Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DKA thành EUR

DKA/EUR: 1 DKA = 0.01319 EUR. Giá chuyển đổi 1 dKargo (DKA) thành Euro (EUR) là 0.01319 EUR hôm nay.
DKA
DKA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DKA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dKargo (DKA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DKA hiện có giá trị là 0.01319 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DKA hiện có giá 0.01319 EUR, nghĩa là mua 5 DKA sẽ mất 0.06597 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 75.79 DKA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 378.95 DKA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DKA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang DKA

dKargo
Euro
1000 DKA
13.19  EUR
5000 DKA
65.97  EUR
10000 DKA
131.94  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của dKargo tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKA sang EUR, lên đến 10000 DKA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
dKargo
200 EUR
15,158.19 DKA
500 EUR
37,895.47 DKA
1000 EUR
75,790.95 DKA
2000 EUR
151,581.89 DKA
5000 EUR
378,954.73 DKA
10000 EUR
757,909.45 DKA
50000 EUR
3,789,547.26 DKA
100000 EUR
7,579,094.52 DKA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DKA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo dKargo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DKA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DKA/EUR

DKA/EUR: 1 DKA = 0.01319 EUR; 2025/06/26 06:22:41
Trong 1D vừa qua, dKargo đã thay đổi +2.17% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dKargo(DKA) đã thay đổi +2.17% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DKA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DKA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của dKargo/EUR

Giá dKargo cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01338 EUR trong khi giá dKargo thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01199 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dKargo theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DKA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01327 EUR
0.01338 EUR
0.01551 EUR
0.01701 EUR
Thấp
0.01262 EUR
0.01199 EUR
0.01199 EUR
0.01199 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.17%
-2.57%
-10.02%
-13.45%

Thông tin dKargo

Số liệu thị trường DKA sang EUR

DKA/EUR:
€0.01319
Khối lượng DKA 24 giờ:
€1,283,669.07
Vốn hóa thị trường DKA:
€61,836,764.32
Nguồn cung lưu hành DKA:
4.69B DKA

Tỷ giá DKA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi dKargo thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của dKargo là €0.01319 mỗi DKA, với tổng vốn hoá thị trường của €61,836,764.32 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,686,667,000 DKA. Khối lượng giao dịch của dKargo đã thay đổi -14.16% (€-211,683.62 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DKA là €1,495,352.69.

Thông tin thêm về dKargo trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dKargo phổ biến nhất là DKA sang EUR, trong đó mã của dKargo là DKA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91985.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78486.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147553.53 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598104.75 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9242414.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DKA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DKA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DKA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DKA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DKA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi dKargo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DKA đến TWD
1 DKA thành NT$0.4484 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DKA đến CNY
1 DKA thành ¥0.1103 CNY
popular info Đô la Mỹ
DKA đến USD
1 DKA thành $0.01541 USD
popular info Euro
DKA đến EUR
1 DKA thành €0.01319 EUR
popular info Đô la Canada
DKA đến CAD
1 DKA thành C$0.02114 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DKA đến KRW
1 DKA thành ₩20.91 KRW
popular info Yên Nhật
DKA đến JPY
1 DKA thành ¥2.23 JPY
popular info Bảng Anh
DKA đến GBP
1 DKA thành £0.01124 GBP
popular info Real Brazil
DKA đến BRL
1 DKA thành R$0.08561 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €92,210.01 EUR
other assets Onyxcoin
XCN đến EUR
1 XCN thành €0.01409 EUR
other assets Gains Network
GNS đến EUR
1 GNS thành €1.59 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €427.75 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.01512 EUR
other assets Wormhole
W đến EUR
1 W thành €0.05447 EUR
other assets Stella
ALPHA đến EUR
1 ALPHA thành €0.01444 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €554.38 EUR
other assets FLock.io
FLOCK đến EUR
1 FLOCK thành €0.1581 EUR
other assets IOST
IOST đến EUR
1 IOST thành €0.002834 EUR

Bảng chuyển đổi từ DKA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của dKargo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DKA thành Euro đã thay đổi -2.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.17%, đạt mức cao nhất là 0.01327 EUR và mức thấp nhất là 0.01262 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DKA là €0.01466 EUR , thay đổi -10.02% so với giá hiện tại. dKargo đã thay đổi
-
0.003646EUR
, tương đương mức thay đổi -21.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:22 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DKA
€0.006597€0.006457
+2.17%
1 DKA
€0.01319€0.01291
+2.17%
5 DKA
€0.06597€0.06457
+2.17%
10 DKA
€0.1319€0.1291
+2.17%
50 DKA
€0.6597€0.6457
+2.17%
100 DKA
€1.32€1.29
+2.17%
500 DKA
€6.6€6.46
+2.17%
1000 DKA
€13.19€12.91
+2.17%

Câu Hỏi Thường Gặp DKA/EUR

1 dKargo bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 dKargo (DKA) trong Euro (EUR) là €0.01319.
Tôi có thể mua bao nhiêu DKA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75.79 DKA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DKA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DKA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DKA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 378.95 DKA, trong khi 5 DKA sẽ có giá khoảng 0.06597EUR.
Giá cao nhất của DKA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DKA tính theo EUR là €0.6047. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DKA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dKargo tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dKargo (DKA) đã giảm 2.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dKargo (DKA) đã giảm 10.02% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DKA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dKargo và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DKA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DKA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DKA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DKA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DKA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dKargo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp dKargo: DKA sang Đô la Mỹ (USD), DKA sang Euro (EUR), DKA sang Bảng Anh (GBP), DKA sang Đô la Canada (CAD), DKA sang Rupee Ấn Độ (INR), DKA sang Rupee Pakistan (PKR), DKA sang Real Brazil (BRL), DKA sang ...
Giá của dKargo ở Mỹ là $0.01541 USD. Ngoài ra, giá của dKargo là €0.01319 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01124 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02114 CAD ở Canada, ₹1.32 INR ở Ấn Độ, ₨4.37 PKR ở Pakistan, R$0.08561 BRL ở Brazil, ...
Cặp dKargo phổ biến nhất là DKA sang Euro(EUR). Giá của 1 dKargo (DKA) ở Euro (EUR) là €0.01319.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.