Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107019.81 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107019.81 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107019.81 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DIA thành MKD
DIA/MKD: 1 DIA = 19.71 MKD. Giá chuyển đổi 1 DIA (DIA) thành Denar Macedonia (MKD) là 19.71 MKD hôm nay.

DIA
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIA/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DIA (DIA) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIA hiện có giá trị là 19.71 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIA hiện có giá 19.71 MKD, nghĩa là mua 5 DIA sẽ mất 98.55 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.05073 DIA và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.2537 DIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DIA sang MKD
Chuyển đổi MKD sang DIA
DIA
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIA thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của DIA tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIA sang MKD, lên đến 10000 DIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
DIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành DIA toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo DIA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang DIA, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DIA/MKD
DIA/MKD: 1 DIA = 19.71 MKD; 2025/06/27 23:51:17
Trong 1D vừa qua, DIA đã thay đổi -0.09% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DIA(DIA) đã thay đổi -0.09% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành DIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DIA sang MKD: Biến động và thay đổi giá của DIA/MKD
Giá DIA cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 19.95 MKD trong khi giá DIA thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 16.46 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DIA theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIA theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 19.47 MKD | 19.95 MKD | 25.35 MKD | 34.23 MKD |
Thấp | 18.95 MKD | 16.46 MKD | 16.46 MKD | 14.26 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.09% | -1.82% | -21.75% | -11.86% |
Thông tin DIA
Số liệu thị trường DIA sang MKD
DIA/MKD:
ден19.71
Khối lượng DIA 24 giờ:
ден194,121,297.99
Vốn hóa thị trường DIA:
ден2,358,930,595.78
Nguồn cung lưu hành DIA:
119.68M DIA
Tỷ giá DIA sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DIA thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DIA là ден19.71 mỗi DIA, với tổng vốn hoá thị trường của ден2,358,930,595.78 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 119,676,104 DIA. Khối lượng giao dịch của DIA đã thay đổi -47.82% (ден-177,888,287.71 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIA là ден372,009,585.69.
Thông tin thêm về DIA trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DIA phổ biến nhất là DIA sang MKD, trong đó mã của DIA là DIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107069.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2449.14 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91351.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78021.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146748.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587401.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9155363.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DIA sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DIA sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DIA (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIA bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DIA phổ biến

DIA đến TWD
1 DIA thành NT$10.92 TWD

DIA đến CNY
1 DIA thành ¥2.69 CNY
DIA đến MKD
1 DIA thành ден19.71 MKD

DIA đến USD
1 DIA thành $0.3753 USD

DIA đến EUR
1 DIA thành €0.3202 EUR

DIA đến CAD
1 DIA thành C$0.5144 CAD

DIA đến KRW
1 DIA thành ₩512.09 KRW

DIA đến JPY
1 DIA thành ¥54.29 JPY

DIA đến GBP
1 DIA thành £0.2735 GBP

DIA đến BRL
1 DIA thành R$2.06 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,621,761.73 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,467.99 MKD

SEI đến MKD
1 SEI thành ден15.32 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден141.58 MKD

LPT đến MKD
1 LPT thành ден311.8 MKD

APT đến MKD
1 APT thành ден254.25 MKD

BANANAS31 đến MKD
1 BANANAS31 thành ден0.6076 MKD

RENDER đến MKD
1 RENDER thành ден164.05 MKD

VELO đến MKD
1 VELO thành ден0.7126 MKD

FARTCOIN đến MKD
1 FARTCOIN thành ден52.45 MKD
Bảng chuyển đổi từ DIA sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của DIA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIA thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 19.47 MKD và mức thấp nhất là 18.95 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DIA là ден25.06 MKD , thay đổi -21.75% so với giá hiện tại. DIA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -11.97% so với năm trước.
-ден
2.62MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DIA | ден9.86 | ден9.86 | -0.09% |
1 DIA | ден19.71 | ден19.73 | -0.09% |
5 DIA | ден98.55 | ден98.64 | -0.09% |
10 DIA | ден197.11 | ден197.29 | -0.09% |
50 DIA | ден985.55 | ден986.43 | -0.09% |
100 DIA | ден1,971.1 | ден1,972.86 | -0.09% |
500 DIA | ден9,855.48 | ден9,864.29 | -0.09% |
1000 DIA | ден19,710.96 | ден19,728.57 | -0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp DIA/MKD
1 DIA bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 DIA (DIA) trong Denar Macedonia (MKD) là ден19.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIA với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05073 DIA đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIA sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIA sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIA bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.2537 DIA, trong khi 5 DIA sẽ có giá khoảng 98.55MKD.
Giá cao nhất của DIA/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIA tính theo MKD là ден304.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIA/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DIA tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DIA (DIA) đã giảm 1.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DIA (DIA) đã giảm 21.75% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIA thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DIA và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIA/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIA/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIA/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIA/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DIA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DIA: DIA sang Đô la Mỹ (USD), DIA sang Euro (EUR), DIA sang Bảng Anh (GBP), DIA sang Đô la Canada (CAD), DIA sang Rupee Ấn Độ (INR), DIA sang Rupee Pakistan (PKR), DIA sang Real Brazil (BRL), DIA sang ...
Giá của DIA ở Mỹ là $0.3753 USD. Ngoài ra, giá của DIA là €0.3202 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2735 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5144 CAD ở Canada, ₹32.09 INR ở Ấn Độ, ₨106.46 PKR ở Pakistan, R$2.06 BRL ở Brazil, ...
Cặp DIA phổ biến nhất là DIA sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 DIA (DIA) ở Denar Macedonia (MKD) là ден19.71.
Giá của DIA ở Mỹ là $0.3753 USD. Ngoài ra, giá của DIA là €0.3202 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2735 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5144 CAD ở Canada, ₹32.09 INR ở Ấn Độ, ₨106.46 PKR ở Pakistan, R$2.06 BRL ở Brazil, ...
Cặp DIA phổ biến nhất là DIA sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 DIA (DIA) ở Denar Macedonia (MKD) là ден19.71.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
