Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93886.80 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93886.80 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93886.80 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DIMO thành DKK
DIMO/DKK: 1 DIMO = 0.4794 DKK. Giá chuyển đổi 1 DIMO (DIMO) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.4794 DKK hôm nay.

DIMO
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIMO/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DIMO (DIMO) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIMO hiện có giá trị là 0.48 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIMO hiện có giá 0.48 DKK, nghĩa là mua 5 DIMO sẽ mất 2.40 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 2.09 DIMO và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 10.43 DIMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DIMO sang DKK
Chuyển đổi DKK sang DIMO
DIMO
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIMO thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của DIMO tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIMO sang DKK, lên đến 10000 DIMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
DIMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành DIMO toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo DIMO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang DIMO, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DIMO/DKK
DIMO/DKK: 1 DIMO = 0.4794 DKK; 2025/04/27 13:20:57
Trong 1D vừa qua, DIMO đã thay đổi -7.54% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DIMO(DIMO) đã thay đổi -7.54% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành DIMO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DIMO sang DKK: Biến động và thay đổi giá của DIMO/DKK
Giá DIMO cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.5709 DKK trong khi giá DIMO thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.4498 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DIMO theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIMO theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5024 DKK | 0.5709 DKK | 0.6135 DKK | 0.7947 DKK |
Thấp | 0.4789 DKK | 0.4498 DKK | 0.3820 DKK | 0.3801 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.54% | +1.29% | -8.15% | -28.71% |
Thông tin DIMO
Số liệu thị trường DIMO sang DKK
DIMO/DKK:
kr0.4794
Khối lượng DIMO 24 giờ:
kr1,276,680.94
Vốn hóa thị trường DIMO:
kr153,125,259.95
Nguồn cung lưu hành DIMO:
319.41M DIMO
Tỷ giá DIMO sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DIMO thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DIMO là kr0.4794 mỗi DIMO, với tổng vốn hoá thị trường của kr153,125,259.95 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 319,412,900 DIMO. Khối lượng giao dịch của DIMO đã thay đổi -51.10% (kr-1,334,177.26 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIMO là kr2,610,858.2.
Thông tin thêm về DIMO trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DIMO phổ biến nhất là DIMO sang DKK, trong đó mã của DIMO là DIMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DIMO sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DIMO sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DIMO (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIMO bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DIMO phổ biến

DIMO đến TWD
1 DIMO thành NT$2.38 TWD

DIMO đến CNY
1 DIMO thành ¥0.5320 CNY

DIMO đến USD
1 DIMO thành $0.07298 USD

DIMO đến EUR
1 DIMO thành €0.06421 EUR
DIMO đến DKK
1 DIMO thành kr0.4794 DKK

DIMO đến CAD
1 DIMO thành C$0.1013 CAD

DIMO đến KRW
1 DIMO thành ₩104.97 KRW

DIMO đến JPY
1 DIMO thành ¥10.49 JPY

DIMO đến GBP
1 DIMO thành £0.05481 GBP

DIMO đến BRL
1 DIMO thành R$0.4153 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

JST đến DKK
1 JST thành kr0.2843 DKK

ARPA đến DKK
1 ARPA thành kr0.1746 DKK

BMT đến DKK
1 BMT thành kr0.8534 DKK

ACH đến DKK
1 ACH thành kr0.1800 DKK

STEEM đến DKK
1 STEEM thành kr1.05 DKK

TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03411 DKK

ENS đến DKK
1 ENS thành kr121.07 DKK

TRX đến DKK
1 TRX thành kr1.63 DKK

FXS đến DKK
1 FXS thành kr17.48 DKK

WING đến DKK
1 WING thành kr7.52 DKK
Bảng chuyển đổi từ DIMO sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của DIMO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIMO thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +1.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.54%, đạt mức cao nhất là 0.5024 DKK và mức thấp nhất là 0.4789 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 DIMO là kr0.5219 DKK , thay đổi -8.15% so với giá hiện tại. DIMO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.25% so với năm trước.
-kr
1.31DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DIMO | kr0.2397 | kr0.2593 | -7.54% |
1 DIMO | kr0.4794 | kr0.5185 | -7.54% |
5 DIMO | kr2.4 | kr2.59 | -7.54% |
10 DIMO | kr4.79 | kr5.19 | -7.54% |
50 DIMO | kr23.97 | kr25.93 | -7.54% |
100 DIMO | kr47.94 | kr51.85 | -7.54% |
500 DIMO | kr239.7 | kr259.26 | -7.54% |
1000 DIMO | kr479.4 | kr518.51 | -7.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp DIMO/DKK
1 DIMO bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 DIMO (DIMO) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.4794.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIMO với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.09 DIMO đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIMO sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIMO sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIMO bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 10.43 DIMO, trong khi 5 DIMO sẽ có giá khoảng 2.4DKK.
Giá cao nhất của DIMO/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIMO tính theo DKK là kr12.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIMO/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DIMO tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DIMO (DIMO) đã tăng 1.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DIMO (DIMO) đã giảm 8.15% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIMO thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DIMO và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIMO/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIMO/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIMO/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIMO/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DIMO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
