Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95122.81 (-1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95122.81 (-1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95122.81 (-1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DBC thành MUR
DBC/MUR: 1 DBC = 0.{4}2130 MUR. Giá chuyển đổi 1 Dhabi Coin (DBC) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.{4}2130 MUR hôm nay.

DBC
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DBC/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dhabi Coin (DBC) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DBC hiện có giá trị là 0.00 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DBC hiện có giá 0.00 MUR, nghĩa là mua 5 DBC sẽ mất 0.00 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 46,956.76 DBC và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 234,783.81 DBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DBC sang MUR
Chuyển đổi MUR sang DBC
Dhabi Coin
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DBC thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Dhabi Coin tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DBC sang MUR, lên đến 10000 DBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Dhabi Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành DBC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Dhabi Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang DBC, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DBC/MUR
DBC/MUR: 1 DBC = 0.{4}2130 MUR; 2025/05/04 22:06:39
Trong 1D vừa qua, Dhabi Coin đã thay đổi -9.91% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dhabi Coin(DBC) đã thay đổi -9.91% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành DBC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DBC sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Dhabi Coin/MUR
Giá Dhabi Coin cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.001654 MUR trong khi giá Dhabi Coin thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.0005404 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dhabi Coin theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DBC theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007887 MUR | 0.001654 MUR | 0.003634 MUR | 0.003634 MUR |
Thấp | 0.0006853 MUR | 0.0005404 MUR | 0.0003707 MUR | 0.0003707 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.91% | -30.20% | -47.97% | -46.19% |
Thông tin Dhabi Coin
Số liệu thị trường DBC sang MUR
DBC/MUR:
₨0.{4}2130
Khối lượng DBC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DBC:
--
Nguồn cung lưu hành DBC:
0 DBC
Tỷ giá DBC sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dhabi Coin thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dhabi Coin là ₨0.{4}2130 mỗi DBC, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DBC. Khối lượng giao dịch của Dhabi Coin đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DBC là ₨0.
Thông tin thêm về Dhabi Coin trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dhabi Coin phổ biến nhất là DBC sang MUR, trong đó mã của Dhabi Coin là DBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84490.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131695.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DBC sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DBC sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DBC (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DBC bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Dhabi Coin phổ biến

DBC đến TWD
1 DBC thành NT$0.{4}1453 TWD

DBC đến CNY
1 DBC thành ¥0.{5}3419 CNY

DBC đến USD
1 DBC thành $0.{6}4729 USD

DBC đến EUR
1 DBC thành €0.{6}4186 EUR

DBC đến CAD
1 DBC thành C$0.{6}6525 CAD
DBC đến MUR
1 DBC thành ₨0.{4}2130 MUR

DBC đến KRW
1 DBC thành ₩0.0006621 KRW

DBC đến JPY
1 DBC thành ¥0.{4}6846 JPY

DBC đến GBP
1 DBC thành £0.{6}3564 GBP

DBC đến BRL
1 DBC thành R$0.{5}2677 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,310,106.79 MUR

ETH đến MUR
1 ETH thành ₨82,674.01 MUR

XRP đến MUR
1 XRP thành ₨98.4 MUR

PI đến MUR
1 PI thành ₨26.64 MUR

SUI đến MUR
1 SUI thành ₨148.89 MUR

TURBO đến MUR
1 TURBO thành ₨0.2429 MUR

LAYER đến MUR
1 LAYER thành ₨147.61 MUR

BNB đến MUR
1 BNB thành ₨26,570.28 MUR

DEEP đến MUR
1 DEEP thành ₨8.43 MUR

ABT đến MUR
1 ABT thành ₨51.41 MUR
Bảng chuyển đổi từ DBC sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Dhabi Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DBC thành Rupee Mauritius đã thay đổi -30.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.91%, đạt mức cao nhất là 0.0007887 MUR và mức thấp nhất là 0.0006853 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DBC là ₨0.0006784 MUR , thay đổi -47.97% so với giá hiện tại. Dhabi Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.91% so với năm trước.
-₨
0.004345MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DBC | ₨0.{4}1065 | ₨0.{4}4984 | -9.91% |
1 DBC | ₨0.{4}2130 | ₨0.{4}9967 | -9.91% |
5 DBC | ₨0.0001065 | ₨0.0004984 | -9.91% |
10 DBC | ₨0.0002130 | ₨0.0009967 | -9.91% |
50 DBC | ₨0.001065 | ₨0.004984 | -9.91% |
100 DBC | ₨0.002130 | ₨0.009967 | -9.91% |
500 DBC | ₨0.01065 | ₨0.04984 | -9.91% |
1000 DBC | ₨0.02130 | ₨0.09967 | -9.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp DBC/MUR
1 Dhabi Coin bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Dhabi Coin (DBC) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.{4}2130.
Tôi có thể mua bao nhiêu DBC với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 46,956.76 DBC đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DBC sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DBC sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DBC bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 234,783.81 DBC, trong khi 5 DBC sẽ có giá khoảng 0.0001065MUR.
Giá cao nhất của DBC/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DBC tính theo MUR là ₨3.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DBC/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dhabi Coin tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dhabi Coin (DBC) đã giảm 30.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dhabi Coin (DBC) đã giảm 47.97% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DBC thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dhabi Coin và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DBC/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DBC/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DBC/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DBC/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dhabi Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
