Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DIMO thành KES

DIMO/KES: 1 DIMO = 9.44 KES. Giá chuyển đổi 1 DIMO (DIMO) thành Shilling Kenya (KES) là 9.44 KES hôm nay.
DIMO
DIMO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIMO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DIMO (DIMO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIMO hiện có giá trị là 9.44 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIMO hiện có giá 9.44 KES, nghĩa là mua 5 DIMO sẽ mất 47.22 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1059 DIMO và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.5295 DIMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DIMO sang KES

Chuyển đổi KES sang DIMO

DIMO
Shilling Kenya
20 DIMO
188.86  KES
50 DIMO
472.15  KES
100 DIMO
944.3  KES
200 DIMO
1,888.6  KES
500 DIMO
4,721.5  KES
1000 DIMO
9,443  KES
5000 DIMO
47,215.02  KES
10000 DIMO
94,430.04  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIMO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của DIMO tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIMO sang KES, lên đến 10000 DIMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
DIMO
10000 KES
1,058.99 DIMO
50000 KES
5,294.93 DIMO
100000 KES
10,589.85 DIMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DIMO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo DIMO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DIMO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DIMO/KES

DIMO/KES: 1 DIMO = 9.44 KES; 2025/04/27 13:58:37
Trong 1D vừa qua, DIMO đã thay đổi -3.56% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DIMO(DIMO) đã thay đổi -3.56% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DIMO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DIMO sang KES: Biến động và thay đổi giá của DIMO/KES

Giá DIMO cao nhất theo KES 7 ngày qua là 11.21 KES trong khi giá DIMO thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 8.83 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DIMO theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIMO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
9.87 KES
11.21 KES
12.05 KES
15.6 KES
Thấp
9.4 KES
8.83 KES
7.5 KES
7.47 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.56%
+0.73%
-7.91%
-29.07%

Thông tin DIMO

Số liệu thị trường DIMO sang KES

DIMO/KES:
Sh9.44
Khối lượng DIMO 24 giờ:
Sh28,853,878.35
Vốn hóa thị trường DIMO:
Sh3,016,217,456.14
Nguồn cung lưu hành DIMO:
319.41M DIMO

Tỷ giá DIMO sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DIMO thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DIMO là Sh9.44 mỗi DIMO, với tổng vốn hoá thị trường của Sh3,016,217,456.14 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 319,412,900 DIMO. Khối lượng giao dịch của DIMO đã thay đổi -46.05% (Sh-24,627,660.21 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIMO là Sh53,481,538.56.

Thông tin thêm về DIMO trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DIMO phổ biến nhất là DIMO sang KES, trong đó mã của DIMO là DIMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DIMO sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DIMO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DIMO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIMO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DIMO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DIMO đến TWD
1 DIMO thành NT$2.38 TWD
popular info Shilling Kenya
DIMO đến KES
1 DIMO thành Sh9.44 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DIMO đến CNY
1 DIMO thành ¥0.5336 CNY
popular info Đô la Mỹ
DIMO đến USD
1 DIMO thành $0.07320 USD
popular info Euro
DIMO đến EUR
1 DIMO thành €0.06440 EUR
popular info Đô la Canada
DIMO đến CAD
1 DIMO thành C$0.1016 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DIMO đến KRW
1 DIMO thành ₩105.29 KRW
popular info Yên Nhật
DIMO đến JPY
1 DIMO thành ¥10.52 JPY
popular info Bảng Anh
DIMO đến GBP
1 DIMO thành £0.05498 GBP
popular info Real Brazil
DIMO đến BRL
1 DIMO thành R$0.4165 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets JUST
JST đến KES
1 JST thành Sh5.39 KES
other assets ARPA
ARPA đến KES
1 ARPA thành Sh3.48 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh16.99 KES
other assets Alchemy Pay
ACH đến KES
1 ACH thành Sh3.57 KES
other assets Steem
STEEM đến KES
1 STEEM thành Sh20.6 KES
other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.6815 KES
other assets Ethereum Name Service
ENS đến KES
1 ENS thành Sh2,380.05 KES
other assets TRON
TRX đến KES
1 TRX thành Sh32.12 KES
other assets Frax Share
FXS đến KES
1 FXS thành Sh345.05 KES
other assets Wing Finance
WING đến KES
1 WING thành Sh150.5 KES

Bảng chuyển đổi từ DIMO sang KES

Tỷ giá hoán đổi của DIMO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIMO thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.56%, đạt mức cao nhất là 9.87 KES và mức thấp nhất là 9.4 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DIMO là Sh10.25 KES , thay đổi -7.91% so với giá hiện tại. DIMO đã thay đổi
-Sh
25.68KES
, tương đương mức thay đổi -73.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DIMOSh4.72Sh4.9
-3.56%
1 DIMOSh9.44Sh9.79
-3.56%
5 DIMOSh47.22Sh48.96
-3.56%
10 DIMOSh94.43Sh97.92
-3.56%
50 DIMOSh472.15Sh489.59
-3.56%
100 DIMOSh944.3Sh979.18
-3.56%
500 DIMOSh4,721.5Sh4,895.9
-3.56%
1000 DIMOSh9,443Sh9,791.81
-3.56%

Câu Hỏi Thường Gặp DIMO/KES

1 DIMO bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 DIMO (DIMO) trong Shilling Kenya (KES) là Sh9.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIMO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1059 DIMO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIMO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIMO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIMO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.5295 DIMO, trong khi 5 DIMO sẽ có giá khoảng 47.22KES.
Giá cao nhất của DIMO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIMO tính theo KES là Sh237.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIMO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DIMO tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DIMO (DIMO) đã tăng 0.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DIMO (DIMO) đã giảm 7.91% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIMO thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DIMO và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIMO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIMO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIMO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIMO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DIMO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.