Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DERI thành EUR

DERI/EUR: 1 DERI = 0.004039 EUR. Giá chuyển đổi 1 Deri Protocol (DERI) thành Euro (EUR) là 0.004039 EUR hôm nay.
DERI
DERI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DERI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Deri Protocol (DERI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DERI hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DERI hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 DERI sẽ mất 0.02 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 247.56 DERI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,237.81 DERI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DERI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang DERI

Deri Protocol
Euro
1 DERI
0.004039  EUR
2 DERI
0.008079  EUR
5 DERI
0.02020  EUR
10 DERI
0.04039  EUR
20 DERI
0.08079  EUR
50 DERI
0.2020  EUR
100 DERI
0.4039  EUR
200 DERI
0.8079  EUR
1000 DERI
4.04  EUR
5000 DERI
20.2  EUR
10000 DERI
40.39  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DERI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Deri Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DERI sang EUR, lên đến 10000 DERI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Deri Protocol
50 EUR
12,378.11 DERI
100 EUR
24,756.23 DERI
200 EUR
49,512.46 DERI
500 EUR
123,781.14 DERI
1000 EUR
247,562.28 DERI
2000 EUR
495,124.57 DERI
5000 EUR
1,237,811.42 DERI
10000 EUR
2,475,622.83 DERI
50000 EUR
12,378,114.16 DERI
100000 EUR
24,756,228.32 DERI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DERI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Deri Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DERI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DERI/EUR

DERI/EUR: 1 DERI = 0.004039 EUR; 2025/06/06 10:30:27
Trong 1D vừa qua, Deri Protocol đã thay đổi -0.50% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Deri Protocol(DERI) đã thay đổi -0.50% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DERI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DERI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Deri Protocol/EUR

Giá Deri Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.005413 EUR trong khi giá Deri Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.003970 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Deri Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DERI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004703 EUR
0.005413 EUR
0.005981 EUR
0.005981 EUR
Thấp
0.003970 EUR
0.003970 EUR
0.002983 EUR
0.002708 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.50%
-17.08%
+26.52%
-6.34%

Thông tin Deri Protocol

Số liệu thị trường DERI sang EUR

DERI/EUR:
€0.004039
Khối lượng DERI 24 giờ:
€106,998.82
Vốn hóa thị trường DERI:
€503,694.8
Nguồn cung lưu hành DERI:
124.70M DERI

Tỷ giá DERI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Deri Protocol thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Deri Protocol là €0.004039 mỗi DERI, với tổng vốn hoá thị trường của €503,694.8 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 124,695,830 DERI. Khối lượng giao dịch của Deri Protocol đã thay đổi -3.38% (€-3,741.47 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DERI là €110,740.29.

Thông tin thêm về Deri Protocol trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Deri Protocol phổ biến nhất là DERI sang EUR, trong đó mã của Deri Protocol là DERI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102754.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2454.11 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 89992.36 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75904.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140547.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575065.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8813578.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.45 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DERI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DERI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DERI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DERI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DERI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Deri Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DERI đến TWD
1 DERI thành NT$0.1376 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DERI đến CNY
1 DERI thành ¥0.03313 CNY
popular info Đô la Mỹ
DERI đến USD
1 DERI thành $0.004612 USD
popular info Euro
DERI đến EUR
1 DERI thành €0.004039 EUR
popular info Đô la Canada
DERI đến CAD
1 DERI thành C$0.006309 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DERI đến KRW
1 DERI thành ₩6.26 KRW
popular info Yên Nhật
DERI đến JPY
1 DERI thành ¥0.6643 JPY
popular info Bảng Anh
DERI đến GBP
1 DERI thành £0.003407 GBP
popular info Real Brazil
DERI đến BRL
1 DERI thành R$0.02581 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €90,942.65 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,177.78 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.88 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1548 EUR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €8.48 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €564.26 EUR
other assets TRON
TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2426 EUR
other assets Pepe
PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}9736 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €2.7 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €11.62 EUR

Bảng chuyển đổi từ DERI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Deri Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DERI thành Euro đã thay đổi -17.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.50%, đạt mức cao nhất là 0.004703 EUR và mức thấp nhất là 0.003970 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DERI là €0.003193 EUR , thay đổi +26.52% so với giá hiện tại. Deri Protocol đã thay đổi
-
0.01486EUR
, tương đương mức thay đổi -78.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DERI
€0.002020€0.002030
-0.50%
1 DERI
€0.004039€0.004060
-0.50%
5 DERI
€0.02020€0.02030
-0.50%
10 DERI
€0.04039€0.04060
-0.50%
50 DERI
€0.2020€0.2030
-0.50%
100 DERI
€0.4039€0.4060
-0.50%
500 DERI
€2.02€2.03
-0.50%
1000 DERI
€4.04€4.06
-0.50%

Câu Hỏi Thường Gặp DERI/EUR

1 Deri Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Deri Protocol (DERI) trong Euro (EUR) là €0.004039.
Tôi có thể mua bao nhiêu DERI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 247.56 DERI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DERI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DERI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DERI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,237.81 DERI, trong khi 5 DERI sẽ có giá khoảng 0.02020EUR.
Giá cao nhất của DERI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DERI tính theo EUR là €3.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DERI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Deri Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Deri Protocol (DERI) đã giảm 17.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Deri Protocol (DERI) đã tăng 26.52% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DERI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Deri Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DERI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DERI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DERI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DERI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DERI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Deri Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.