Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DIGI thành ISK

DIGI/ISK: 1 DIGI = 0.{5}5304 ISK. Giá chuyển đổi 1 Digicoin (DIGI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{5}5304 ISK hôm nay.
DIGI
DIGI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIGI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Digicoin (DIGI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIGI hiện có giá trị là 0.{5}5304 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIGI hiện có giá 0.{5}5304 ISK, nghĩa là mua 5 DIGI sẽ mất 0.{4}2652 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 188,530.86 DIGI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 942,654.32 DIGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DIGI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DIGI

Digicoin
Króna Iceland
1 DIGI
0.{5}5304  ISK
2 DIGI
0.{4}1061  ISK
5 DIGI
0.{4}2652  ISK
10 DIGI
0.{4}5304  ISK
20 DIGI
0.0001061  ISK
50 DIGI
0.0002652  ISK
100 DIGI
0.0005304  ISK
200 DIGI
0.001061  ISK
500 DIGI
0.002652  ISK
1000 DIGI
0.005304  ISK
5000 DIGI
0.02652  ISK
10000 DIGI
0.05304  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIGI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Digicoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIGI sang ISK, lên đến 10000 DIGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Digicoin
1 ISK
188,530.86 DIGI
10 ISK
1,885,308.63 DIGI
50 ISK
9,426,543.15 DIGI
100 ISK
18,853,086.31 DIGI
200 ISK
37,706,172.62 DIGI
500 ISK
94,265,431.54 DIGI
1000 ISK
188,530,863.08 DIGI
2000 ISK
377,061,726.15 DIGI
5000 ISK
942,654,315.38 DIGI
10000 ISK
1,885,308,630.76 DIGI
50000 ISK
9,426,543,153.8 DIGI
100000 ISK
18,853,086,307.61 DIGI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DIGI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Digicoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DIGI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DIGI/ISK

DIGI/ISK: 1 DIGI = 0.{5}5304 ISK; 2025/06/27 09:33:12
Trong 1D vừa qua, Digicoin đã thay đổi +10.97% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Digicoin(DIGI) đã thay đổi +10.97% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DIGI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DIGI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Digicoin/ISK

Giá Digicoin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{5}6220 ISK trong khi giá Digicoin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{5}4067 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Digicoin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIGI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}6220 ISK
0.{5}6220 ISK
0.{5}6526 ISK
0.{4}1605 ISK
Thấp
0.{5}5316 ISK
0.{5}4067 ISK
0.{5}4067 ISK
0.{5}4067 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+10.97%
+27.39%
-7.51%
-50.78%

Thông tin Digicoin

Số liệu thị trường DIGI sang ISK

DIGI/ISK:
kr0.{5}5304
Khối lượng DIGI 24 giờ:
kr22,394,365.45
Vốn hóa thị trường DIGI:
--
Nguồn cung lưu hành DIGI:
0 DIGI

Tỷ giá DIGI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Digicoin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Digicoin là kr0.{5}5304 mỗi DIGI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DIGI. Khối lượng giao dịch của Digicoin đã thay đổi -3.59% (kr-833,725.88 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIGI là kr23,228,091.34.

Thông tin thêm về Digicoin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Digicoin phổ biến nhất là DIGI sang ISK, trong đó mã của Digicoin là DIGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107011.49 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2414.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91430.62 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77893.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146006.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586797.51 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9150991.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DIGI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DIGI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DIGI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIGI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Digicoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DIGI đến TWD
1 DIGI thành NT$0.{5}1275 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DIGI đến CNY
1 DIGI thành ¥0.{6}3132 CNY
popular info Króna Iceland
DIGI đến ISK
1 DIGI thành kr0.{5}5304 ISK
popular info Đô la Mỹ
DIGI đến USD
1 DIGI thành $0.{7}4371 USD
popular info Euro
DIGI đến EUR
1 DIGI thành €0.{7}3735 EUR
popular info Đô la Canada
DIGI đến CAD
1 DIGI thành C$0.{7}5964 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DIGI đến KRW
1 DIGI thành ₩0.{4}5941 KRW
popular info Yên Nhật
DIGI đến JPY
1 DIGI thành ¥0.{5}6314 JPY
popular info Bảng Anh
DIGI đến GBP
1 DIGI thành £0.{7}3182 GBP
popular info Real Brazil
DIGI đến BRL
1 DIGI thành R$0.{6}2397 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr254.36 ISK
other assets Sahara AI
SAHARA đến ISK
1 SAHARA thành kr10.27 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr17,230.24 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr2.71 ISK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr1.19 ISK
other assets Aptos
APT đến ISK
1 APT thành kr630.97 ISK
other assets Tagger
TAG đến ISK
1 TAG thành kr0.04008 ISK
other assets Hifi Finance
HIFI đến ISK
1 HIFI thành kr16.56 ISK
other assets Wormhole
W đến ISK
1 W thành kr7.55 ISK
other assets Audius
AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr6.77 ISK

Bảng chuyển đổi từ DIGI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Digicoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIGI thành Króna Iceland đã thay đổi +27.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.97%, đạt mức cao nhất là 0.{5}6220 ISK và mức thấp nhất là 0.{5}5316 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DIGI là kr0.{5}5794 ISK , thay đổi -7.51% so với giá hiện tại. Digicoin đã thay đổi
+kr
0.{5}1180ISK
, tương đương mức thay đổi -50.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DIGI
kr0.{5}2652kr0.{5}2354
+10.97%
1 DIGI
kr0.{5}5304kr0.{5}4708
+10.97%
5 DIGI
kr0.{4}2652kr0.{4}2354
+10.97%
10 DIGI
kr0.{4}5304kr0.{4}4708
+10.97%
50 DIGI
kr0.0002652kr0.0002354
+10.97%
100 DIGI
kr0.0005304kr0.0004708
+10.97%
500 DIGI
kr0.002652kr0.002354
+10.97%
1000 DIGI
kr0.005304kr0.004708
+10.97%

Câu Hỏi Thường Gặp DIGI/ISK

1 Digicoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Digicoin (DIGI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{5}5304.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIGI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 188,530.86 DIGI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIGI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIGI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIGI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 942,654.32 DIGI, trong khi 5 DIGI sẽ có giá khoảng 0.{4}2652ISK.
Giá cao nhất của DIGI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIGI tính theo ISK là kr0.{4}2791. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIGI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Digicoin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Digicoin (DIGI) đã tăng 27.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Digicoin (DIGI) đã giảm 7.51% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIGI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Digicoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIGI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIGI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIGI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIGI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Digicoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Digicoin: DIGI sang Đô la Mỹ (USD), DIGI sang Euro (EUR), DIGI sang Bảng Anh (GBP), DIGI sang Đô la Canada (CAD), DIGI sang Rupee Ấn Độ (INR), DIGI sang Rupee Pakistan (PKR), DIGI sang Real Brazil (BRL), DIGI sang ...
Giá của Digicoin ở Mỹ là $0.{7}4371 USD. Ngoài ra, giá của Digicoin là €0.{7}3735 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}3182 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}5964 CAD ở Canada, ₹0.{5}3738 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}1242 PKR ở Pakistan, R$0.{6}2397 BRL ở Brazil, ...
Cặp Digicoin phổ biến nhất là DIGI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Digicoin (DIGI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{5}5304.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.