đổi -0.38% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DKEY BANK(DKEY) đã thay đổi -0.38% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành DKEY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DKEY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của DKEY BANK/ILS
Giá DKEY BANK cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.04893 ILS trong khi giá DKEY BANK thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03356 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DKEY BANK theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DKEY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03540 ILS | 0.04893 ILS | 0.04893 ILS | 0.05559 ILS |
Thấp | 0.03501 ILS | 0.03356 ILS | 0.02844 ILS | 0.02832 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.38% | -24.26% | -3.37% | -35.78% |
Thông tin DKEY BANK
Số liệu thị trường DKEY sang ILS
DKEY/ILS:
₪0.03526
Khối lượng DKEY 24 giờ:
₪14.71
Vốn hóa thị trường DKEY:
--
Nguồn cung lưu hành DKEY:
0 DKEY
Tỷ giá DKEY sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DKEY BANK thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DKEY BANK là ₪0.03526 mỗi DKEY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DKEY. Khối lượng giao dịch của DKEY BANK đã thay đổi +0.02% (₪0.003339 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DKEY là ₪14.71.
Thông tin thêm về DKEY BANK trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DKEY BANK phổ biến nhất là DKEY sang ILS, trong đó mã của DKEY BANK là DKEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DKEY sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DKEY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DKEY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DKEY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DKEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DKEY BANK phổ biến

DKEY đến TWD
1 DKEY thành NT$0.3167 TWD

DKEY đến CNY
1 DKEY thành ¥0.07093 CNY

DKEY đến USD
1 DKEY thành $0.009730 USD
DKEY đến ILS
1 DKEY thành ₪0.03526 ILS

DKEY đến EUR
1 DKEY thành €0.008550 EUR

DKEY đến CAD
1 DKEY thành C$0.01351 CAD

DKEY đến KRW
1 DKEY thành ₩13.99 KRW

DKEY đến JPY
1 DKEY thành ¥1.4 JPY

DKEY đến GBP
1 DKEY thành £0.007308 GBP

DKEY đến BRL
1 DKEY thành R$0.05537 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01988 ILS

SYN đến ILS
1 SYN thành ₪1.23 ILS

ACH đến ILS
1 ACH thành ₪0.1044 ILS

ARPA đến ILS
1 ARPA thành ₪0.1086 ILS

TRX đến ILS
1 TRX thành ₪0.9146 ILS

ETHW đến ILS
1 ETHW thành ₪7.12 ILS

AIOZ đến ILS
1 AIOZ thành ₪1.57 ILS

JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1504 ILS

WEN đến ILS
1 WEN thành ₪0.0001587 ILS

VIB đến ILS
1 VIB thành ₪0.08424 ILS
Bảng chuyển đổi từ DKEY sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của DKEY BANK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DKEY thành Shekel Israel mới đã thay đổi -24.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.38%, đạt mức cao nhất là 0.03540 ILS và mức thấp nhất là 0.03501 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 DKEY là ₪0.03649 ILS , thay đổi -3.37% so với giá hiện tại. DKEY BANK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.02% so với năm trước.
-₪
1.15ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DKEY | ₪0.01763 | ₪0.01770 | -0.38% |
1 DKEY | ₪0.03526 | ₪0.03539 | -0.38% |
5 DKEY | ₪0.1763 | ₪0.1770 | -0.38% |
10 DKEY | ₪0.3526 | ₪0.3539 | -0.38% |
50 DKEY | ₪1.76 | ₪1.77 | -0.38% |
100 DKEY | ₪3.53 | ₪3.54 | -0.38% |
500 DKEY | ₪17.63 | ₪17.7 | -0.38% |
1000 DKEY | ₪35.26 | ₪35.39 | -0.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp DKEY/ILS
1 DKEY BANK bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 DKEY BANK (DKEY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03526.
Tôi có thể mua bao nhiêu DKEY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.36 DKEY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DKEY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DKEY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DKEY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 141.8 DKEY, trong khi 5 DKEY sẽ có giá khoảng 0.1763ILS.
Giá cao nhất của DKEY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DKEY tính theo ILS là ₪26.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DKEY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DKEY BANK tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DKEY BANK (DKEY) đã giảm 24.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DKEY BANK (DKEY) đã giảm 3.37% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DKEY thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DKEY BANK và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DKEY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DKEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DKEY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DKEY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DKEY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DKEY BANK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
