

DIGI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 15:36:42 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Digiverse(DIGI) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DIGI với giá trị 1 DIGI cho 0.02 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Digiverse phổ biến nhất là DIGI sang EUR, trong đó mã của Digiverse là DIGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DIGI thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Digiverse (DIGI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Digiverse đã thay đổi +7.03% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Digiverse(DIGI) đã thay đổi +7.03% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi -6.57% thành DIGI trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Digiverse

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Digiverse (DIGI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Digiverse trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DIGI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIGI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DIGI (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DIGI lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DIGI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Digiverse thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Digiverse thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Digiverse là € 0.02291 mỗi DIGI, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DIGI. Khối lượng giao dịch của Digiverse đã thay đổi -97.11% (€ -3,412.17 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIGI là € 3,513.83.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$105.5096005
Nguồn cung lưu hành
0 DIGI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Digiverse đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DIGI là € 0.02291 EUR , nghĩa là để mua 5 DIGI, bạn phải trả € 0.1146 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 43.64 DIGI, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 2,182.19 DIGI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIGI thành Euro đã thay đổi -22.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.03%, đạt mức cao nhất là 0.02308 EUR và mức thấp nhất là 0.02130 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DIGI là € 0.06264 EUR , thay đổi -63.42% so với giá hiện tại. Digiverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.46% so với năm trước.
-€
0.6252EURDIGI đến EUR
Số lượng
15:36 hôm nay
0.5 DIGI
€0.01146
1 DIGI
€0.02291
5 DIGI
€0.1146
10 DIGI
€0.2291
50 DIGI
€1.15
100 DIGI
€2.29
500 DIGI
€11.46
1000 DIGI
€22.91
EUR đến DIGI
Số lượng15:36 hôm nay
0.5EUR21.82 DIGI
1EUR43.64 DIGI
5EUR218.22 DIGI
10EUR436.44 DIGI
50EUR2,182.19 DIGI
100EUR4,364.39 DIGI
500EUR21,821.94 DIGI
1000EUR43,643.87 DIGI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DIGI | $0.01189 | $0.01111 | +7.03% |
1 DIGI | $0.02378 | $0.02222 | +7.03% |
5 DIGI | $0.1189 | $0.1111 | +7.03% |
10 DIGI | $0.2378 | $0.2222 | +7.03% |
50 DIGI | $1.19 | $1.11 | +7.03% |
100 DIGI | $2.38 | $2.22 | +7.03% |
500 DIGI | $11.89 | $11.11 | +7.03% |
1000 DIGI | $23.78 | $22.22 | +7.03% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:36 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DIGI | $0.01189 | $0.03250 | -63.42% |
1 DIGI | $0.02378 | $0.06501 | -63.42% |
5 DIGI | $0.1189 | $0.3250 | -63.42% |
10 DIGI | $0.2378 | $0.6501 | -63.42% |
50 DIGI | $1.19 | $3.25 | -63.42% |
100 DIGI | $2.38 | $6.5 | -63.42% |
500 DIGI | $11.89 | $32.5 | -63.42% |
1000 DIGI | $23.78 | $65.01 | -63.42% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:36 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DIGI | $0.01189 | $0.3364 | -96.46% |
1 DIGI | $0.02378 | $0.6727 | -96.46% |
5 DIGI | $0.1189 | $3.36 | -96.46% |
10 DIGI | $0.2378 | $6.73 | -96.46% |
50 DIGI | $1.19 | $33.64 | -96.46% |
100 DIGI | $2.38 | $67.27 | -96.46% |
500 DIGI | $11.89 | $336.35 | -96.46% |
1000 DIGI | $23.78 | $672.7 | -96.46% |
Dự đoán giá Digiverse
Giá của DIGI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DIGI, giá DIGI dự kiến sẽ đạt $0.03232 vào năm 2026.
Giá của DIGI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DIGI dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2031, giá DIGI dự kiến sẽ đạt $0.08296 với ROI tích lũy là +266.22%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Digiverse phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Digiverse thành một số loại tiền fiat khác.
Digiverse đến TWD
1 DIGI thành NT$ 0.7829 TWD

Digiverse đến CNY
1 DIGI thành ¥ 0.1734 CNY

Digiverse đến USD
1 DIGI thành $ 0.02378 USD

Digiverse đến AUD
1 DIGI thành $ 0.03832 AUD

Digiverse đến EUR
1 DIGI thành € 0.02291 EUR

Digiverse đến CAD
1 DIGI thành $ 0.03440 CAD

Digiverse đến KRW
1 DIGI thành ₩ 34.76 KRW

Digiverse đến JPY
1 DIGI thành ¥ 3.58 JPY

Digiverse đến GBP
1 DIGI thành £ 0.01891 GBP

Digiverse đến BRL
1 DIGI thành R$ 0.1400 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Digiverse.
Hedera đến EUR
1 HBAR thành € 0.2265 EUR

Celestia đến EUR
1 TIA thành € 3.95 EUR

PulseX đến EUR
1 PLSX thành € 0.{4}4078 EUR

HEX (PulseChain) đến EUR
1 HEX thành € 0.01283 EUR

Cobak Token đến EUR
1 CBK thành € 0.7776 EUR

HEX đến EUR
1 HEX thành € 0.003312 EUR

Polkastarter đến EUR
1 POLS thành € 0.2830 EUR

Taraxa đến EUR
1 TARA thành € 0.009287 EUR

Forta đến EUR
1 FORT thành € 0.1039 EUR

OFFICIAL TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành € 12.54 EUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.