Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.81%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107716.23 (+1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.81%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107716.23 (+1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.81%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107716.23 (+1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DESU thành NAD
DESU/NAD: 1 DESU = 0.2507 NAD. Giá chuyển đổi 1 Dexsport (DESU) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.2507 NAD hôm nay.

DESU
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DESU/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dexsport (DESU) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DESU hiện có giá trị là 0.2507 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DESU hiện có giá 0.2507 NAD, nghĩa là mua 5 DESU sẽ mất 1.25 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 3.99 DESU và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 19.95 DESU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DESU sang NAD
Chuyển đổi NAD sang DESU
Dexsport
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DESU thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Dexsport tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DESU sang NAD, lên đến 10000 DESU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Dexsport
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành DESU toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Dexsport đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang DESU, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DESU/NAD
DESU/NAD: 1 DESU = 0.2507 NAD; 2025/06/26 06:31:22
Trong 1D vừa qua, Dexsport đã thay đổi +0.20% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dexsport(DESU) đã thay đổi +0.20% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành DESU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DESU sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Dexsport/NAD
Giá Dexsport cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.2649 NAD trong khi giá Dexsport thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.2455 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dexsport theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DESU theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2471 NAD | 0.2649 NAD | 0.2922 NAD | 0.3181 NAD |
Thấp | 0.2463 NAD | 0.2455 NAD | 0.2455 NAD | 0.1595 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.20% | -6.76% | -5.42% | -5.26% |
Thông tin Dexsport
Số liệu thị trường DESU sang NAD
DESU/NAD:
N$0.2507
Khối lượng DESU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DESU:
N$25,840,327.71
Nguồn cung lưu hành DESU:
103.09M DESU
Tỷ giá DESU sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dexsport thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dexsport là N$0.2507 mỗi DESU, với tổng vốn hoá thị trường của N$25,840,327.71 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 103,091,000 DESU. Khối lượng giao dịch của Dexsport đã thay đổi -100.00% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DESU là N$--.
Thông tin thêm về Dexsport trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dexsport phổ biến nhất là DESU sang NAD, trong đó mã của Dexsport là DESU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92190.01 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78561.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147682.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598169.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9229378.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DESU sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DESU sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DESU (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DESU bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DESU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Dexsport phổ biến

DESU đến TWD
1 DESU thành NT$0.4117 TWD

DESU đến CNY
1 DESU thành ¥0.1013 CNY

DESU đến USD
1 DESU thành $0.01415 USD

DESU đến EUR
1 DESU thành €0.01211 EUR

DESU đến CAD
1 DESU thành C$0.01941 CAD

DESU đến KRW
1 DESU thành ₩19.2 KRW

DESU đến JPY
1 DESU thành ¥2.05 JPY

DESU đến GBP
1 DESU thành £0.01032 GBP
DESU đến NAD
1 DESU thành N$0.2507 NAD

DESU đến BRL
1 DESU thành R$0.07860 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,909,673.06 NAD

XCN đến NAD
1 XCN thành N$0.2926 NAD

GNS đến NAD
1 GNS thành N$32.69 NAD

BCH đến NAD
1 BCH thành N$8,861.55 NAD

BSW đến NAD
1 BSW thành N$0.3162 NAD

W đến NAD
1 W thành N$1.12 NAD

ALPHA đến NAD
1 ALPHA thành N$0.3149 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,478.74 NAD

FLOCK đến NAD
1 FLOCK thành N$3.3 NAD

IOST đến NAD
1 IOST thành N$0.05847 NAD
Bảng chuyển đổi từ DESU sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Dexsport đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DESU thành Đô la Namibia đã thay đổi -6.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.20%, đạt mức cao nhất là 0.2471 NAD và mức thấp nhất là 0.2463 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 DESU là N$0.2648 NAD , thay đổi -5.42% so với giá hiện tại. Dexsport đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +608.63% so với năm trước.
+N$
0.2121NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DESU | N$0.1253 | N$0.1251 | +0.20% |
1 DESU | N$0.2507 | N$0.2502 | +0.20% |
5 DESU | N$1.25 | N$1.25 | +0.20% |
10 DESU | N$2.51 | N$2.5 | +0.20% |
50 DESU | N$12.53 | N$12.51 | +0.20% |
100 DESU | N$25.07 | N$25.02 | +0.20% |
500 DESU | N$125.33 | N$125.08 | +0.20% |
1000 DESU | N$250.66 | N$250.16 | +0.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp DESU/NAD
1 Dexsport bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Dexsport (DESU) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.2507.
Tôi có thể mua bao nhiêu DESU với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.99 DESU đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DESU sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DESU sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DESU bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 19.95 DESU, trong khi 5 DESU sẽ có giá khoảng 1.25NAD.
Giá cao nhất của DESU/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DESU tính theo NAD là N$9.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DESU/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dexsport tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dexsport (DESU) đã giảm 6.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dexsport (DESU) đã giảm 5.42% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DESU thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dexsport và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DESU/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DESU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DESU/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DESU/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DESU/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dexsport và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dexsport: DESU sang Đô la Mỹ (USD), DESU sang Euro (EUR), DESU sang Bảng Anh (GBP), DESU sang Đô la Canada (CAD), DESU sang Rupee Ấn Độ (INR), DESU sang Rupee Pakistan (PKR), DESU sang Real Brazil (BRL), DESU sang ...
Giá của Dexsport ở Mỹ là $0.01415 USD. Ngoài ra, giá của Dexsport là €0.01211 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01032 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01941 CAD ở Canada, ₹1.21 INR ở Ấn Độ, ₨4.01 PKR ở Pakistan, R$0.07860 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dexsport phổ biến nhất là DESU sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Dexsport (DESU) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.2507.
Giá của Dexsport ở Mỹ là $0.01415 USD. Ngoài ra, giá của Dexsport là €0.01211 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01032 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01941 CAD ở Canada, ₹1.21 INR ở Ấn Độ, ₨4.01 PKR ở Pakistan, R$0.07860 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dexsport phổ biến nhất là DESU sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Dexsport (DESU) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.2507.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
