Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DKEY thành GHS

DKEY/GHS: 1 DKEY = 0.1490 GHS. Giá chuyển đổi 1 DKEY BANK (DKEY) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.1490 GHS hôm nay.
DKEY
DKEY
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DKEY/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DKEY BANK (DKEY) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DKEY hiện có giá trị là 0.15 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DKEY hiện có giá 0.15 GHS, nghĩa là mua 5 DKEY sẽ mất 0.74 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 6.71 DKEY và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 33.57 DKEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DKEY sang GHS

Chuyển đổi GHS sang DKEY

DKEY BANK
Cedi Ghana
200 DKEY
29.79  GHS
500 DKEY
74.48  GHS
1000 DKEY
148.96  GHS
5000 DKEY
744.81  GHS
10000 DKEY
1,489.63  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKEY thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của DKEY BANK tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKEY sang GHS, lên đến 10000 DKEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
DKEY BANK
200 GHS
1,342.62 DKEY
500 GHS
3,356.54 DKEY
1000 GHS
6,713.08 DKEY
2000 GHS
13,426.16 DKEY
5000 GHS
33,565.4 DKEY
10000 GHS
67,130.8 DKEY
50000 GHS
335,654.01 DKEY
100000 GHS
671,308.02 DKEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành DKEY toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo DKEY BANK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang DKEY, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DKEY/GHS

DKEY/GHS: 1 DKEY = 0.1490 GHS; 2025/04/27 05:38:21
Trong 1D vừa qua, DKEY BANK đã thay đổi -0.38% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DKEY BANK(DKEY) đã thay đổi -0.38% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành DKEY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DKEY sang GHS: Biến động và thay đổi giá của DKEY BANK/GHS

Giá DKEY BANK cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.2067 GHS trong khi giá DKEY BANK thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.1418 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DKEY BANK theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DKEY theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1495 GHS
0.2067 GHS
0.2067 GHS
0.2348 GHS
Thấp
0.1479 GHS
0.1418 GHS
0.1202 GHS
0.1196 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.38%
-24.26%
-3.13%
-35.68%

Thông tin DKEY BANK

Số liệu thị trường DKEY sang GHS

DKEY/GHS:
₵0.1490
Khối lượng DKEY 24 giờ:
₵62.14
Vốn hóa thị trường DKEY:
--
Nguồn cung lưu hành DKEY:
0 DKEY

Tỷ giá DKEY sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DKEY BANK thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DKEY BANK là ₵0.1490 mỗi DKEY, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DKEY. Khối lượng giao dịch của DKEY BANK đã thay đổi +0.01% (₵0.003666 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DKEY là ₵62.14.

Thông tin thêm về DKEY BANK trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DKEY BANK phổ biến nhất là DKEY sang GHS, trong đó mã của DKEY BANK là DKEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DKEY sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DKEY sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DKEY (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DKEY bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DKEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DKEY BANK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DKEY đến TWD
1 DKEY thành NT$0.3167 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DKEY đến CNY
1 DKEY thành ¥0.07093 CNY
popular info Đô la Mỹ
DKEY đến USD
1 DKEY thành $0.009730 USD
popular info Cedi Ghana
DKEY đến GHS
1 DKEY thành ₵0.1490 GHS
popular info Euro
DKEY đến EUR
1 DKEY thành €0.008550 EUR
popular info Đô la Canada
DKEY đến CAD
1 DKEY thành C$0.01351 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DKEY đến KRW
1 DKEY thành ₩13.99 KRW
popular info Yên Nhật
DKEY đến JPY
1 DKEY thành ¥1.4 JPY
popular info Bảng Anh
DKEY đến GBP
1 DKEY thành £0.007308 GBP
popular info Real Brazil
DKEY đến BRL
1 DKEY thành R$0.05537 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Turbo
TURBO đến GHS
1 TURBO thành ₵0.08426 GHS
other assets Synapse
SYN đến GHS
1 SYN thành ₵5.26 GHS
other assets Alchemy Pay
ACH đến GHS
1 ACH thành ₵0.4311 GHS
other assets ARPA
ARPA đến GHS
1 ARPA thành ₵0.4497 GHS
other assets JUST
JST đến GHS
1 JST thành ₵0.6314 GHS
other assets EthereumPoW
ETHW đến GHS
1 ETHW thành ₵30.03 GHS
other assets AIOZ Network
AIOZ đến GHS
1 AIOZ thành ₵6.57 GHS
other assets Viberate
VIB đến GHS
1 VIB thành ₵0.3578 GHS
other assets Access Protocol
ACS đến GHS
1 ACS thành ₵0.02595 GHS
other assets Wen
WEN đến GHS
1 WEN thành ₵0.0006691 GHS

Bảng chuyển đổi từ DKEY sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của DKEY BANK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DKEY thành Cedi Ghana đã thay đổi -24.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.38%, đạt mức cao nhất là 0.1495 GHS và mức thấp nhất là 0.1479 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 DKEY là ₵0.1538 GHS , thay đổi -3.13% so với giá hiện tại. DKEY BANK đã thay đổi
-
4.86GHS
, tương đương mức thay đổi -97.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DKEY₵0.07448₵0.07476
-0.38%
1 DKEY₵0.1490₵0.1495
-0.38%
5 DKEY₵0.7448₵0.7476
-0.38%
10 DKEY₵1.49₵1.5
-0.38%
50 DKEY₵7.45₵7.48
-0.38%
100 DKEY₵14.9₵14.95
-0.38%
500 DKEY₵74.48₵74.76
-0.38%
1000 DKEY₵148.96₵149.53
-0.38%

Câu Hỏi Thường Gặp DKEY/GHS

1 DKEY BANK bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 DKEY BANK (DKEY) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.1490.
Tôi có thể mua bao nhiêu DKEY với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.71 DKEY đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DKEY sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DKEY sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DKEY bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 33.57 DKEY, trong khi 5 DKEY sẽ có giá khoảng 0.7448GHS.
Giá cao nhất của DKEY/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DKEY tính theo GHS là ₵112.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DKEY/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DKEY BANK tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DKEY BANK (DKEY) đã giảm 24.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DKEY BANK (DKEY) đã giảm 3.13% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DKEY thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DKEY BANK và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DKEY/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DKEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DKEY/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DKEY/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DKEY/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DKEY BANK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.