Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DBC thành JPY

DBC/JPY: 1 DBC = 0.{4}8555 JPY. Giá chuyển đổi 1 Dhabi Coin (DBC) thành Yên Nhật (JPY) là 0.{4}8555 JPY hôm nay.
DBC
DBC
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DBC/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dhabi Coin (DBC) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DBC hiện có giá trị là 0.00 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DBC hiện có giá 0.00 JPY, nghĩa là mua 5 DBC sẽ mất 0.00 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 11,688.46 DBC và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 58,442.29 DBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DBC sang JPY

Chuyển đổi JPY sang DBC

Dhabi Coin
Yên Nhật
1 DBC
0.{4}8555  JPY
2 DBC
0.0001711  JPY
5 DBC
0.0004278  JPY
10 DBC
0.0008555  JPY
20 DBC
0.001711  JPY
50 DBC
0.004278  JPY
100 DBC
0.008555  JPY
200 DBC
0.01711  JPY
500 DBC
0.04278  JPY
1000 DBC
0.08555  JPY
5000 DBC
0.4278  JPY
10000 DBC
0.8555  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DBC thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Dhabi Coin tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DBC sang JPY, lên đến 10000 DBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Dhabi Coin
10 JPY
116,884.58 DBC
50 JPY
584,422.88 DBC
100 JPY
1,168,845.76 DBC
200 JPY
2,337,691.51 DBC
500 JPY
5,844,228.78 DBC
1000 JPY
11,688,457.56 DBC
2000 JPY
23,376,915.13 DBC
5000 JPY
58,442,287.82 DBC
10000 JPY
116,884,575.64 DBC
50000 JPY
584,422,878.18 DBC
100000 JPY
1,168,845,756.36 DBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành DBC toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Dhabi Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang DBC, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DBC/JPY

DBC/JPY: 1 DBC = 0.{4}8555 JPY; 2025/05/22 01:16:20
Trong 1D vừa qua, Dhabi Coin đã thay đổi -9.91% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dhabi Coin(DBC) đã thay đổi -9.91% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành DBC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DBC sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Dhabi Coin/JPY

Giá Dhabi Coin cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.005279 JPY trong khi giá Dhabi Coin thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.001725 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dhabi Coin theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DBC theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002518 JPY
0.005279 JPY
0.01160 JPY
0.01160 JPY
Thấp
0.002188 JPY
0.001725 JPY
0.001183 JPY
0.001183 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.91%
-30.20%
-47.97%
-46.19%

Thông tin Dhabi Coin

Số liệu thị trường DBC sang JPY

DBC/JPY:
¥0.{4}8555
Khối lượng DBC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DBC:
--
Nguồn cung lưu hành DBC:
0 DBC

Tỷ giá DBC sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dhabi Coin thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dhabi Coin là ¥0.{4}8555 mỗi DBC, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DBC. Khối lượng giao dịch của Dhabi Coin đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DBC là ¥0.

Thông tin thêm về Dhabi Coin trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dhabi Coin phổ biến nhất là DBC sang JPY, trong đó mã của Dhabi Coin là DBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108407.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2506.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95702.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80796.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150296.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612025.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9279731.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 71.66 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DBC sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DBC sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DBC (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DBC bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dhabi Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DBC đến TWD
1 DBC thành NT$0.{4}1788 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DBC đến CNY
1 DBC thành ¥0.{5}4286 CNY
popular info Đô la Mỹ
DBC đến USD
1 DBC thành $0.{6}5952 USD
popular info Euro
DBC đến EUR
1 DBC thành €0.{6}5254 EUR
popular info Đô la Canada
DBC đến CAD
1 DBC thành C$0.{6}8251 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DBC đến KRW
1 DBC thành ₩0.0008183 KRW
popular info Yên Nhật
DBC đến JPY
1 DBC thành ¥0.{4}8555 JPY
popular info Bảng Anh
DBC đến GBP
1 DBC thành £0.{6}4436 GBP
popular info Real Brazil
DBC đến BRL
1 DBC thành R$0.{5}3360 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥15,811,135.19 JPY
other assets Core
CORE đến JPY
1 CORE thành ¥123.58 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥373,056.36 JPY
other assets XRP
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥345.56 JPY
other assets Solana
SOL đến JPY
1 SOL thành ¥25,153.74 JPY
other assets Pepe
PEPE đến JPY
1 PEPE thành ¥0.002003 JPY
other assets BNB
BNB đến JPY
1 BNB thành ¥97,248.04 JPY
other assets Dogecoin
DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥34.29 JPY
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến JPY
1 HAEDAL thành ¥25.64 JPY
other assets dogwifhat
WIF đến JPY
1 WIF thành ¥164.07 JPY

Bảng chuyển đổi từ DBC sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Dhabi Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DBC thành Yên Nhật đã thay đổi -30.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.91%, đạt mức cao nhất là 0.002518 JPY và mức thấp nhất là 0.002188 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 DBC là ¥0.002183 JPY , thay đổi -47.97% so với giá hiện tại. Dhabi Coin đã thay đổi
-¥
0.01387JPY
, tương đương mức thay đổi -85.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DBC
¥0.{4}4278¥0.0001679
-9.91%
1 DBC
¥0.{4}8555¥0.0003358
-9.91%
5 DBC
¥0.0004278¥0.001679
-9.91%
10 DBC
¥0.0008555¥0.003358
-9.91%
50 DBC
¥0.004278¥0.01679
-9.91%
100 DBC
¥0.008555¥0.03358
-9.91%
500 DBC
¥0.04278¥0.1679
-9.91%
1000 DBC
¥0.08555¥0.3358
-9.91%

Câu Hỏi Thường Gặp DBC/JPY

1 Dhabi Coin bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Dhabi Coin (DBC) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.{4}8555.
Tôi có thể mua bao nhiêu DBC với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,688.46 DBC đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DBC sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DBC sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DBC bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 58,442.29 DBC, trong khi 5 DBC sẽ có giá khoảng 0.0004278JPY.
Giá cao nhất của DBC/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DBC tính theo JPY là ¥12.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DBC/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dhabi Coin tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dhabi Coin (DBC) đã giảm 30.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dhabi Coin (DBC) đã giảm 47.97% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DBC thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dhabi Coin và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DBC/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DBC/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DBC/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DBC/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dhabi Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.