Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102100.00 (-1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102100.00 (-1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102100.00 (-1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEM thành IDR
DEM/IDR: 1 DEM = 33.75 IDR. Giá chuyển đổi 1 Deutsche eMark (DEM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 33.75 IDR hôm nay.

DEM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Deutsche eMark (DEM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEM hiện có giá trị là 33.75 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEM hiện có giá 33.75 IDR, nghĩa là mua 5 DEM sẽ mất 168.73 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02963 DEM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1482 DEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEM sang IDR
Chuyển đổi IDR sang DEM
Deutsche eMark
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Deutsche eMark tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEM sang IDR, lên đến 10000 DEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Deutsche eMark
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DEM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Deutsche eMark đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DEM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEM/IDR
DEM/IDR: 1 DEM = 33.75 IDR; 2025/06/22 13:15:53
Trong 1D vừa qua, Deutsche eMark đã thay đổi -34.07% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Deutsche eMark(DEM) đã thay đổi -34.07% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DEM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DEM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Deutsche eMark/IDR
Giá Deutsche eMark cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 53.63 IDR trong khi giá Deutsche eMark thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 33.58 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Deutsche eMark theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 51.17 IDR | 53.63 IDR | 54.53 IDR | 68.94 IDR |
Thấp | 33.58 IDR | 33.58 IDR | 33.37 IDR | 33.37 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -34.07% | -35.07% | -36.76% | -41.15% |
Thông tin Deutsche eMark
Số liệu thị trường DEM sang IDR
DEM/IDR:
Rp33.75
Khối lượng DEM 24 giờ:
Rp1,670.43
Vốn hóa thị trường DEM:
Rp5,339,658,108.05
Nguồn cung lưu hành DEM:
158.23M DEM
Tỷ giá DEM sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Deutsche eMark thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Deutsche eMark là Rp33.75 mỗi DEM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp5,339,658,108.05 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 158,230,420 DEM. Khối lượng giao dịch của Deutsche eMark đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEM là Rp1,670.43.
Thông tin thêm về Deutsche eMark trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Deutsche eMark phổ biến nhất là DEM sang IDR, trong đó mã của Deutsche eMark là DEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88975.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76198.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140809.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEM sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DEM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Deutsche eMark phổ biến

DEM đến TWD
1 DEM thành NT$0.06082 TWD

DEM đến CNY
1 DEM thành ¥0.01476 CNY

DEM đến USD
1 DEM thành $0.002056 USD
DEM đến IDR
1 DEM thành Rp33.75 IDR

DEM đến EUR
1 DEM thành €0.001784 EUR

DEM đến CAD
1 DEM thành C$0.002823 CAD

DEM đến KRW
1 DEM thành ₩2.82 KRW

DEM đến JPY
1 DEM thành ¥0.3003 JPY

DEM đến GBP
1 DEM thành £0.001528 GBP

DEM đến BRL
1 DEM thành R$0.01133 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,687,449,029.09 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp37,482,030.13 IDR

KAI đến IDR
1 KAI thành Rp113.73 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,192,830.77 IDR

PAXG đến IDR
1 PAXG thành Rp56,220,571.22 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp8,180.41 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp8,998.01 IDR

GNS đến IDR
1 GNS thành Rp33,267.9 IDR

BANANAS31 đến IDR
1 BANANAS31 thành Rp118.79 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp33,213.24 IDR
Bảng chuyển đổi từ DEM sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Deutsche eMark đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -35.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -34.07%, đạt mức cao nhất là 51.17 IDR và mức thấp nhất là 33.58 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DEM là Rp53.35 IDR , thay đổi -36.76% so với giá hiện tại. Deutsche eMark đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.57% so với năm trước.
+Rp
2.08IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEM | Rp16.87 | Rp25.59 | -34.07% |
1 DEM | Rp33.75 | Rp51.17 | -34.07% |
5 DEM | Rp168.73 | Rp255.86 | -34.07% |
10 DEM | Rp337.46 | Rp511.72 | -34.07% |
50 DEM | Rp1,687.3 | Rp2,558.58 | -34.07% |
100 DEM | Rp3,374.61 | Rp5,117.15 | -34.07% |
500 DEM | Rp16,873.04 | Rp25,585.76 | -34.07% |
1000 DEM | Rp33,746.09 | Rp51,171.53 | -34.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEM/IDR
1 Deutsche eMark bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Deutsche eMark (DEM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp33.75.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02963 DEM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1482 DEM, trong khi 5 DEM sẽ có giá khoảng 168.73IDR.
Giá cao nhất của DEM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEM tính theo IDR là Rp16,741.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Deutsche eMark tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Deutsche eMark (DEM) đã giảm 35.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Deutsche eMark (DEM) đã giảm 36.76% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEM thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Deutsche eMark và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Deutsche eMark và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Deutsche eMark: DEM sang Đô la Mỹ (USD), DEM sang Euro (EUR), DEM sang Bảng Anh (GBP), DEM sang Đô la Canada (CAD), DEM sang Rupee Ấn Độ (INR), DEM sang Rupee Pakistan (PKR), DEM sang Real Brazil (BRL), DEM sang ...
Giá của Deutsche eMark ở Mỹ là $0.002056 USD. Ngoài ra, giá của Deutsche eMark là €0.001784 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001528 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002823 CAD ở Canada, ₹0.1780 INR ở Ấn Độ, ₨0.5836 PKR ở Pakistan, R$0.01133 BRL ở Brazil, ...
Cặp Deutsche eMark phổ biến nhất là DEM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Deutsche eMark (DEM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp33.75.
Giá của Deutsche eMark ở Mỹ là $0.002056 USD. Ngoài ra, giá của Deutsche eMark là €0.001784 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001528 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002823 CAD ở Canada, ₹0.1780 INR ở Ấn Độ, ₨0.5836 PKR ở Pakistan, R$0.01133 BRL ở Brazil, ...
Cặp Deutsche eMark phổ biến nhất là DEM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Deutsche eMark (DEM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp33.75.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
